PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4. MY NIGHBOURHOOD - HS.docx




cấn thiết. grocery store n /'grəʊsərɪ stɔ:(r)/ cửa hàng tạp hóa My mom is on her way to the grocery store to buy some food. Mẹ tôi đang trên đường đến cửa hàng tạp hóa để mua thức ăn. fire station n /'faɪə steɪʃn / trạm cứu hỏa Ex: There are five fire trucks in the fire station now. Hiện tại có 5 chiếc xe cứu hoả ở trạm cứu hoả. department store n /dɪ'pɑːtmənt stɔ:(r)/ cửa hàng bách hóa Ex: We usually go to the department store at the weekend. Chúng tôi thường đi tới cửa hàng bách hóa vào cuối tuần. bus stop n /'bʌs stɒp/ trạm dừng xe buýt Ex: I was waiting at the bus stop. Tôi đã đợi ở trạm dừng xe buýt.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.