Nội dung text QUY TRÌNH SẢN XUẤT CONTENT - OUTLINE CONTENT TỰ ĐỘNG
CONTENT TỰ ĐỘNG
QUY TRÌNH SẢN XUẤT CONTENT - OUTLINE CONTENT TỰ ĐỘNG 1. MỤC TIÊU CỦA QUY TRÌNH ● Tăng tốc độ sản xuất nội dung, tiết kiệm thời gian viết bài thủ công. ● Tạo bộ khung bài viết (Search Intent – Outline – Nội dung thô) bằng AI. ● Người viết chỉ tập trung vào việc chỉnh sửa, tối ưu nội dung thành phẩm. ● Chuẩn hóa quy trình để dễ dàng phân công, theo dõi tiến độ và kiểm soát chất lượng. 2. ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG ● SEO ● Content 3. WORKFLOW CỦA HỆ THỐNG 3.1. Sơ đồ tổng quan quy trình:
3.2. Diễn giải chi tiết sơ đồ: 1. Bắt đầu (Bước 1): Người dùng thực hiện hành động duy nhất ban đầu là “Điền từ khóa” vào các cột từ khóa chính và phụ. 2. Điểm quyết định: Hệ thống sẽ kiểm tra xem người dùng có tích vào cột “Auto Content” hay không. Đây là điểm rẽ nhánh tạo ra 2 luồng công việc khác nhau LUỒNG 1: TẠO BÀI VIẾT TRỰC TIẾP (Workflow Content) (Nhánh "Có" - Tương ứng với dấu tick ✔️ trong hình mẫu) ● Kích hoạt: Người dùng đổi trạng thái cột Status thành “New”. ● Hệ thống xử lý: ○ Hệ thống tự động chạy. ○ Trạng thái cột Status chuyển thành “Process”. ○ Trạng thái cột Run chuyển thành “running”. ○ Hệ thống tự động điền thông tin vào cột “list URL” và cột “Outline”. ● Hoàn tất: ○ Bài viết được tạo xong. ○ Trạng thái cột Status chuyển thành “Done”. ○ Trạng thái cột Run chuyển thành “Done”. ● Bước cuối: Nội dung bài viết được ghi vào file Google .docs tại folder: AI Content, tên file được đặt theo cú pháp: “content - từ khóa chính”. LUỒNG 2: TẠO OUTLINE TRƯỚC, SAU ĐÓ TẠO BÀI VIẾT (Workflow Outline) (Nhánh "Không" - Tương ứng với vòng tròn ⭕ trong hình mẫu) ● Giai đoạn 1: Tạo Outline ○ Kích hoạt: Người dùng đổi trạng thái cột Status thành “New”. ○ Hệ thống xử lý: ■ Hệ thống tự động điền thông tin vào cột “list URL”. ■ Hệ thống chạy để tạo Outline. ■ Trạng thái cột Status chuyển thành “Process”. ○ Hoàn tất Outline: ■ Hệ thống điền Outline đã tạo vào cột “Outline”. ■ Trạng thái cột Status vẫn là “Process”.