Nội dung text A1- MONG BANG FINAL.pdf
1500 2000 3000 RẤT DÀY g = 14,9 kN/m3 ; IL = 1,31; g'= 5,0 kN/m3 ; c = 5,7 kPa; E1-2 = 543 kPa; j = 4 o07'. -6.500 BÙN SÉT, MÀU XÁM XANH ĐEN- XÁM XANH g = 18,8 kN/m3 ; IL = 0,13; g'= 9,2 kN/m3 ; c = 35,3 kPa; E1-2 = 6450 kPa; j =15004'. SÉT NỬA BÉO, MÀU XÁM NÂU - XÁM XANH g = 19,9 kN/m3 ; IL = 0,09; g'= 10,5 kN/m3 ; c = 26,6 kPa; j =15o35'. SÉT PHA NẶNG LẪN CÁT, MÀU XÁM NÂU - XÁM XANH g = 20 kN/m3 ; c = 7,8 kPa; g'= 10,6 kN/m3 ; E1-2 = 9744 kPa; j = 26o26'. CÁT PHA NẶNG, MÀU XÁM NÂU - XÁM XANH - XÁM TRẮNG - XÁM ĐEN TRẠNG THÁI DẺO CỨNG, CHẶT VỪA - CHẶT TRẠNG THÁI CHẢY TRẠNG THÁI NỬA CỨNG TRẠNG THÁI NỬA CỨNG -3.500 -1.500 ±0.000 3 1 2 4 TRỤ ĐỊA CHẤT TÍNH TOÁN MÓNG NÔNG TL 1-50 650 550 550 650 850 2500 850 4200 Ø8a100 Ø8a100 Ø8a200 Ø8a100 Ø8a100 2Ø20+2Ø20 1000 2Ø20 4Ø20 2Ø20 2Ø20 27Ø12a150 MẶT CẮT A-A 300 300 4Ø20 2Ø20 4Ø20 100 200 200 300 700 MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG NÔNG TL 1-100 1 1 2 7 2 4 2 7 1 1 8 1 5 5 5 5 5 TL 1-20 2Ø20 Ø8a100 Ø12a150 Ø12a150 100 850 2500 850 100 100 625 350 625 100 4200 1600 C 2 1 5 4 3 A A MẶT BẰNG MÓNG M (C,D-2) TL 1-20 550 550 850 Ø8a100 Ø8a100 Ø8a200 Ø8a100 Ø8a100 4Ø20 950 4Ø18 4Ø20 4Ø20 2500 3000 850 7200 625 625 Ø8a200 Ø8a100 Ø8a100 4Ø18 4Ø18 650 1250 650 2Ø20 4Ø18 4Ø20 4Ø20 MẶT CẮT B-B 100 600 4Ø20 Ø8a100 Ø12a150 Ø12a200 100 675 350 675 100 100 850 2500 3000 100 7200 850 1 1 2 2 1 1 1 1 2Ø12 2Ø20 MẶT CẮT 1-1 2Ø12 Ø8a200 8Ø12a150 27Ø12a150 MẶT CẮT 2-2 2Ø20 27Ø12a150 200 200 300 100 1600 100 700 350 200 200 300 100 1600 100 700 350 TL 1-20 3 8Ø12a150 3 Ø8a100 6 4 5 4 5 6 7 TL 1-20 C D E 5 5 5 5 6 6 3 3 3 3 4 4 3 3 3 3 400 4Ø20 2Ø18 5 5 5 5 5 5 5 5 1 1 1 1 7 1 1 2 6 2 2 2 TL 1-20 3 B B 250 1500 400 400 100 100 MẶT BẰNG MÓNG M (C,D,E-3) TL 1-20 100 100 650 2100 650 350 -1,8 m 1800 GHI CHÚ 48Ø12a150 4 Ø8a100 4Ø18 48Ø12a150 MẶT CẮT 3-3 6Ø12a200 4Ø20 100 1700 100 350 600 200 200 200 3 4 5 2 1 TL 1-20 Ø8a100 48Ø12a150 MẶT CẮT 5-5 6Ø12a200 4Ø20 100 1700 100 350 600 200 200 200 3 4 5 1 TL 1-20 Ø8a200 48Ø12a150 MẶT CẮT 4-4 6Ø12a200 4Ø20 100 1700 100 350 600 200 200 200 3 4 5 1 TL 1-20 Ø8a200 48Ø12a150 MẶT CẮT 6-6 6Ø12a200 4Ø20 100 1700 100 350 600 200 200 200 3 4 5 1 TL 1-20 -1,8 m 625 450 2050 450 2550 450 625 1700 2Ø18 6 2Ø20 7 3000 2500 4000 2000 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 1 5 4 3 E D C B A 1 2 3 4 5 6 7 8 25200 11500 ±0,0 m D TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HỒ CHÍ MINH KHOA XÂY DỰNG BỘ MÔN NỀN MÓNG ĐỒ ÁN NỀN MÓNG CÔNG TRÌNH TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ MÓNG KÉP VÀ MÓNG BĂNG GVHD SVTH LỚP: 051224002 NGÀY: 09.12.2023 NHÓM 14 PGS.TS. TRƯƠNG QUANG THÀNH ĐÀ KIỀNG (200x400) MÓNG KÉP: BÊ TÔNG MÓNG SỬ DỤNG CẤP ĐỘ BỀN B20 CÓ: Rb=11,5 MPa; Rbt = 0,9 MPa. CỐT THÉP LOẠI CB300-V CÓ: Rs= Rsc = 260 MPa. CỐT THÉP ĐAI CB300-T CÓ: Rsw= 210 MPa. CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ abv= 35 mm MÓNG BĂNG: BÊ TÔNG MÓNG SỬ DỤNG CẤP ĐỘ BỀN B25 CÓ: Rb=14,5 MPa; Rbt = 1,05 MPa. CỐT THÉP LOẠI CB300-V CÓ: Rs= Rsc = 260 MPa. CỐT THÉP ĐAI CB300-T CÓ: Rsw= 210 MPa. CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ abv= 35 mm BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 MỰC NƯỚC NGẦM CAO ĐỘ MẶT ĐẤT ĐÀ KIỀNG (200x400) ĐÀ KIỀNG (200x400) ĐÀ KIỀNG (200x400) ĐÀ KIỀNG (200x400) ĐÀ KIỀNG (200x400) BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6 MAC 100 ĐÀ KIỀNG (200x400) ĐÀ KIỀNG (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐK (200x400) ĐKĐK 300 300 300 300 300 300 100 850 850 4Ø18 2 4Ø18 2 4Ø18 2 4Ø20 2 4Ø20 2 1 2Ø20 1 8 ±0,0 m CAO ĐỘ MẶT ĐẤT 250 250 100 100 100 100 100 800 800 250 250 2Ø12 6 300 300 300 300 M(C,D,E-3) M(C,D-2) M(E-1) CAO ĐỘ MẶT ĐẤT 1750 400 1 4100 20 4100 2 2 8.2 20.22 2 600 4100 600 20 5300 4 4 21.2 52.28 3 4100 12 4100 8 8 32.8 29.12 4 1500 12 1500 27 27 40.5 35.96 5 215 630 50 8 1790 54 54 96.66 38.14 6 4100 12 4100 2 2 8.2 7.28 7 1600 20 1600 2 2 3.2 7.89 8 1500 20 1500 2 2 3 7.40 MÓNG KÉP Số lượng: 1 1 7100 20 7100 4 4 28.4 70.04 2 500 7100 500 18 8100 4 4 32.4 64.72 3 7100 12 7100 6 6 42.6 37.82 4 1600 12 1600 48 48 76.8 68.18 5 215 530 50 8 1590 82 82 130.38 51.45 6 1550 18 1550 2 2 3.1 6.19 7 1750 20 1750 2 2 3.5 8.63 MÓNG BĂNG Số lượng: 1 - Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 89.59 kg; Chiều dài = 227.04 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 178.36 kg; Chiều dài = 200.9 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 70.91 kg; Chiều dài = 35.5 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ20 = 166.46 kg; Chiều dài = 67.5 mét BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP TÊN C.KIỆN SỐ HIỆU HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH (mm) CHIỀU DÀI 1 THANH (mm) SỐ LƯỢNG 1 C.KIỆN T.BỘ TỔNG CHIỀU DÀI (m) TỔNG T.LƯỢNG (Kg)