Nội dung text (Ecosystem & Art) TUẦN 6 - HS.docx
6 2 Floating water season /ˈfloʊ.t̬ɪŋ ˈwɑː.t̬ɚ ˈsiː.zən/ np mùa nước nổi 3 Unique /juːˈniːk/ a độc nhất vô nhị 4 Waterway /ˈwɑː.t̬ɚ.weɪ/ n đường thuỷ (thường là sông, kênh,…) 5 Wetland /ˈwet.lənd/ n đất ngập nước, đầm lầy 6 Scenery /ˈsiː.nɚ.i/ n phong cảnh 7 Mangrove /ˈmæŋ.ɡroʊv/ n cây đước 8 Sea level /ˈsiː ˌlev.əl/ np mực nước biển 9 Nature reserve /ˈneɪ.tʃɚ rɪˌzɝːv/ np khu bảo tồn thiên nhiên 10 Rainforest /ˈreɪn ˌfɔr·əst/ np rừng mưa nhiệt đới 11 Vocational school /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ np trường dạy nghề 12 Life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ np tuổi thọ 13 Endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ np những loài có nguy có bị tuyệt chủng 14 Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ n đời sống hoang dã 15 Conserve Conservation /kənˈsɝːv/ /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ v n bảo tồn sự bảo tồn 16 Mammal /ˈmæm.əl/ n động vật có vú 17 Tropical /ˈtrɑː.pɪ.kəl/ a nhiệt đới 18 Native /ˈneɪ.t̬ɪv/ a bản địa, thuộc địa phương 19 Overuse /ˌoʊ.vɚˈjuːz/ v/n lạm dụng/sự lạm dụng 20 Destroy Destruction Destructive /dɪˈstrɔɪ/ /dɪˈstrʌk.ʃən/ /dɪˈstrʌk.tɪv/ v n a phá hủy sự tàn phá phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt; tiêu cực, không có tính xây dựng (chính sách, lời bình...) 21 Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ v/n gây hư hại/thiệt hại 22 Raw materials /ˌrɑː məˈtɪr.i.əlz/ np nguyên liệu thô 23 Survive /sɚˈvaɪv/ v sống sót, sinh tồn