Nội dung text TEST 5 - GK1 ILSW 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 5 - ILSW Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Micro-Habits, Mega-Results: 2025 Edition Daily healthy (1)_________ consistently transform your professional life gradually. Our (2)_________ helps ambitious, busy professionals achieve remarkable results. The innovative techniques (3)_________ in this comprehensive book will dramatically change how you work efficiently. We enthusiastically grant immediate access to valuable, exclusive content (4)_________ you through email. Don't let destructive old habits (5)_________ your thunder during important life transitions! (6)_________ small consistently creates surprisingly big changes over extended time periods. Order now for early access to our revolutionary 2025 methods! Question 1:A. habitual B. habits C. habitually D. habitize Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. habitual – SAI – Đây là một tính từ mang nghĩa “mang tính thói quen” (như trong habitual behavior), nên về chức năng từ loại không thể đóng vai trò chủ ngữ như yêu cầu ở vị trí trống. Câu đang cần một danh từ để đứng trước động từ “transform”. Việc dùng một tính từ ở đây khiến câu vừa thiếu chủ ngữ rõ ràng vừa rối về nhịp đọc. Trong ngữ cảnh truyền thông quảng bá, đặc biệt với mục tiêu truyền cảm hứng, cụm “daily healthy habitual” không hề phổ biến, nghe thô cứng và thiếu tự nhiên. Đây là lỗi ngữ pháp và cũng không hợp về ngữ cảm. B. habits – ĐÚNG – Đây là danh từ số nhiều, hoàn hảo để làm chủ ngữ cho động từ “transform”. Cụm “Daily healthy habits” vừa đúng về ngữ pháp, vừa là một collocation quen thuộc trong văn phong self-help, dễ hiểu và truyền cảm hứng. Ngoài ra, “habits” thể hiện rõ hành vi lặp lại theo chu kỳ — đúng tinh thần “daily” và phù hợp với ý tưởng cốt lõi của đoạn văn: sự thay đổi lâu dài đến từ những hành vi nhỏ hàng ngày. Về ngữ cảm, “habits” mang tính gần gũi, dễ tiếp cận, thể hiện tinh thần cải thiện bản thân một cách bền vững, rất đúng với mục tiêu của quảng cáo sách phát triển cá nhân. C. habitually – SAI – Đây là trạng từ, không thể dùng làm chủ ngữ trong cấu trúc câu này. Nếu đặt vào vị trí trống, ta sẽ có “Daily healthy habitually consistently transform…”, chuỗi từ trở nên hỗn loạn về chức năng và vô nghĩa. Câu mất đi cấu trúc mạch lạc và làm rối người đọc. Hơn nữa, “habitually” không mang hình ảnh cụ thể như “habits”, khiến thông điệp bị loãng và thiếu sức thuyết phục. Đây là lỗi sử dụng từ loại nghiêm trọng, hoàn toàn không phù hợp trong văn cảnh học thuật hay quảng cáo.
D. habitize – SAI – Đây là một động từ hiếm gặp, không có tính phổ biến trong tiếng Anh chuẩn. Ngữ pháp sai vì câu đang yêu cầu một danh từ làm chủ ngữ, không phải một động từ nguyên thể. Việc sử dụng từ lạ như “habitize” không giúp câu sáng tạo hơn mà ngược lại còn khiến nội dung trở nên khó hiểu, thiếu chuyên nghiệp và kém hiệu quả trong truyền thông. Trong văn bản quảng cáo nghiêm túc, việc dùng từ ngữ không chuẩn hóa dễ khiến người đọc mất niềm tin vào giá trị nội dung. Tạm Dịch: Daily healthy habits consistently transform your professional life gradually. (Những thói quen lành mạnh hằng ngày sẽ nhất quán cải thiện cuộc sống nghề nghiệp của bạn một cách dần dần.) Question 2:A. productivity guide practical B. practical productivity guide C. guide practical productivity D. practical guide productivity Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. practical productivity guide – ĐÚNG – Đây là cụm danh từ hoàn chỉnh, đúng trật tự tính từ và danh từ trong tiếng Anh. “Practical” là tính từ mô tả tính ứng dụng thực tế; “productivity” là danh từ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính “guide.” Cả cụm “practical productivity guide” được hiểu là “hướng dẫn thực tế về năng suất” – hoàn toàn phù hợp trong văn phong quảng cáo sách kỹ năng chuyên nghiệp. Về mặt ngữ pháp, cấu trúc “Our practical productivity guide helps…” rất tự nhiên, mạch lạc và hiệu quả. Về ngữ cảm, cụm từ này mang màu sắc tích cực, truyền tải thông điệp rõ ràng về giá trị mà cuốn sách mang lại cho đối tượng người đọc mục tiêu là những “ambitious, busy professionals.” Tạm Dịch: Our practical productivity guide helps ambitious, busy professionals achieve remarkable results. (Hướng dẫn năng suất thực tiễn của chúng tôi giúp những người chuyên nghiệp đầy tham vọng và bận rộn đạt được những kết quả ấn tượng.) Question 3:A. which presented B. being presenting C. was presented D. presented Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which presented – SAI – Về mặt cấu trúc, “which” là đại từ quan hệ, thường theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh, tức là phải có chủ ngữ + động từ. Tuy nhiên, “presented” là quá khứ phân từ (past participle), không thể đứng độc lập sau “which” để tạo thành một mệnh đề đầy đủ. Đáng lẽ nếu muốn dùng đại từ quan hệ “which,” câu phải là “which are presented” hoặc “which were presented.” Việc thiếu trợ động từ ở đây khiến mệnh đề quan hệ không hoàn chỉnh và vi phạm ngữ pháp cơ bản. Ngoài ra, trong ngữ cảnh quảng cáo chuyên nghiệp, cách dùng “which presented” này làm câu tối nghĩa, thiếu trôi chảy, gây cảm giác thiếu tự nhiên cho người đọc. B. being presenting – SAI – Đây là một cấu trúc hoàn toàn sai. “Being presenting” là dạng V-ing của động từ “present” kết hợp với “being” nhưng không có bất kỳ ứng dụng đúng đắn nào trong rút gọn mệnh đề quan hệ ở đây. Cấu trúc đúng của rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động là dùng present participle (V-ing), và dạng bị động là dùng past participle (V3/ed). “Being presenting” vừa là chủ động, vừa là dạng tiếp diễn, lại không đúng ở bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào phù hợp với câu này. Sự lạm dụng hình thức này khiến câu hoàn toàn vô nghĩa và mất đi sự chuyên nghiệp. C. was presented – SAI – Đây là một mệnh đề độc lập ở dạng bị động của thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, nếu chọn “was presented”, câu sẽ trở thành: “The innovative techniques was presented in this comprehensive
book…” – điều này gây lỗi ngữ pháp vì “techniques” là chủ ngữ số nhiều, nên không thể kết hợp với động từ “was.” Ngoài ra, trong ngữ cảnh này, ta không cần một mệnh đề độc lập, mà cần một cụm rút gọn mệnh đề quan hệ, để thông tin gọn và mượt. Dùng “was presented” sẽ phá vỡ nhịp văn cô đọng đặc trưng của quảng cáo, làm câu trở nên rườm rà, kém hiệu quả truyền thông. D. presented – ĐÚNG – Đây là quá khứ phân từ, dùng trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu gốc đầy đủ là: “The innovative techniques which are presented in this comprehensive book…” Khi rút gọn mệnh đề quan hệ bị động, ta bỏ “which are” và giữ lại past participle là “presented.” Kết quả là: “The innovative techniques presented in this comprehensive book…” – hoàn toàn đúng ngữ pháp, súc tích, chuyên nghiệp và tự nhiên. Đây là hình thức rút gọn rất phổ biến trong các văn bản học thuật, quảng cáo hay giới thiệu sản phẩm. Nó giúp làm câu gọn gàng mà vẫn đủ nghĩa, đồng thời duy trì được nhịp điệu trang trọng – đúng mục tiêu truyền thông của đoạn văn này. Tạm Dịch: The innovative techniques presented in this comprehensive book will dramatically change how you work efficiently. (Những kỹ thuật đổi mới được trình bày trong cuốn sách toàn diện này sẽ làm thay đổi sâu sắc cách bạn làm việc hiệu quả.) Question 4:A. to B. for C. at D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to – ĐÚNG – Đây là giới từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. Cụm “access to [something]” là một collocation chuẩn trong tiếng Anh học thuật và thương mại, với “to” là giới từ đi kèm với danh từ “access.” Trong câu này, cấu trúc chuẩn là: “grant access to [something] to [someone]”, và đã có phần “grant… access to content” rồi, nên tiếp theo là phần chỉ đối tượng nhận nội dung, tức “to you.” Tuy nhiên, vì “to” đã được dùng một lần, để tránh lặp và nặng nề, tiếng Anh thường rút gọn cấu trúc thành: “grant access to [content] [to you] through email” → “grant access to content to you…” Do vậy, từ “to” ở chỗ trống sẽ tạo nên cụm: “exclusive content to you through email” – cấu trúc hoàn toàn chuẩn mực, mượt mà, và rất tự nhiên trong văn bản quảng cáo. Tạm Dịch: We enthusiastically grant immediate access to valuable, exclusive content to you through email. (Chúng tôi nhiệt tình cung cấp quyền truy cập ngay lập tức tới nội dung giá trị và độc quyền cho bạn thông qua email.) Question 5:A. steal B. capture C. diminish D. borrow Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. steal – ĐÚNG – “Steal your thunder” là một idiom (thành ngữ) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “giành lấy sự chú ý hoặc công lao của ai khác”, hay rộng hơn là “làm lu mờ hoặc lấy mất khoảnh khắc tỏa sáng của ai đó.” Khi dùng trong câu: “Don’t let destructive old habits steal your thunder…”, tôi đang nhấn mạnh rằng những thói quen tiêu cực cũ kỹ có thể cản trở bạn tỏa sáng hoặc đạt được những bước ngoặt quan trọng trong đời. Về sắc thái, động từ “steal” vừa đúng về nghĩa đen (lấy trộm), vừa đúng trong cách diễn đạt hình ảnh ẩn dụ – rất mạnh mẽ và truyền cảm hứng. Đây là lựa chọn chuẩn xác về ngữ pháp, ngữ nghĩa, collocation, và đặc biệt phù hợp trong văn phong truyền động lực.