Nội dung text 17第十七课:再试一次.pptx
01 生词
一心一意 yìxīnyíyì 一向 yíxiàng 沉重 chénzhòng 打击 dǎjī 领 lǐng 证书 zhèngshū 招聘 zhāopìn 广告 guǎnggào 市 shì 招 zhāo 以上 yǐshàng 学历 xuélì 何况 hékuàng 试讲 shìjiǎng 教案 jiào’àn 录音机 lùyīnjī 关 guān 目光 mùguāng 集中 jízhōng 确实 quèshí 充分 chōngfèn 紧张 jǐnzhāng 讲台 jiǎngtái 班长 bānzhǎng 起立 qǐlì 开场白 kāichǎngbái 惯 guàn 角色 juésè 转变 zhuǎnbiàn 或多或少 huòduōhuòshǎo 慌忙 huāngmáng 一刹那间 yíchànàjiān 秒 miǎo 打退堂鼓 dǎtuìtánggǔ 与其 yǔqí 出洋相 chūyángxiàng 不如 bùrú 趁早 chènzǎo 台阶 táijiē 耽误 dānwu 抱歉 bàoqiàn 逃 táo 点头 diǎntóu 纯洁 chúnjié 可爱 kě’ài 天真 tiānzhēn 真诚 zhēnchéng 股 gǔ 暖流 nuǎnliú 否则 fǒuzé 站定 zhàndìng 面对 miànduì 求知若渴 qiú zhī ruò kě 可怕 kěpà 竞选 jìngxuǎn 登台 dēng tái 脸红 liǎn hóng 心跳 xīn tiào 热烈 rèliè 掌声 zhǎngshēng 朴实 pǔshí 一生 yìshēng 受益 shòu yì
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 一心一意 yìxīnyíyì nhất tâm, nhất ý một lòng một dạ 2 一向 yíxiàng 副 nhất hướng luôn, trước nay 3 沉重 chénzhòng 形 trầm trọng nặng nề 4 打击 dǎjī 动 đả kích đả kịch, đánh 5 领 lǐng 动 lĩnh lĩnh, nhận 6 证书 zhèngshū 名 chứng thư giấy chứng nhận, bằng