Nội dung text Housing - Living area.pdf
1. Live in a cramped space – sống trong không gian chật hẹp Luyện tập: Nhiều người sống ở thành phố phải sống trong không gian chật hẹp vì chi phí nhà ở cao. Điều này có thể khiến cuộc sống hàng ngày trở nên khó chịu và căng thẳng. 2. Affordable housing options – lựa chọn nhà ở giá phải chăng Luyện tập: Chính phủ nên cung cấp nhiều lựa chọn nhà ở giá phải chăng hơn cho các gia đình thu nhập thấp. Điều này sẽ giúp giảm tình trạng vô gia cư ở các khu đô thị. 3. Residential area development – phát triển khu dân cư Luyện tập: Việc phát triển khu dân cư đã cải thiện điều kiện sống ở nhiều vùng ngoại ô. Nó cũng thu hút nhiều gia đình chuyển ra khỏi trung tâm thành phố đông đúc. 4. Access to public facilities – tiếp cận cơ sở hạ tầng công cộng Luyện tập: Mọi người thích những khu vực có thể dễ dàng tiếp cận các cơ sở hạ tầng công cộng như công viên, trường học và bệnh viện. Những tiện ích này giúp cuộc sống thuận tiện và thú vị hơn. 5. High cost of living – chi phí sinh hoạt cao Luyện tập: Sống ở thành phố thường đồng nghĩa với việc phải đối mặt với chi phí sinh hoạt cao. Tiền thuê nhà, thực phẩm và đi lại có thể chiếm phần lớn thu nhập của một người. 6. Urban sprawl – đô thị mở rộng tràn lan Luyện tập: Sự mở rộng đô thị tràn lan đã dẫn đến việc phá hủy các khu vực xanh xung quanh thành phố. Điều này có thể gây hại cho động vật hoang dã và môi trường. 7. Noise pollution from traffic – ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông Luyện tập: Những người sống gần đường cao tốc thường chịu ảnh hưởng từ ô nhiễm tiếng ồn do giao thông. Điều này có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của họ. 8. Renovate an old house – cải tạo một ngôi nhà cũ Luyện tập: Nhiều gia đình chọn cải tạo một ngôi nhà cũ thay vì mua nhà mới. Điều này có thể tiết kiệm hơn và giữ được nét đẹp ban đầu của ngôi nhà. 9. Improve living standards – cải thiện tiêu chuẩn sống Luyện tập: Cơ sở hạ tầng tốt hơn có thể cải thiện tiêu chuẩn sống ở các vùng nông thôn. Điều này bao gồm nước sạch, điện và đường sá tốt. 10. Overcrowded neighborhoods – khu dân cư đông đúc Luyện tập: Các khu dân cư đông đúc có thể dẫn đến tắc nghẽn giao thông và thiếu không gian công cộng. Điều này thường làm giảm chất lượng cuộc sống của cư dân. 11. Green living spaces – không gian sống xanh Luyện tập: Không gian sống xanh có thể giúp mọi người thư giãn và giảm căng thẳng. Chúng cũng làm cho khu phố trở nên hấp dẫn hơn. 12. Access to reliable transport – tiếp cận phương tiện giao thông đáng tin cậy Luyện tập: Tiếp cận phương tiện giao thông đáng tin cậy rất quan trọng đối với những người sống xa trung tâm thành phố. Nó giúp họ đi làm dễ dàng hơn. 13. Tight-knit community – cộng đồng gắn bó Luyện tập: Sống trong một cộng đồng gắn bó khiến mọi người cảm thấy an toàn và gắn kết hơn. Hàng xóm thường giúp đỡ nhau khi cần thiết. 14. Poor housing conditions – điều kiện nhà ở kém Luyện tập: Điều kiện nhà ở kém có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em và người già. Những vấn đề như tường ẩm và thông gió kém là rất phổ biến. 15. Gentrification of old neighborhoods – cải tạo và thay đổi khu phố cũ Luyện tập: Việc cải tạo và thay đổi các khu phố cũ thường làm tăng giá bất động sản. Mặc dù điều này cải thiện khu vực, nhưng có thể buộc những cư dân lâu năm phải rời đi. 16. Sustainable housing design – thiết kế nhà ở bền vững Luyện tập: Thiết kế nhà ở bền vững tập trung vào tiết kiệm năng lượng và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Điều này giúp bảo vệ môi trường và giảm chi phí. 17. Increase property value – tăng giá trị bất động sản Luyện tập: Cải tạo nhà bếp và phòng tắm có thể làm tăng giá trị bất động sản. Đây là một chiến lược phổ biến cho những người có kế hoạch bán nhà. 18. Lack of recreational facilities – thiếu cơ sở giải trí Luyện tập: Việc thiếu cơ sở giải trí có thể khiến một khu dân cư kém hấp dẫn đối với các gia đình. Công viên, sân chơi và khu thể thao rất quan trọng cho đời sống cộng đồng. 19. Housing market instability – sự bất ổn của thị trường nhà ở Luyện tập: Sự bất ổn của thị trường nhà ở có thể khiến người trẻ khó mua nhà. Giá có thể tăng đột ngột mà không báo trước. 20. Proximity to workplace – gần nơi làm việc Luyện tập: Nhiều người chọn sống ở khu vực gần nơi làm việc của mình. Điều này giúp họ tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Topic: Housing/ Living Area