Nội dung text Đồ họa Web _ Chương 4.pdf
168 CHƯƠNG 4. BIÊN TẬP, XỬ LÝ ÂM THANH CƠ BẢN Chương này tập trung vào các khái niệm và kỹ thuật cơ bản trong biên tập và xử lý âm thanh. Chương này bao gồm các nguyên tắc xử lý âm thanh như cân bằng âm thanh (Equalization - EQ), giảm tiếng ồn, khuếch đại và nén và khuếch đại âm thanh. Ngoài ra, chương này cũng giới thiệu về các kỹ thuật stereo, hiệu ứng âm thanh, và các phương pháp điều chỉnh âm thanh thời gian thực. Đặc biệt, chương này cung cấp hiểu biết về việc sử dụng phần mềm Audacity trong việc cắt ghép nhạc, tách beat, và tăng âm lượng file âm thanh, là những kỹ năng thiết yếu trong biên tập âm thanh. Chương này hướng dẫn một cách chi tiết và thực tế, phù hợp với những người mới bắt đầu trong lĩnh vực biên tập âm thanh. 4.1. Nguyên tắc xử lý âm thanh Xử lý âm thanh là một quá trình sử dụng các kỹ thuật và công cụ để cải thiện, biến đổi hoặc điều chỉnh tín hiệu âm thanh. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản trong xử lý âm thanh: 4.1.1. Cân bằng âm thanh (Equalization - EQ) Điều chỉnh các băng tần âm thanh để làm nổi bật hoặc giảm yếu các phần âm thanh cụ thể. Các thiết bị EQ thường có các băng tần tương ứng với các dải tần âm thanh, chẳng hạn như bass, treble, midrange, để điều chỉnh âm thanh theo sở thích hoặc môi trường cụ thể. Cân bằng âm thanh, được viết tắt là EQ (Equalization), là một quá trình điều chỉnh mức độ và phân bố của các dải tần âm thanh khác nhau trong một tín hiệu âm thanh. Mục tiêu của EQ là làm nổi bật hoặc giảm yếu các băng tần cụ thể trong âm thanh để điều chỉnh chất lượng âm thanh và tạo ra âm thanh mà người nghe đánh giá là tốt nhất. EQ thường sử dụng các bộ lọc âm thanh để điều chỉnh các băng tần cụ thể. Mỗi băng tần được thiết lập cho một dải tần số cụ thể và có thể điều chỉnh mức độ tín hiệu trong dải tần số đó. Các băng tần phổ biến trong EQ bao gồm: - Bass (dải tần thấp): Điều chỉnh các tần số thấp, chẳng hạn như âm trầm và bass, để tạo ra độ sâu và cơ sở trong âm thanh. - Treble (dải tần cao): Điều chỉnh các tần số cao, chẳng hạn như âm thanh sibilant (tiếng s của chữ "s"), để làm cho âm thanh rõ ràng và tạo sự sáng sủa. - Midrange (dải tần trung): Điều chỉnh các tần số ở giữa, gồm các tần số giọng nói và nhạc cụ trung tâm. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiển thị âm thanh của giọng nói và các nhạc cụ như guitar và piano. - Bandwidth (độ rộng băng tần): Điều chỉnh độ rộng của băng tần mà EQ ảnh hưởng. Điều này cho phép điều chỉnh chi tiết của sự can thiệp EQ, từ can thiệp rộng cho đến can thiệp hẹp. - Shelving EQ: Sử dụng để điều chỉnh toàn bộ băng tần dưới hoặc trên một tần số xác định. Ví dụ, bạn có thể sử dụng một shelving EQ để làm nổi bật bass hoặc treble tổng thể. Cân bằng âm thanh (EQ) rất quan trọng trong công việc sản xuất âm nhạc, thu âm, hỗ trợ âm thanh trực tiếp và trong các ứng dụng âm thanh khác. Bằng cách sử dụng EQ một cách thông
169 minh, bạn có thể điều chỉnh và tối ưu hóa âm thanh để phù hợp với mục tiêu cụ thể của bạn và cải thiện trải nghiệm nghe của người nghe. 4.1.2. Giảm tiếng ồn (Noise Reduction) Sử dụng các công nghệ giảm tiếng ồn để loại bỏ tiếng ồn không mong muốn khỏi tín hiệu âm thanh, chẳng hạn như tiếng ồn phòng, tiếng gió, tiếng xóc, và tiếng nền. Giảm tiếng ồn (Noise Reduction) là một quá trình sử dụng các kỹ thuật và công cụ để loại bỏ hoặc giảm thiểu tiếng ồn không mong muốn khỏi một tín hiệu âm thanh hoặc ghi âm. Tiếng ồn có thể bao gồm các yếu tố như tiếng gió, tiếng xóc, tiếng phòng, tiếng nền từ thiết bị ghi âm, và các tạp âm khác mà bạn muốn loại bỏ để cải thiện chất lượng âm thanh. Có một số phương pháp để thực hiện giảm tiếng ồn, bao gồm: - Công nghệ hủy tiếng ồn (Noise Cancelation): Sử dụng các thiết bị hoặc phần mềm để phản hồi một tín hiệu tiếng ồn đối nghịch với tiếng ồn ban đầu để loại bỏ tiếng ồn. Công nghệ này thường được sử dụng trong tai nghe, tai nghe chống ồn, và các ứng dụng khác để giảm tiếng ồn môi trường. - Lọc tiếng ồn (Noise Filtering): Sử dụng các bộ lọc âm thanh để loại bỏ tiếng ồn từ một tín hiệu âm thanh. Các bộ lọc này hoạt động bằng cách loại bỏ các dải tần số nơi tiếng ồn thường xuất hiện mà không ảnh hưởng đến âm thanh chính. Các bộ lọc này có thể được cấu hình để loại bỏ tiếng ồn cố định hoặc biến đổi. - Xử lý kỹ thuật số (Digital Signal Processing - DSP): Sử dụng kỹ thuật số để phân tích và loại bỏ tiếng ồn khỏi tín hiệu âm thanh. Các phương pháp này dựa vào tính toán và thuật toán để nhận biết và loại bỏ tiếng ồn. - Mô phỏng âm thanh (Sound Modeling): Sử dụng mô phỏng âm thanh để xây dựng mô hình tiếng ồn và sau đó loại bỏ nó từ tín hiệu chính. - Xử lý thời gian thực (Real-Time Processing): Loại bỏ tiếng ồn trong thời gian thực khi tín hiệu âm thanh đang phát trực tiếp, chẳng hạn như trong âm thanh trực tiếp tại sân khấu hoặc trong cuộc gọi điện thoại. Giảm tiếng ồn rất quan trọng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm trong công nghiệp âm nhạc, thu âm, truyền hình, điện thoại di động, và trong các sản phẩm tiêu dùng như tai nghe chống ồn. Việc loại bỏ hoặc giảm tiếng ồn giúp làm tăng chất lượng và rõ ràng của âm thanh và cải thiện trải nghiệm nghe của người nghe. 4.1.3. Khuếch đại (Amplification) Tăng âm lượng tín hiệu âm thanh để làm cho nó to hơn. Tuy nhiên, quá mức tăng có thể gây méo tiếng, vì vậy cần điều chỉnh cẩn thận. Khuếch đại âm thanh (Amplification) là quá trình tăng mức độ của tín hiệu âm thanh để làm cho nó to hơn. Quá trình này sử dụng một thiết bị gọi là khuếch đại âm thanh hoặc ampli để tạo ra một bản sao tương tự của tín hiệu âm thanh ban đầu, nhưng với mức độ âm lượng cao hơn. Khuếch đại âm thanh thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm:
170 - Hệ thống âm thanh gia đình: Khi bạn nghe nhạc hoặc xem phim tại nhà, ampli được sử dụng để tạo ra âm thanh mạnh mẽ từ các loa. - Hệ thống âm thanh sân khấu: Tại các sự kiện trực tiếp, concert, và buổi biểu diễn, ampli được sử dụng để tạo ra âm thanh lớn và mạnh để đảm bảo rằng âm nhạc hoặc lời thoại có thể nghe rõ ràng trong toàn bộ không gian. - Hệ thống âm thanh trong các thiết bị di động: Ampli được tích hợp trong loa điện thoại di động, máy tính xách tay, tai nghe, và các thiết bị di động khác để cung cấp âm lượng âm thanh cao hơn. - Thu âm và ghi âm: Ampli được sử dụng để tăng âm lượng tín hiệu từ micro và các nguồn âm thanh khác trước khi chúng được ghi lại. Các ampli âm thanh có thể được thiết kế để hoạt động ở nhiều cấp độ công suất khác nhau, từ ampli công suất thấp dành cho việc nghe nhạc gia đình đến ampli công suất cao dành cho hệ thống âm thanh sân khấu hoặc hệ thống âm thanh phòng thu chuyên nghiệp. Việc sử dụng ampli cho phép điều chỉnh mức độ âm thanh để phù hợp với môi trường và nhu cầu cụ thể của người nghe hoặc ứng dụng. 4.1.4. Phân cực (Polarization) Loại bỏ tiếng "kêu" hoặc tiếng "bú" trong tín hiệu âm thanh, được gọi là tiếng "kêu kì" (audio feedback) hoặc tiếng "bú kì" (audio distortion). Trong ngữ cảnh âm thanh, "phân cực" thường được sử dụng để ám chỉ hiện tượng tiếng kêu hoặc tiếng bú trong tín hiệu âm thanh, thường gọi là tiếng kêu kì (audio feedback) hoặc tiếng bú kì (audio distortion). Tiếng kêu kì là hiện tượng khi tín hiệu âm thanh từ loa được tái phát và sau đó lại được cap lại bởi micro hoặc các nguồn âm thanh khác, tạo ra một vòng lặp âm thanh và tạo ra âm thanh phản hồi (feedback). Phân cực âm thanh thường xảy ra khi âm thanh từ loa khuếch đại quá mạnh và tiếng kêu kì xuất hiện khi âm thanh phản hồi vào micro. Điều này có thể xảy ra trong các tình huống như buổi biểu diễn trực tiếp, hội nghị, hoặc khi sử dụng hệ thống âm thanh trong các không gian lớn. Để ngăn chặn tiếng kêu kì, người sử dụng thường sử dụng các biện pháp sau: - Điều chỉnh mức độ âm thanh: Điều chỉnh mức độ âm thanh từ loa và micro để tránh làm phản hồi tín hiệu âm thanh vào micro. Sử dụng mức độ âm thanh hợp lý giúp tránh tiếng kêu kì. - Sử dụng hướng micro: Điều chỉnh hướng micro để tránh tín hiệu từ loa tiếp xúc trực tiếp với micro. Điều này giúp ngăn chặn việc phản hồi âm thanh vào micro. - Sử dụng thiết bị chống phản hồi (feedback suppressor): Các thiết bị này có khả năng tự động nhận diện và giảm tiếng kêu kì một cách nhanh chóng bằng cách loại bỏ các tần số gây ra tiếng kêu kì. Phân cực âm thanh có thể là một vấn đề khá phiền hà và có thể gây giảm chất lượng của hệ thống âm thanh. Điều quan trọng là hiểu cách xử lý nó để đảm bảo rằng âm thanh được truyền tải một cách rõ ràng và không bị nhiễu.
171 4.1.5. Kỹ thuật stereo (Stereo Techniques) Điều chỉnh âm thanh giữa hai loa trái và phải để tạo ra âm thanh stereo. Điều này có thể tạo ra không gian âm thanh và chi tiết hơn trong trải nghiệm nghe nhạc. Kỹ thuật stereo (Stereo Techniques) âm thanh là một phần quan trọng trong công nghệ và kỹ thuật âm thanh, được sử dụng để tạo ra âm thanh không gian hoặc 3D bằng cách sử dụng hai hoặc nhiều kênh âm thanh riêng biệt. Stereo đề cập đến việc sử dụng ít nhất hai kênh âm thanh riêng lẻ để tạo ra một không gian âm thanh trong đó người nghe có thể cảm nhận sự phân chia và định vị âm thanh trong không gian. Dưới đây là một số kỹ thuật và phương pháp phổ biến để tạo ra stereo trong âm thanh: - Kênh stereo: Một kênh âm thanh bên trái và một kênh âm thanh bên phải được sử dụng để tạo ra không gian âm thanh stereo. Mỗi kênh này được phát qua loa tương ứng để tạo ra âm thanh tạo ra sự cảm nhận vị trí và khoảng cách trong không gian. - Phân tách âm thanh: Kỹ thuật này sử dụng phân tách âm thanh để tách các yếu tố âm thanh khác nhau (như giọng hát và nhạc cụ) ra các kênh âm thanh riêng lẻ. Điều này cho phép người nghe cảm nhận sự tách biệt giữa các phần âm thanh và định vị chúng trong không gian. - Hiệu ứng tiếng vang và độ trễ: Sử dụng hiệu ứng tiếng vang, độ trễ và các hiệu ứng âm thanh khác để tạo ra không gian âm thanh và phong cách âm thanh stereo đặc biệt. - Panorama âm thanh: Điều chỉnh mức độ của âm thanh trong từng kênh để định vị chúng trong không gian âm thanh stereo. Bằng cách điều chỉnh pan (panorama) cho từng nguồn âm thanh, bạn có thể định vị chúng từ bên trái đến bên phải trong không gian âm thanh. - Microphone Placement: Việc đặt microphones ở vị trí khác nhau trong quá trình thu âm cũng có thể tạo ra không gian âm thanh stereo. Microphone placement có thể ảnh hưởng đến cách âm thanh được ghi lại và tái tạo. Kỹ thuật stereo là một phần quan trọng của sản xuất âm nhạc, thu âm, và truyền hình, cho phép tạo ra trải nghiệm âm thanh phong phú và thú vị cho người nghe. Stereo giúp tạo ra chi tiết và đa dạng trong âm thanh, cho phép âm thanh có sự phân chia và định vị rõ ràng trong không gian. 4.1.6. Nén và mở rộng độ động (Compression and Expansion) Sử dụng các bộ nén để giảm độ chênh lệch giữa các mức âm lượng trong tín hiệu. Bộ mở rộng có thể được sử dụng để đảm bảo rằng âm thanh tương tự ban đầu được phục hồi sau khi đã bị nén. Các kỹ thuật nén và mở rộng độ động (Compression and Expansion) trong âm thanh là những quá trình xử lý âm thanh được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh mức độ động của tín hiệu âm thanh, tức là sự khác biệt giữa các mức âm lượng tối đa và tối thiểu. Mức độ động của một tín hiệu âm thanh thể hiện sự biến đổi về độ lớn của âm lượng trong một khoảng thời gian cụ thể.