PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 1 - UNIT 3 - GV


B. handcrafted bamboo products – ĐÚNG – Đây là cụm danh từ chuẩn xác và tự nhiên trong tiếng Anh. “Handcrafted” là tính từ mô tả cách chế tạo (làm bằng tay), “bamboo” là danh từ làm tính từ bổ nghĩa cho “products”. Thứ tự đúng là: cách thức → chất liệu → danh từ chính. Do đó, “handcrafted bamboo products” nghĩa là “sản phẩm làm bằng tay từ tre” – hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh quảng cáo về hàng thủ công bền vững. Tạm dịch: The elegant handcrafted bamboo products are becoming increasingly popular among environmentally conscious buyers seeking sustainable alternatives. (Những sản phẩm làm bằng tay từ tre thanh lịch đang ngày càng trở nên phổ biến đối với những người tiêu dùng có ý thức về môi trường đang tìm kiếm các lựa chọn bền vững.) Question 3:A. offered B. was offered C. offering D. which offered Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. offered – SAI – “Offered” là động từ dạng quá khứ, nhưng nếu dùng đứng một mình như thế này thì không thể là mệnh đề rút gọn chính xác. Trong câu này, chúng ta cần một mệnh đề quan hệ rút gọn, và nếu chọn “offered” thì phải có cấu trúc như “which are offered” – nhưng như vậy lại không rút gọn. Ngoài ra, không rõ chủ ngữ của “offered” là gì nếu không có liên kết rõ. B. was offered – SAI – “Was offered” là thì quá khứ bị động, lại không phù hợp vì chủ ngữ “premium brands” là số nhiều, nên không thể đi với “was”. Ngoài ra, cụm này cũng không thể dùng làm mệnh đề quan hệ rút gọn vì không hợp ngữ pháp và sai thì – không có liên kết logic với mệnh đề chính. C. offering – ĐÚNG – “Offering” là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động: “Premium brands which are offering certified sustainable options…” → rút gọn thành “Premium brands offering certified sustainable options…”. Đây là một cấu trúc quen thuộc trong văn viết học thuật và quảng cáo. “Offering” ở đây diễn tả hành động đang thực hiện của chủ ngữ “premium brands”, và cấu trúc rút gọn như vậy giúp câu gọn và trôi chảy hơn. D. which offered – SAI – “Which offered” là mệnh đề quan hệ đầy đủ, không phải dạng rút gọn. Thêm vào đó, dùng quá khứ “offered” ở đây không hợp ngữ cảnh vì câu đang nói đến thực trạng hiện tại (“now dominate…”), nên phải dùng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn, chứ không phải quá khứ. Tạm dịch: Premium brands offering certified sustainable options now dominate the luxury market with their innovative eco-friendly approaches. (Các thương hiệu cao cấp cung cấp các lựa chọn bền vững đã được chứng nhận hiện đang thống trị thị trường hàng xa xỉ nhờ vào các phương pháp thân thiện với môi trường đầy sáng tạo của họ.) Question 4:A. with B. for C. about D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG – “Bring to” là cấu trúc đúng khi muốn nói “mang cái gì đến cho ai”. Trong câu này, cụm “brings high-quality artisanal products to discerning customers” là đúng cả về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Nó diễn tả chính xác việc công ty mang sản phẩm đến với khách hàng thông qua nền tảng kỹ thuật số và cửa hàng vật lý – đúng với ngữ cảnh quảng cáo.

 The sustainability of our (9)_________ depends on the choices we make today. (10)_________ the challenges, making eco-friendly choices is easier than you think.  Our workshop teaches practical conservation (11)_________ you can use at home immediately. A (12)_________ of our participants report significant energy savings after just one week.  Start your green journey today! Register for our 7-day challenge and receive a free eco-friendly starter kit. Contact us: [email protected] | 555-ECO-LIFE Question 7:A. the others B. other C. others D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI – “The others” thường dùng để chỉ những người/cái còn lại trong một nhóm xác định (đã được đề cập trước đó). Trong trường hợp này không nói về một nhóm cụ thể nào cả, nên “the others” không phù hợp về ngữ nghĩa. B. other – SAI – “Other” là tính từ, cần đi kèm với một danh từ (ví dụ: other people). Ở đây sau chỗ trống không có danh từ nên không thể dùng “other” một mình. C. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những người khác một cách chung chung. Câu này có cấu trúc đối lập giữa “some people ignore climate change” và một nhóm người khác “take small daily actions”, nên dùng “others” là phù hợp để tạo sự tương phản hợp lý và đúng ngữ pháp. D. another – SAI – “Another” là đại từ hoặc tính từ số ít, mang nghĩa “một người/cái khác nữa”. Không phù hợp ở đây vì chủ ngữ đang nói đến nhiều người khác (nhóm đối lập với “some people”). Tạm dịch: While some people ignore climate change, others take small daily actions to protect our environment. (Trong khi một số người phớt lờ biến đổi khí hậu, những người khác thực hiện các hành động nhỏ hàng ngày để bảo vệ môi trường của chúng ta.) Question 8:A. look up to B. give away C. take after D. cut down on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look up to – SAI – “Look up to” là cụm động từ có nghĩa là “ngưỡng mộ, kính trọng” ai đó (ví dụ: I look up to my parents). Không liên quan gì đến hành động giảm thiểu hoặc thay đổi hành vi, nên không phù hợp trong ngữ cảnh đang kêu gọi giảm sử dụng nhựa. B. give away – SAI – “Give away” nghĩa là “cho đi, tặng miễn phí” một món đồ nào đó. Không phù hợp với thông điệp khuyến khích hành động “giảm sử dụng nhựa” trong đời sống hằng ngày. C. take after – SAI – “Take after” có nghĩa là “giống ai” (thường là về ngoại hình hoặc tính cách), ví dụ: She takes after her mother. Nghĩa này không liên quan gì đến việc hạn chế dùng nhựa. D. cut down on – ĐÚNG – “Cut down on” là cụm động từ có nghĩa là “giảm bớt, cắt giảm”, đặc biệt khi nói đến việc tiêu dùng hoặc thói quen hằng ngày (cut down on sugar, cut down on waste…). Đây là lựa chọn chính xác trong câu kêu gọi hành động “giảm sử dụng nhựa” để bảo vệ hành tinh. Tạm dịch: It’s time to cut down on plastic usage in your everyday life for a cleaner planet. (Đã đến lúc giảm sử dụng nhựa trong cuộc sống hàng ngày của bạn vì một hành tinh sạch hơn.) Question 9:A. planet B. economy C. community D. lifestyle

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.