Nội dung text FP 9 - UNIT 7 - EXERCISES - KEYS.doc
1 FRIENDS PLUS 9 – UNIT 7: ON THE STREETS Exercise 1: Fill in each blank with a suitable preposition below in, on, under, behind, next to, over, between, there, here, inside 1. The book is on the table. => tạm dịch: Cuốn sách ở trên bàn. - on the table: trên bàn 2. Sylvie is standing near/next to the door. => tạm dịch: Sylvie đang đứng gần/cạnh cửa. - near the door; canh cửa - next to the door: kế cửa 3. They are hiding behind the tree. => tạm dịch: Họ đang trốn đằng sau cái cây. - behind the tree: sau cái cây 4. The cat is sleeping on the sofa. => tạm dịch: Con mèo đang ngủ trên ghế sofa. - on the sofa: trên ghế sofa 5. There is a picture hanging on the wall. => tạm dịch: Có một bức tranh treo trên tường. - on the wall: trên tường 6. The bus stop is between the bank and the post office. => tạm dịch: Trạm xe buýt nằm giữa ngân hàng và bưu điện. - between …………. and: giữa …………. và 7. He walked through the park to get home.
2 => tạm dịch: Anh đi bộ qua công viên để về nhà. - walk through: đi qua 8. The kids are playing outside/there. => tạm dịch: Những đứa trẻ đang chơi bên ngoài/ở đó. - outside; bên ngoài - there: ở đó 9. I left my phone inside/in the bag. => tạm dịch: Tôi để điện thoại trong/trong túi. - inside: bên trong - in: trong 10. The keys are in the drawer. => tạm dịch: Chìa khóa ở trong ngăn kéo. - in: trong Exercise 2: Choose the best option 1. The dog is hiding (under / above) the bed. 2. There’s a park (in / on) front of the school. 3. I’ll meet you (next to / under) the library. 4. The plane is flying (over / between) the mountains. 5. Can you put the plates (on / in) the cupboard? 6. Sylvie is waiting (here / between) the train station and the supermarket. 7. The vase is (inside / on) the box. 8. Let’s sit (near / there) the window. 9. He is standing (behind / on) the tree. 10. The ball is (under / above) the chair. KEYS: 1. The dog is hiding under the bed.
3 => tạm dịch: Con chó đang trốn dưới gầm giường. - under: dưới 2. There’s a park in front of the school. => tạm dịch: Có công viên trước trường. - in front of: trước 3. I’ll meet you next to the library. => tạm dịch: Tôi sẽ gặp bạn bên cạnh thư viện. - next to: cạnh, kế 4. The plane is flying over the mountains. => tạm dịch: Máy bay đang bay qua những ngọn núi. - over: qua 5. Can you put the plates in the cupboard? => tạm dịch: Bạn có thể đặt những chiếc đĩa vào tủ được không? - in: trong 6. Sylvie is waiting between the train station and the supermarket. => tạm dịch: Sylvie đang đợi giữa ga xe lửa và siêu thị. - between …………. and: giữa ………… và 7. The vase is inside the box. => tạm dịch: Chiếc bình ở bên trong hộp. - inside: bên trong 8. Let’s sit near the window. => tạm dịch: Chúng ta hãy ngồi gần cửa sổ. - near: gần
4 9. He is standing behind the tree. => tạm dịch: Anh ấy đang đứng sau cái cây. - behind: sau 10. The ball is under the chair. => tạm dịch: Quả bóng ở dưới ghế. - under: ở dưới Exercise 3: Fill in each blank with a suitable preposition 1. I have great respect for my teacher. => tạm dịch: Tôi rất tôn trọng giáo viên của tôi. - respect for: tôn trọng 2. The cause of the accident is still unknown. => tạm dịch: Hiện vẫn chưa rõ nguyên nhân vụ tai nạn. - the cause of: nguyên nhân của 3. Sylvie has a passion for music. => tạm dịch: Sylvie có niềm đam mê với âm nhạc. - passion for: niềm đam mê với 4. The key to success is hard work. => tạm dịch: Chìa khóa thành công là làm việc chăm chỉ. - the keys to: chìa khóa của 5. His attitude towards / to life is very positive. => tạm dịch: Thái độ của anh ấy đối với cuộc sống rất tích cực. - attitude towards / to: thái độ đối với