Nội dung text TEST 7 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx
C. was explored – SAI. Đây là cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn. “Was explored” mang nghĩa “đã được khám phá”, và chủ ngữ “visitors” là số nhiều nên không thể đi với “was”. Ngoài ra, “visitors was explored” vừa sai về hòa hợp chủ ngữ – động từ, vừa vô nghĩa (du khách bị khám phá?). Cấu trúc này sai hoàn toàn về ngữ pháp và ngữ nghĩa. D. exploring – ĐÚNG. “Exploring” là phân từ hiện tại (present participle) dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Cụ thể, “Visitors exploring our gardens” tương đương với “Visitors who explore our gardens”. Đây là cấu trúc chính xác về mặt ngữ pháp, được dùng phổ biến trong văn viết súc tích như quảng cáo hoặc giới thiệu. Nó vừa đúng thì hiện tại đơn (thể hiện thói quen), vừa đúng về ngữ nghĩa, và ngắn gọn, tự nhiên. Tạm dịch: Visitors exploring our gardens often take memorable photographs of sculptures. (Những du khách khám phá khu vườn của chúng tôi thường chụp những bức ảnh đáng nhớ về các bức tượng.) Question 3:A. put B. make C. do D. bring Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. put – ĐÚNG. “Put your best foot forward” là một thành ngữ cố định trong tiếng Anh, mang nghĩa “cố gắng hết sức” hoặc “thể hiện hình ảnh tốt nhất của bản thân”. Trong câu, cấu trúc “encourage someone to + V” là hoàn toàn chính xác ngữ pháp. Do đó, “to put” là dạng đúng và “put” là động từ nguyên thể không “to” đứng sau “to” đã có sẵn. Tất cả yếu tố ngữ pháp, từ vựng, và thành ngữ đều được sử dụng chuẩn xác. Tạm dịch: We encourage everyone to put your best foot forward when participating in our cultural demonstrations. (Chúng tôi khuyến khích mọi người thể hiện hết mình khi tham gia các buổi trình diễn văn hóa của chúng tôi.) Question 4:A. history exhibition ancient B. ancient exhibition history C. ancient history exhibition D. exhibition ancient history Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ C. ancient history exhibition – ĐÚNG. Đây là cụm danh từ đúng chuẩn theo trật tự: “ancient” (tính từ chỉ tuổi), “history” (danh từ bổ nghĩa như tính từ), và “exhibition” (danh từ chính). Cụm này có nghĩa “triển lãm lịch sử cổ đại” – hoàn toàn phù hợp với nội dung mô tả trong một viện bảo tàng hoặc địa điểm văn hóa. Ngoài ra, nó cũng phù hợp ngữ pháp trong cấu trúc câu “The ___ showcases artifacts…”. Tạm dịch: The ancient history exhibition showcases artifacts from civilizations long forgotten. (Triển lãm lịch sử cổ đại trưng bày những hiện vật đến từ các nền văn minh đã bị lãng quên từ lâu.) Question 5:A. civilizedly B. civilizations C. civilize D. civilized Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. civilizedly – SAI. Đây là trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào tính từ “civilized”. Nghĩa là “một cách văn minh, lịch sự” (e.g., speak civilizedly = nói năng văn minh). Tuy nhiên, vị trí sau “from various” cần một danh từ số nhiều đếm được, vì “various” luôn đi với danh từ số nhiều (e.g., various books, various cultures). Do đó, dùng trạng từ ở đây là sai về loại từ. Hơn nữa, về mặt ý nghĩa, “civilizedly” diễn tả cách thức hành động, không thể dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của “treasures”.