PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 2 (Friends plus 8)-HS.docx

1 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) A. VOCABULARIES  New words (Từ mới) No. Word Type Pronunciation Meaning 1. activist (n) /ˈæktɪvɪst/ nhà hoạt động 2. alpaca (n) / ælˈpækə / lạc đà không bướu 3. anosmic (adj) / ænˈɒz.mɪk / / ænˈɑːz.mɪk / mất khứu giác 4. apparently (adv) /əˈpærəntli/ hình như 5. artificial (adj) /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ nhân tạo 6. article (n) /ˈɑːtɪkl/ /ˈɑːrtɪkl/ bài báo 7. archive (n) /ˈɑːkaɪv/ /ˈɑːrkaɪv/ lưu trữ 8. absolutely (adv) / ˈæbsəluːtli / một cách tuyệt đối 9. amazing (adj) / əˈmeɪzɪŋ / kinh ngạc 10. advert (short for advertisement) (n) / ˈædvɜːt / /ədˈvɜːtɪsmənt/ /ˌædvərˈtaɪzmənt/ quảng cáo 11. blind (adj) / blaɪnd / mù 12. contact (n) /ˈkɒntækt/ /ˈkɑːntækt/ sự tiếp xúc 13. creamy (adj) / ˈkriːmi/ nhiều kem 14. craze (n) / kreɪz / mốt( sự say mê cái gì trong thời gian ngắn) 15. deaf (adj) /def/ điếc 16. decade (n) /ˈdekeɪd/ /dɪˈkeɪd/ thập kỷ 17. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ thơm ngon 18. delta (n) /ˈdeltə/ châu thổ, đồng bằng 19. description (n) /dɪˈskrɪpʃn/ sự mô tả 20. disgusting (adj) /dɪsˈɡʌstɪŋ/ Làm kinh tởm 21. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/ khổng lồ 22. exhausted (adj) /ɪɡˈzɔːstɪd/ kiệt sức 23. extraordinary (adj) /ɪkˈstrɔːdnri/ /ɪkˈstrɔːrdəneri/ lạ thường , khác thường 24. fancy (v) /ˈfænsi/ thích, muốn 25. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời, rất tốt 26. fascinating (adj) / ˈfæsɪneɪtɪŋ / hấp dẫn, quyến rũ 27. flavour (n) /ˈfleɪvə(r)/ /ˈfleɪvər/ vị ngon, mùi thơm 28. flared trouser (n) /fleəd ˈtraʊzə(r) / quần ống loe UNIT 2: SENSATIONS


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.