PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BẢNG TỪ UNIT 8- LỚP 11(5 SÁCH).pdf

1 BẢNG TỪ UNIT 8 - SGK LỚP 11 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 8 – HEALTH AND LIFE EXPECTANCY (LỚP 11- SÁCH BRIGHT) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Rash /ræʃ/ n chứng phát ban 2 Chest infection /tʃest ɪnfekʃn/ np nhiễm khuẩn vùng ngực 3 Travel sickness /ˈtrævl sɪknəs/ np sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe 4 Herb lavender /ɜːrb ˈlævəndər/ np hoa oải hương thảo mộc 5 Caution /ˈkɔːʃn/ v/n cảnh báo/thận trọng 6 Mood /muːd/ n tâm trạng 7 Turmeric /ˈtɜːrmərɪk/ n củ nghệ 8 Swelling /ˈswelɪŋ/ n sưng tấy 9 Joint paint /dʒɔɪnt peɪnt/ np đau khớp 10 Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ n chứng viêm khớp 11 Healer /ˈhiːlər/ n người chữa lành 12 Bacteria /bækˈtɪriə/ n vi khuẩn 13 Wound /wuːnd/ n vết thương 14 Scratch /skrætʃ/ v/n cào, gãi/sự trầy da 15 Plaster /ˈplæstər/ n bó bột thạch cao 16 Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ n tỏi 17 Immune system /ɪˈmjuːn sɪstəm/ np hệ miễn dịch 18 Acne /ˈækni/ n mụn 19 Hay fever /ˈheɪ fiːvər/ np bệnh dị ứng phấn hoa hoặc bụi 20 Sprained ankle /spreɪnd ˈæŋkl/ np trật mắt cá
2 21 Dizzy /ˈdɪzi/ a chóng mặt, choáng váng 22 Swollen /ˈswəʊlən/ a sưng tấy 23 Bruised /bruːzd/ a bầm tím 24 Red pimples /ˌred pɪmplz/ n mụn đỏ 25 Tender skin /ˈtendər skɪn/ np làn da mềm mại 26 Lotion /ˈləʊʃn/ n kem dưỡng da 27 Nose spray /ˈnəʊz spreɪ/ np xịt mũi 28 Betel leaf /ˈbiːtl liːf/ np lá trầu 29 Brew /bruː/ v pha (trà), chế, ủ (rượu, bia) 30 Mint /mɪnt/ n cây bạc hà 31 Bitter Bitterly Bitterness /ˈbɪtər/ /ˈbɪtərli/ /ˈbɪtərnəs/ a/n adv n đắng/vị đắng một cách cay đắng sự cay đắng 32 Melon /ˈmelən/ n dưa gang, dưa lưới 33 Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ n bệnh đậu mùa 34 Polio /ˈpəʊliəʊ/ n bệnh bại liệt 35 Life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ np tuổi thọ STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Make choices đưa ra lựa chọn 2 Be/become concerned about sth/doing sth trở nên lo lắng về việc gì/làm việc gì 3 Date back (to...) | date from... | date to... đã có từ.... 4 Be thankful to sb for sth/doing sth cảm ơn ai đó vì việc gì/làm việc gì UNIT 8 – CITIES OF THE FUTURE (LỚP 11- SÁCH DISCOVERY) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Automated technology /ˌɔːtəmeɪtɪd tekˈnɑːlədʒi/ np công nghệ tự động 2 High-speed transportation /ˌhaɪ ˈspiːd ˌtrænspərˈteɪʃn/ np giao thông vận tải tốc độ cao
3 3 Livable area /ˈlɪvəbl eriə/ np khu vực đáng sống 4 Urban farming /ˈɜːrbən fɑːrmɪŋ/ np nông nghiệp đô thị 5 Sustainable energy /səˈsteɪnəbl ˈenərdʒi/ np năng lượng bền vững 6 Well-developed infrastructure /ˌwel dɪˈveləpt ˈɪnfrəstrʌktʃər/ np cơ sở hạ tầng phát triển tốt 7 Thermostat control /ˈθɜːrməstæt kənˈtrəʊl/ np kiểm soát nhiệt độ 8 Underground tube /ˌʌndərˈɡraʊnd tuːb/ np đường ống ngầm 9 Metropolis /məˈtrɑːpəlɪs/ n đô thị 10 Amenity /əˈmenəti/ n tiện nghi, tiện ích 11 Residential area /ˌrezɪˈdenʃl ˈeriə/ np khu dân cư 12 City dweller /ˌsɪti ˈdwelər/ np người dân thành phố 13 Megacity /ˈmeɡəsɪti/ n siêu đô thị 14 Suburban area /səˈbɜːrbən ˈeriə/ np khu vực ngoại ô, khu vực ngoại thành 15 Monitor /ˈmɑːnɪtər/ n/v màn hình/giám sát 16 Purposely /ˈpɜːrpəsli/ adv một cách có chủ đích 17 Green space /ˈɡriːn speɪs/ np không gian xanh 18 Intention /ɪnˈtenʃn/ n chủ đích, ý định, ý đồ 19 Biodiverse Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrs/ /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ a n đa dạng sinh học sự đa dạng sinh học 20 Urban heat /ˈɜːrbən hiːt/ np nhiệt đô thị, sức nóng đô thị 21 Vertical Horizontal /ˈvɜːrtɪkl/ /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/ a a thẳng đứng, dọc ngang, nằm ngang 22 Concrete /ˈkɑːnkriːt/ n/a bê tông/làm bằng bê tông 23 Coexist /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ v cùng tồn tại, chung sống 24 Hyperloop /ˈhaɪpərluːp/ n siêu vòng lặp 25 Maglev /ˈmæɡlev/ n đệm từ 26 Drone /drəʊn/ n máy bay không người lái 27 Autonomous /ɔːˈtɑːnəməs/ a tự trị 28 Mansion /ˈmænʃn/ n biệt thự, dinh thự 29 Substance /ˈsʌbstəns/ n chất
4 30 Bacteria /bækˈtɪriə/ n vi khuẩn 31 Mushroom /ˈmʌʃruːm/ n nấm 32 Urban mining /ˈɜːrbən maɪnɪŋ/ np khai khoáng đô thị (tháo rời và tái chế các chi tiết kim loại trong các vật dụng bị bỏ đi) 33 Tile /taɪl/ n ngói, gạch lát 34 Surface material /ˈsɜːrfɪs məˈtɪriəl/ np chất liệu bề mặt, vật liệu bề mặt 35 Industrial estate /ɪnˈdʌstriəl ɪsteɪt/ np khu công nghiệp 36 Suburb Suburban /ˈsʌbɜːrb/ /səˈbɜːrbən/ n a vùng ngoại ô, ngoại thành thuộc ngoại ô, ngoại thành 37 Electric scooter /ɪˌlektrɪk ˈskuːtər/ np xe máy điện 38 Cycle lane /ˈsaɪkl leɪn/ np làn đường xe đạp 39 Recreation centre /ˌriːkriˈeɪʃn sentər/ np trung tâm giải trí STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Take sth for instance lấy cái gì đó làm ví dụ 2 Run out of sth hết cái gì, cạn cái gì 3 Allow sb/sth in sth cho phép ai/cái gì vào đâu 4 Go vertical đi theo chiều dọc, theo chiều thẳng đứng 5 Go green sống xanh 6 Contribute to doing sth góp phần vào làm việc gì 7 Turn sth into sth biến cái gì thành cái gì 8 Be worried/concerned that .... Be worried/concerned about sth lo lắng/quan ngại rằng... lo lắng/quan ngại về điều gì 9 Be fearful/fear that... sợ hãi/sợ rằng... UNIT 8- CITIES (SÁCH FRIENDS GLOBAL) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Street vendor /ˈstriːt ˈvendər/ np người bán hàng rong 2 Antenna tower /ænˈtenə ˈtaʊər/ np tháp ăng-ten

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.