Nội dung text FP9 - UNIT 8 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
2 - fear /fɪə(r)/ (n) : nỗi sợ hãi, sự lo lắng trước nguy hiểm hoặc điều không chắc chắn - roughly /ˈrʌfli/ (adv) : xấp xỉ, khoảng chừng; một cách thô bạo hoặc sơ sài - acrophobia /ækrə'foubjə/ (n) : chứng sợ nơi cao - associate with /əˈsəʊsieɪt/ /əˈsəʊʃieɪt/ (v) : kết hợp, liên kết - cave /keɪv/ (v) : sập, lún, nhượng bộ => caving /ˈkeɪvɪŋ/ (n) : môn thể thao thám hiểm hang động - occur /əˈkɜː(r)/ (v) : xảy ra - estimate /ˈestɪmeɪt/ (v) : ước tính - fascinated by /ˈfæsɪneɪtɪd/ (adj) : bị cuốn hút bởi - happy about /ˈhæpi/ (adj) : vui vẻ về - needle /ˈniːdl/ (n) : cây kim - injection /ɪnˈdʒekʃn/ (n) : sự tiêm, mũi tiêm - severe /sɪˈvɪə(r)/ (adj) : nghiêm trọng, khắc nghiệt - symptom /ˈsɪmptəm/ (n) : triệu chứng - lead to /liːd/ (v) : dẫn đến - medical treatment /ˈmedɪkl/ /ˈtriːtmənt/ (n) : việc điều trị y tế - obvious /ˈɒbviəs/ (adj) : rõ ràng => obviously /ˈɒbviəsli/ (adv) : một cách rõ ràng - consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) : hậu quả, kết quả - base /beɪs/ (v) : dựa vào, đặt cơ sở - reach /riːtʃ/ (v) : đạt được, với tới - spider /ˈspaɪdə(r)/ (n) : con nhện - snowboarding /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ (n) : môn trượt ván trên tuyết - horse riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n) : môn cưỡi ngựa - create /kriˈeɪt/ (v) : tạo ra => creation /kriˈeɪʃn/ (n) : sự sáng tạo, sự tạo thành => creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) : sáng tạo => creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n) : tính sáng tạo READING – SCREAM MACHINES - scream machine /skriːm/ /məˈʃiːn/ (n) : tàu lượn siêu tốc - must /mʌst/ (n) : một điều gì đó cần thiết, không thể bỏ qua hoặc bắt buộc phải có