Nội dung text ĐS8 C1 B5.1 PHÉP CHIA ĐA THỨC CHO ĐƠN THỨC.docx
1 ĐS8 C1 B5. PHÉP CHIA ĐA THỨC CHO ĐƠN THỨC B. Chia đa thức cho đơn thức Muốn chia đa thức A cho đơn thức B (trường hợp các hạng tử của đa thức A đều chia hết cho B ) ta thực hiện theo các bước sau: - Chia lần lượt từng hạng tử của đa thức A cho đơn thức B - Cộng các kết quả tìm được lại với nhau Cụ thể: ():(:)(:)ABCACBC Ví dụ: 344233221263:3xyxyxyxy 34224222332212:36:33:3xyxyxyxyxyxy 22 42xyxxy Dạng 1: Thực hiện phép chia I. Cách giải: Áp dụng trực tiếp quy tắc chia đa thức cho đơn thức và chia đơn thức cho đơn thức (trường hợp chia hết) II. Bài toán Bài 1.1: Thực hiện phép tính a) 43226.85.88:8 b) 25325.932.3:3 c) 5437.58.5125:5 d) 22233.483.16:2 Lời giải a) Ta có: 432226.85.88:86.85.81345 b) Ta có: 25324535.932.3:35.332.366 c) Ta có: 543543327.58.5125:57.58.55:57.58.51136 d) Ta có: 22232683353.483.16:23.423.2:23.223.246 .
2 Bài 1.2: Thực hiện phép tính a) 5532.106.1010:100 b) 28322.334.3:3 c) 43537.46.45.4:4 d) 72642.53.255:5 Lời giải a) Ta có: 5532.106.1010:1007990 b) Ta có: Ta có: 5532.106.1010:100719 c) Ta có: 43537.46.45.4:458 d) Ta có: 72642.53.255:5278 . Bài 1.3: Xét xem đa thức A có chia hết cho đơn thức B hay không. Thực hiện phép tính trong trường hợp chai hết a) 2325462Axyxyy ; 25By b) 63472122 5,1 53Axyxyxy ; 2 3Bxy c) 3222235Axyxyxy ; 2By Lời giải a) Ta có phép chia hết 232522462:462:5 555ABxyxyyyxyx b) Ta có phép chia hết 63472253512242 :5,1:31,7 5359ABxyxyxyxyxyxy c) Không là phép chia hết.
3 Bài 1.4: Xét xem đa thức A có chia hết cho đơn thức B hay không. Thực hiện phép tính trong trường hợp chai hết a) 2422425Axyxyx ; 27Bx b) 65336257 3,3 62Axyxyxy ; 221 2Bxy c) 23456543Axyxyxy ; 2Bx Lời giải a) Phép chia hết 242242422125:25:7 777ABxyxyxxyyx b) Phép chia hết 65336222434571533 :3,3:7 62235ABxyxyxyxyxyxyx c) Không là phép chia hết. Bài 1.5: Thực hiện phép tính a) 3422312:xxxx b) 2322424925:2xyxyxyxy c) 3352325148:3xyxyxyxy d) 34225443323:xyzxyzxyzxyz Lời giải a) Ta có: 342232312:2312xxxxxxx b) Ta có: 23224229254925:22 22xyxyxyxyxyxy c) Ta có: 33523223251485148:3 333xyxyxyxyxyxy d) Ta có: 3422544332232323:2 2xyzxyzxyzxyzxyzxyxyz
4 Bài 1.6: Thực hiện phép tính a) 5632357:5xxxx b) 67564532543:xyxyxyxy c) 5842793575 5: 893xyxyxyxy . d) 34242452322227:xyzxyzxyzxyz . Lời giải a) 56323437357:5 55xxxxxxx . b) 6756453235243543:543xyxyxyxyxyxyxy . c) 5842793274857537 5:3 893815xyxyxyxyxyxyxy . d) 342424523222222327:27xyzxyzxyzxyzxyxzxz . Bài 1.7: Thực hiện phép tính a) 962:2xx b) 432:2xx c) 322121:1 3xx d) 52224:24xxxx Lời giải a) 9632:22xxx b) 432:22xxx c) 32222121:161 3xxx d) 5422224:2424xxxxxx