Nội dung text 1. file bài giảng.pdf
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! 1.3.2. /ɜː/ This is a long vowel sound. (Đây là một nguyên âm dài) Words that contain /ɜː/ (Những từ chứa âm /ɜː/) - bird /bɜːd/ (con chim) - shirt /ʃɜːt/ (áo sơ mi) - nurse /nɜːs/ (y tá) 1.4. /e/ - /æ/ 1.4.1. /e/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /e/ (Những từ chứa âm /e/) - bed /bed/ (cái giường) - head /hed/ (đầu) - many /ˈmeni/ (nhiều) 1.4.2. /æ/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /æ/ (Những từ chứa âm /æ/) - fan /fæn/ (cái quạt) - bad /bæd/ (tồi tệ, xấu xa) - stamp /stæmp/ (con tem) 1.5. /ʌ/ - /a:/ 1.5.1. /ʌ/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /ʌ/ (Những từ chứa âm /ʌ/) - shut /ʃʌt/ (đóng lại) - cup /kʌp/ (cốc, tách) - love /lʌv/ (tình yêu) 1.5.2. /a:/ This is a long vowel sound. (Đây là một nguyên âm dài.) Words that contain /a:/ (Những từ chứa âm /a:/) - father /ˈfɑːðə(r)/ (bố) - start /stɑːt/ (bắt đầu) - hard /hɑːd/ (khó khăn) 1.6. /ɒ/ - /ɔ:/ 1.6.1. /ɒ/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /ɒ/ (Những từ chứa âm /ɒ/) - hot /hɒt/ (nóng) - box /bɒks/ (cái hộp) - lock /lɒk/ (cái khoá) TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! 1.6. /ɒ/ - /ɔ:/ 1.6.2. /ɔ:/ This is a long vowel sound. (Đây là một nguyên âm dài.) Words that contain /ɔ:/ (Những từ chứa âm /ɔ:/) - short /ʃɔːt/ (ngắn, thấp) - war /wɔː(r)/ (chiến tranh) - ball /bɔːl/ (quả bóng) Quiz 1 Read the following words. (Hãy đọc các từ sau đây.) 1. gift 2. green 3. good 4. cup 5. nurse 6. ball 2. Diphthongs (Nguyên âm đôi) 2.1. /ɪə/ This is a diphthong. (Đây là một nguyên âm đôi.) Words that contain /ɪə/ (Những từ chứa âm /ɪə/) - here /hɪə(r)/ (ở đây) - near /nɪə(r)/ (gần) - fear /fɪə(r)/ (nỗi sợ) 2.2. /eɪ/ This is a diphthong. (Đây là một nguyên âm đôi.) Words that contain /eɪ/ (Những từ chứa âm /eɪ/) - face /feɪs/ (khuôn mặt) - day /deɪ/ (ngày) - mate /meɪt/ (người bạn) 2.3. /ʊə/ This is a diphthong. (Đây là một nguyên âm đôi.) Words that contain /ʊə/ (Những từ chứa âm /ʊə/) - sure /ʃʊə(r)/ (chắc chắn) - tour /tʊə(r)/ (chuyến đi) - pure /pjʊə(r)/ (tinh khiết) 2.4. /ɔɪ/ This is a diphthong. (Đây là một nguyên âm đôi.) Words that contain /ɔɪ/ (Những từ chứa âm /ɔɪ/) - boy /bɔɪ/ (cậu trai) - coin /kɔɪn/ (đồng xu) - choice /tʃɔɪs/ (sự lựa chọn) TMGROUP - ZALO 0945179246