PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 5. UNIT 5. EDUCATION.doc

UNIT 5: EDUCATION (GIÁO DỤC) A. LÝ THUYẾT I. Từ vựng trọng tâm chủ đề giáo dục STT Words Transcription Meaning 1 - academic (adj) - academician (n) - academically (adv) - academy (n) - /ˌækə'demɪk/ - /əˌkædə'mɪʃn/ - /ˌækə'demɪkli/ - /ə'kædəmi/ - thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật - viện sĩ - về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết - học viện, viện hàn lâm Collocation: - high/low academic standards: mức chuẩn học tập cao/thấp - academic year: năm học - academic achievement/freedom/qualifications/subjects: thành tích/tự do/trình độ/môn học - do well academically: học giỏi - academically gifted: có năng khiếu học tập - attend/ be at/ enter academy: tham dự/vào học viện 2 - admission (n) - admit (v) - enter (v) /əd'mɪʃn/ /əd'mɪt/ /'entə(r)/ - sự vào hoặc được nhận vào một trường - nhận vào, cho vào - gia nhập, theo học một trường Collocation: - the university admissions policy: chính sách tuyển sinh đại học - apply for/gain admission to the university: xin ứng tuyển/được nhận vào trường đại học 3 - enrol(v) - enrollment (n) /ɪn'rəʊl/ /ɪn'rəʊlmənt/ - ghi danh, tuyển sinh - sự tuyển, sự ghi danh Collocation: - enrol new students: tuyển sinh viên mới - enrol on/ in a course: đăng ký một khóa học 4 - vocational (adj) /vəʊ'keɪʃənl/ - thuộc về/ liên quan đến học nghề Collocation: - vocational education/ qualifications/ training: giáo dục/ trình độ/ đào tạo nghề 5 - undergraduate (n) - bachelor (n) - master (n) - doctorate (n) - senior (n) - freshman - sophomore (n) - junior - /ˌʌndə' ɡrædʒuət/ - /'bætʃələ(r)/ - /'mɑ:stə(r)/ - /'dɒktərət/ - /'si:niə(r)/ - /'freʃmən/ - /'sɒfəmɔ:(r)/ - /'dʒu:niə(r)/ - sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp - người có bằng cử nhân - thạc sĩ - học vị tiến sĩ - sinh viên năm cuối - sinh viên năm nhất - sinh viên năm 2 - học sinh đại học liền ngay năm cuối

Collocation: - an undergraduate course/student/degree/curriculum: một khóa học/sinh viên/bằng cấp/ chương trình giảng dạy đại học - during one's undergraduate years: trong suốt những năm đại học - qualification (n) - degreee (n) - diploma (n) - certificate (n) /ˌkwɒlɪfɪ'keɪʃn/ /dɪ'ɡri:/ /dɪ'pləʊmə/ /sə'tɪfɪkət/ - văn bằng, học vị, trình độ - bằng cấp (đại học) - bằng cấp, văn bằng - chứng chi, giấy chứng nhận 6 Collocation: - academic/educational/professional/vocational qualifications: trình độ học vấn/giáo dục/ chuyên nghiệp/dạy nghề - a coaching/teaching/nursing qualification: bằng cấp huấn luyện/giảng dạy/điều dưỡng - gain/get/obtain/possess/achieve/acquire qualifications: đạt được/có được/sở hữu trình độ - pursue a degree in sth: theo bằng cấp về lĩnh vực gì - associate’s degree/ bachelor's degree/ master's degree: Bằng liên kết, bằng cử nhân, bằng thạc sĩ - a birth/marriage/death certificate: giấy chứng sinh/ giấy đăng ký kết hôn/ giấy chứng tử 7 - achieve (v) - achievement (n) - achievable (adj) - /ə'tʃi:v/ - /ə'tʃi:vmənt/ - /ə'tʃi:vəbl/ - đạt được - thành tựu, thành tích - có thể đạt được Collocation: - achieve success/ great results/ a goal/ an objective/ aim/ target: đạt được thành công/ kết quả tuyệt vời/ mục tiêu - sporting/ artistic/ academic/ scientific achievements: thành tích thể thao/ nghệ thuật/ học thuật/ khoa học - remarkable/outstanding/ crowning achievement: thành tích đáng nể/ xuất sắc/ đăng quang 8 - internship (n) /'ɪntɜ:nʃɪp/ - giai đoạn thực tập 9 - educate (v) - education (n) - educational (adj) /'edʒukeɪt/ /ˌedʒu'keɪʃn/ /ˌedʒu'keɪʃənl/ - giáo dục - sự giáo dục - thuộc về giáo dục Collocation: - educate sbd on/about sth/ to do sth: giáo dục ai đó về cái gì - provides an excellent/all-round/ decent/formal education: cung cấp một nền giáo dục xuất sắc/ toàn diện/ đàng hoàng/ chính quy - education system/ program/ reform: hệ thống/ chưong trình/ cải cách giáo dục - educational attainment/ achievement: thành tựu giáo dục 10 - major (n) /'meɪdʒə(r)/ - môn học chính, chuyên ngành 11 - mandatory (a) - optional/ elective /'mændətəri/ /'ɒpʃənl/ /ɪ'lektɪv/ - có tính bắt buộc - tự chọn, không bắt buộc Collocation: - compulsory/elective subject: môn học bắt buộc/ tự chọn
12 - talent (n) - talented (adj) /'tælənt/ /'tæləntɪd/ - tài năng, năng lực, nhân tài - tài năng Collocation: - nurture/ develop young talent: nuôi duỡng/phát triển tài năng trẻ - a talent contest/ competition: một cuộc thi tài năng - show/ display/ possess/ have exceptional talent for sth: thể hiện/ có tài năng đặc biệt về... II. Cụm từ thuờng gặp trong bài thi về chủ đề giáo dục STT Phrases Meaning 1 - assimilate knowledge - reach a new heights of knowledge - broaden common knowledge - achieve fame and fortune - have an outstanding command of sth - have much of an aptitude for sth - study abroad - pick up a language - tiếp thu tri thức - đạt đến những đỉnh cao tri thức mới - mở rộng kiến thức thông thường - giành được danh tiếng và tiền tài - thành thạo, thuần thục - có tài năng thiên bẩm - du học nước ngoài - học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh 2 - have social skills - express oneself - có những kĩ năng xã hội - thể hiện bản thân 3 - job prospect - triển vọng nghề nghiệp 4 - public school - independent/ private school - education background - learning materials - learning tool - attitude towards studying - study environment - large/small size class - higher education - keen learner - graduation ceremony - academic transcript - pop quize - high distinction degree - academic degree - tertiary education - gap year - trường công lập - trường dân lập - nền tảng giáo dục - tài liệu học tập - công cụ học tập - thái độ học tập - môi trường học tập - lớp có sĩ số lớn/ nhỏ - giáo dục đại học, giáo dục bậc cao - người học tích cực - lễ tốt nghiệp - bảng điểm đại học - bài kiểm tra không báo trước - tốt nghiệp loại xuất sắc - bằng đại học - giáo dục cấp 3 (cấp đại học hoặc cao đẳng) - thường là 1 năm mà bạn quyết định "nghỉ giữa hiệp" trong một quá trình học tập hay làm việc 5 - keep/ catch up with = keep pace with - bắt kịp, theo kịp

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.