PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHƯƠNG VIII. ETHYLIC ALCOHOL VÀ ACETIC ACID.pdf

TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 Dùng chung cho các bộ sách hiện hành Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Lưu ý: Đánh dấu ✓vào ô  với mỗi nhận định PHẦN ĐỀ Câu Nội dung Đúng Sai 1 Nói về ethylic alcohol: a. Ethylic alcohol có công thức phân tử là C2H6O.   b. Công thức cấu tạo thu gọn của ethylic alcohol là C2H5OH.   c. Ethylic alcohol không chứa nhóm –OH trong phân tử.   d. Để xác định tính chất hóa học đặc trưng của ethylic alcohol, cần nghiên cứu ảnh hưởng của nhóm –OH trong phân tử.   2 Nói về ethylic alcohol: a. Ethylic alcohol là chất lỏng, không màu.   b. Ethylic alcohol sôi ở nhiệt độ 100°C.   c. Ethylic alcohol có mùi đặc trưng, vị cay.   d. Để xác định độ cồn của một dung dịch ethylic alcohol, cần đo lượng ethylic alcohol nguyên chất trong 100 mL dung dịch ở 20°C.   3 Ethylic alcohol cháy với ngọn lửa xanh mờ, tỏa nhiều nhiệt tạo ra CO2 và H2O. a. Phương trình hóa học của phản ứng cháy ethylic alcohol là: C2H5OH + 3O2 → 2CO2 + 3H2O.   b. Ethylic alcohol không tham gia phản ứng với kim loại natri.   c. Ethylic alcohol tác dụng với Na tạo ra H2 và C2H5ONa.   d. Để xác định tính chất hóa học của ethylic alcohol, cần nghiên cứu các phản ứng cháy và phản ứng với kim loại.   4 Ethylic alcohol được điều chế bằng phương pháp lên men các nguyên liệu chứa tinh bột hoặc từ ethylene. a. Ethylic alcohol được điều chế từ tinh bột bằng phương pháp lên men.   b. Ethylic alcohol không thể được điều chế từ ethylene.   c. Phản ứng điều chế ethylic alcohol từ ethylene là: CH2=CH2 + H2O → C2H5OH.  
d. Để sản xuất ethylic alcohol hiệu quả, cần tối ưu hóa quy trình lên men và ngăn chặn phản ứng cộng nước vào ethylene.   5 Ethylic alcohol có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, y tế và đời sống hàng ngày. a. Ethylic alcohol được dùng làm dung môi trong mỹ phẩm và dược phẩm.   b. Ethylic alcohol không được sử dụng trong sản xuất dung dịch sát trùng.   c. Ethylic alcohol được sử dụng làm nhiên liệu sinh học.   d. Để tối ưu hóa việc sử dụng ethylic alcohol trong các lĩnh vực khác nhau, cần nghiên cứu và phát triển các ứng dụng mới và cải thiện quy trình sản xuất.   6 Ethylic alcohol có công thức phân tử là C2H6O a. Ethylic alcohol có công thức cấu tạo thu gọn là CH3OH.   b. Đặc điểm cấu tạo của ethylic alcohol là có chứa một nhóm –OH.   c. Ethylic alcohol không có khả năng tạo liên kết hydro.   d. Để hiểu rõ đặc điểm của ethylic alcohol, cần nghiên cứu về nhóm –OH trong cấu trúc của nó.   7 Tính chất của ethylic alcohol: a. Ethylic alcohol có nhiệt độ sôi thấp hơn nước.   b. Ethylic alcohol không tan trong nước.   c. Ethylic alcohol có thể hòa tan nhiều chất như iodine, benzene, xăng.   d. Để xác định độ cồn của ethylic alcohol, cần đo lượng ethylic alcohol nguyên chất trong dung dịch.   8 Ethylic alcohol cháy với ngọn lửa xanh mờ, tỏa nhiều nhiệt. a. Phản ứng cháy của ethylic alcohol sinh ra CO2 và H2O.   b. Ethylic alcohol tác dụng với sodium tạo ra sodium ethoxide và hydrogen.   c. Ethylic alcohol không thể phản ứng với kim loại sodium.   d. Để nghiên cứu tính chất hóa học của ethylic alcohol, cần kiểm tra các phản ứng cháy và phản ứng với kim loại.   9 Ethylic alcohol được điều chế bằng phương pháp lên men các nguyên liệu chứa tinh bột hoặc từ ethylene. a. Phương pháp lên men là phương pháp duy nhất để điều chế ethylic alcohol.   b. Ethylic alcohol có thể được điều chế từ ethylene thông qua phản ứng cộng nước.  
c. Ethylic alcohol không thể được điều chế từ cellulose.   d. Để sản xuất ethylic alcohol hiệu quả, cần tối ưu hóa quy trình lên men và phản ứng cộng nước vào ethylene.   10 Ethylic alcohol có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, y tế và đời sống hàng ngày. a. Ethylic alcohol được dùng làm dung môi trong mỹ phẩm và dược phẩm.   b. Ethylic alcohol được sử dụng làm nhiên liệu sinh học.   c. Ethylic alcohol không có ứng dụng trong ngành y tế.   d. Để tối ưu hóa việc sử dụng ethylic alcohol trong các lĩnh vực khác nhau, cần nghiên cứu và phát triển các ứng dụng mới và cải thiện quy trình sản xuất.   11 Ethylic alcohol cháy với ngọn lửa xanh mờ, tỏa nhiều nhiệt tạo ra CO2 và H2O. a. Phản ứng cháy của ethylic alcohol sinh ra CO2 và H2O.   b. Ethylic alcohol có thể tác dụng với kim loại sodium để tạo ra sodium ethoxide và hydrogen.   c. Phản ứng của ethylic alcohol với sodium sinh ra oxygen.   d. Để nghiên cứu tính chất hóa học của ethylic alcohol, cần kiểm tra các phản ứng cháy và phản ứng với kim loại.   12 Ethylic alcohol được điều chế bằng: a. Ethylic alcohol được điều chế từ tinh bột bằng phương pháp lên men.   b. Ethylic alcohol không thể được điều chế từ ethylene.   c. Phản ứng điều chế ethylic alcohol từ ethylene là: CH2=CH2 + H2O → C2H5OH.   d. Để sản xuất ethylic alcohol hiệu quả, cần tối ưu hóa quy trình lên men và ngăn chặn phản ứng cộng nước vào ethylene.   13 Ethylic alcohol có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, y tế và đời sống hàng ngày. a. Ethylic alcohol được dùng làm dung môi trong mỹ phẩm và dược phẩm.   b. Ethylic alcohol được sử dụng làm nhiên liệu hữu hạn sinh học.   c. Ethylic alcohol có ứng dụng trong sản xuất dung dịch sát trùng.   d. Để tối ưu hóa việc sử dụng ethylic alcohol trong các lĩnh vực khác nhau, cần nghiên cứu và phát triển các ứng dụng mới và cải thiện quy trình sản xuất.   14 Ethylic alcohol có công thức phân tử là C2H6O và công thức cấu tạo thu gọn là C2H5OH. a. Công thức phân tử của ethylic alcohol là C2H6O.  
b. Ethylic alcohol chứa nhóm –OH, làm cho nó có tính chất đặc trưng của một alcohol.   c. Công thức cấu tạo đầy đủ của ethylic alcohol là CH3CH2OH.   d. Để hiểu rõ tính chất hóa học của ethylic alcohol, cần phân tích vai trò của nhóm –OH trong các phản ứng hóa học của nó.   15 Tính chất của ethylic alcohol là: a. Ethylic alcohol là chất lỏng, không màu, sôi ở 78,3°C.   b. Ethylic alcohol có mùi đặc trưng, vị cay và tan hữu hạn trong nước.   c. Ethylic alcohol không thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác như benzene và xăng.   d. Để xác định độ cồn của một dung dịch ethylic alcohol, cần đo lượng ethylic alcohol nguyên chất trong dung dịch ở nhiệt độ tiêu chuẩn.   16 Ethylic alcohol cháy với ngọn lửa xanh mờ, tỏa nhiều nhiệt a. Phản ứng cháy của ethylic alcohol sinh ra CO2 và H2O.   b. Ethylic alcohol có thể tác dụng với kim loại natri để tạo ra natri ethoxide và hydro.   c. Phản ứng của ethylic alcohol với natri không sinh ra khí hydro.   d. Để nghiên cứu tính chất hóa học của ethylic alcohol, cần kiểm tra các phản ứng cháy và phản ứng với kim loại.   17 Ethylic alcohol được điều chế bằng: a. Ethylic alcohol được điều chế từ tinh bột bằng phương pháp lên men cơ học.   b. Ethylic alcohol có thể được điều chế từ ethylene thông qua phản ứng cộng nước.   c. Phản ứng điều chế ethylic alcohol từ ethylene là: CH2=CH2 + H2O → C2H5OH.   d. Để sản xuất ethylic alcohol hiệu quả, cần tối ưu hóa quy trình lên men và phản ứng cộng nước vào ethylene.   18 Ethylic alcohol cháy với ngọn lửa xanh mờ, tỏa nhiều nhiệt tạo ra CO2 và H2O. a. Phản ứng cháy của ethylic alcohol sinh ra CO2 và H2O, đây là phản ứng oxi hóa không hoàn toàn.   b. Ethylic alcohol tác dụng với natri tạo ra natri ethoxide và hydro, điều này cho thấy tính chất acid yếu của ethylic alcohol.  

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.