Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 10 Test 2 Giải Chi Tiết-.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Architecting Tomorrow's Global Partnerships The innovative Vietnamese economy transforms challenges into opportunities with (1)_________ resilience. The sophisticated (2)_________ transformation accelerates Vietnam's development. The entrepreneurs (3)_________ sustainable solutions have attracted worldwide attention. Vietnam's innovative policies present multinational corporations (4)_________ game-changing investment possibilities. Vietnam is (5)_________ out all the stops to create a business-friendly environment. We are committed (6)_________ our global reach while continuing to strengthen domestic capabilities. Question 1:A. remark B. remarkability C. remarkable D. remarkably Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. remark – Danh từ "remark" có nghĩa là lời nhận xét, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. remarkability – "Remarkability" là một danh từ nhưng không phải là từ thông dụng trong ngữ cảnh này, và cũng không phù hợp với ngữ nghĩa của câu. C. remarkable – Tính từ "remarkable" có nghĩa là "đáng chú ý", "đặc biệt", và trong câu này, tính từ này miêu tả sự kiên cường của nền kinh tế Việt Nam. D. remarkably – Trạng từ "remarkably" sẽ thay đổi cấu trúc câu và không phù hợp khi miêu tả danh từ "resilience". Tạm Dịch: The innovative Vietnamese economy transforms challenges into opportunities with remarkable resilience. (Nền kinh tế đổi mới của Việt Nam biến thách thức thành cơ hội với khả năng phục hồi đáng kinh ngạc.) Question 2:A. emerging market infrastructure B. market infrastructure emerging C. infrastructure market emerging D. emerging infrastructure market Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết A. emerging market infrastructure – "Emerging market infrastructure" (hạ tầng của thị trường mới nổi) là cụm từ chính xác và phổ biến, miêu tả sự phát triển của hạ tầng trong nền kinh tế Việt Nam đang phát triển. Tạm Dịch: The sophisticated emerging market infrastructure transformation accelerates Vietnam's development. (Sự chuyển đổi cơ sở hạ tầng hiện đại của thị trường mới nổi thúc đẩy sự phát triển của Việt Nam.)
Question 3:A. was pioneered B. pioneering C. pioneered D. which pioneered Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết B. pioneering: Đây là hiện tại phân từ (present participle) của động từ "pioneer", và trong mệnh đề quan hệ, khi chủ ngữ của mệnh đề là một người và động từ diễn tả hành động liên tục hoặc đang thực hiện, chúng ta có thể sử dụng hiện tại phân từ để rút gọn mệnh đề quan hệ. Dạng rút gọn này chính là cách diễn đạt chuẩn trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: The entrepreneurs pioneering sustainable solutions have attracted worldwide attention. (Những doanh nhân tiên phong trong các giải pháp bền vững đã thu hút sự chú ý trên toàn thế giới.) Question 4:A. to B. for C. in D. with Giải Thích: Phân tích chi tiết D. with: Cấu trúc "present ... with ..." là chính xác trong ngữ cảnh này. Khi nói về việc cung cấp hoặc đưa ra cái gì đó cho ai, chúng ta dùng "present" theo cấu trúc này. Tạm Dịch: Vietnam's innovative policies present multinational corporations with game-changing investment possibilities. (Các chính sách đổi mới của Việt Nam mang đến cho các tập đoàn đa quốc gia những cơ hội đầu tư mang tính đột phá.) Question 5:A. pulling B. pushing C. taking D. putting Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết Cụm từ "pull out all the stops" có nghĩa là làm mọi thứ có thể để đạt được mục tiêu. Tạm Dịch: Vietnam is pulling out all the stops to create a business-friendly environment. (Việt Nam đang nỗ lực hết sức để tạo ra môi trường kinh doanh thân thiện.) Question 6:A. to expand B. expanding C. to expanding D. expand Giải Thích: Phân tích chi tiết Commit to" là một cụm động từ mang nghĩa "cam kết làm gì", và sau "commit to" phải theo sau một động từ ở dạng V-ing (dạng gerund - danh động từ). Tạm Dịch: We are committed to expanding our global reach while continuing to strengthen domestic capabilities. (Chúng tôi cam kết mở rộng phạm vi hoạt động toàn cầu trong khi vẫn tiếp tục tăng cường năng lực trong nước.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Learning in the 5th Dimension While certain learning methods remain conventional, (7)_________ have transcended into quantum- based approaches, with another breakthrough emerging in neural plasticity research. Our innovative
program (8)_________ transform conventional education through multidimensional learning techniques. The paradigm (9)_________ in cognitive enhancement demonstrates unprecedented results. (10)_________ the latest neuroscientific research, our methodology integrates multiple learning pathways. The synergy between artificial intelligence and human (11)_________ creates a groundbreaking learning ecosystem. A (12)_________ of evidence supports our revolutionary approach. Question 7:A. other B. another C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết D. the others: "The others" là đại từ chỉ những đối tượng cụ thể đã được nhắc đến trước đó, phù hợp trong ngữ cảnh này để nhấn mạnh các phương pháp học còn lại, không phải là "certain learning methods" mà đã được đề cập trước. Tạm Dịch: While certain learning methods remain conventional, the others have transcended into quantum- based approaches, with another breakthrough emerging in neural plasticity research. (Trong khi một số phương pháp học tập vẫn mang tính thông thường, những phương pháp khác đã chuyển sang phương pháp tiếp cận dựa trên lượng tử, với một bước đột phá khác đang nổi lên trong nghiên cứu về tính dẻo của thần kinh.) Question 8:A. comes up to B. sets out to C. takes up to D. goes on to Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. comes up to: "Comes up to" có nghĩa là đạt đến mức độ nào đó, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì ta đang nói về một mục tiêu, hành động có kế hoạch. B. sets out to: "Sets out to" có nghĩa là bắt đầu một hành động, thường dùng khi ai đó có mục đích rõ ràng. Trong ngữ cảnh này, đây là cách diễn đạt chính xác, nghĩa là "Chương trình sáng tạo của chúng tôi bắt đầu thực hiện mục tiêu biến đổi giáo dục truyền thống." C. takes up to: "Takes up to" có nghĩa là bắt đầu một hoạt động nào đó, nhưng không thể áp dụng cho mục đích biến đổi giáo dục. "Takes up" thường dùng với các sở thích, hoạt động, không phải là mục tiêu. D. goes on to: "Goes on to" có nghĩa là tiếp tục làm gì đó, không phù hợp với ngữ cảnh này vì không phải là hành động khởi đầu để thực hiện mục tiêu. Tạm Dịch: Our innovative program sets out to transform conventional education through multidimensional learning techniques. (Chương trình đổi mới của chúng tôi hướng tới mục tiêu chuyển đổi nền giáo dục thông thường thông qua các kỹ thuật học tập đa chiều.) Question 9:A. change B. movement C. shift D. transition Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. change: "Change" không phù hợp vì nó là danh từ chung, không thể dùng ở đây để miêu tả một sự chuyển đổi hoặc thay đổi cụ thể trong lĩnh vực nâng cao nhận thức.