Nội dung text FP 9 - UNIT STARTER - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
3 + I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày) + My mother gets up early in the morning. (Mẹ của tôi thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng) * Câu phủ định: a. Đối với động từ to be: I + am not + …. (I am not => I’m not) He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + …. (is not => isn’t) We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + …. (are not => aren’t) E.g. + I am not a student. (Tôi không phải là 1 học sinh) + Lan isn’t a student. (Lan không phải là 1 học sinh) + Minh and Ha aren’t students. (Minh và Hà không phải là những học sinh) b. Đối với động từ thường: I / We / You / They / Danh từ số nhiều + don’t + V1 + … (do not => don’t) He / She / It / Danh từ số ít + doesn’t + V1 + …. (does not => doesn’t) E.g. + I don’t go to school every day. (Tôi không đi học mỗi ngày) + My mother doesn’t get up early in the morning. (Mẹ của tôi không thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng) * Câu nghi vấn: a. Đối với động từ to be: Is + he / she / it / danh từ số ít + ….? Are + you / they / danh từ số nhiều + ….? E.g. Is she a student? (Cô ấy có phải là 1 sinh viên không?) Are you students? (Các bạn là sinh viên phải không?) b. Đối với động từ thường: Does + he / she / it / danh từ số ít + V1 + …? Do + you / they / danh từ số nhiều + V1 + ….? E.g. Does she wash her clothes every day? (Cô ấy giặt đồ mỗi ngày phải không?) Do they visit their teachers every year? (Họ thăm thầy cô của họ mỗi năm phải không?) * Dấu hiệu nhận biết: