PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text - Chuyên đề 6-PHÓNG XẠ HẠT NHÂN.Image.Marked.pdf

Trang 1 Chuyên HÓA PHÓNG NHÂN A – TÓM LÝ I. ! NHÂN NGUYÊN # nhân hai là nuclon $% &' ()* (nuclon) Kí 12 /31 ,456 theo kg /31 ,456 theo u 1u =1,66055.10 -27 kg B12 tích Proton p H 1 1 mp = 27 1,67262.10 kg mp =1,00728u +e Neutron 1 0 n  n mn = 27 1,67493.10 kg mn =1,00866u không mang 1 tích Kí hiệu hạt nhân: A Z X A = 3 nuclon : 3 (3 Z = 3 proton = 1 tích nhân (nguyên 7 38 - N  A Z : 3 neutron II. C D NHÂN 1. Phóng F$ %G nhiên: a. Khái niệm: Phóng ; < nhiên là 1 các nguyên 3 < phát ra tia phóng ;' không do tác ? @ bên ngoài. b. Tia phóng xạ: các và B ; 1 @ ▪ C là nhân nguyên 7 helium ( 4 2He ) ▪ D có 1 tích -1 và 3 (3 E 0. ▪ F là dòng photon có H cao. Tia phóng F$ Kí 12 I3 831 B12 tích Tính ()% Alpha 4C8 4 2He / 4 2 4 +2 -Ion hoá % 9K xuyên 5L% Beta 4D8 01/ 0 1e  0 –1 Positron 4D+ ) 01/ 0 1e  0 +1 Ion hoá 5L xuyên tia . Gamma 4F8 0 0  0 0 Ion hoá 5L ' xuyên % c. Phương trình phóng xạ hạt nhân
Trang 2 Xét R B S quát sau: 1 2 3 4 1 2 3 4 A A A A Z A  Z B  Z C Z D (*) MR toàn 3 (3 A1 + A2 = A3 + A4. (*) MR toàn 1 tích: Z1 + Z2 = Z3 + Z4. (1) Phóng xạ α: A 4 A 4 ZX 2H Z 2 e X'     . Z ,[ xét: 1 tích nhân R 2 A\' 3 (3 R 4 A\% (2) Phóng xạ β: A 0 A ZX 1 Z 1 e X'     . Z,[ xét: 1 tích nhân H 1 A\' 3 (3 không S% (3) Phóng xạ β + : A 0 A ZX 1 Z 1 e X'     . Z ,[ xét: 1 tích nhân R 1 A\' 3 (3 không S% (4) Phóng xạ γ: A 0 A ZX  0   ZX Z ,[ xét: 1 tích nhân không S' 3 (3 không S% 2. J K6 $% nhân a. Khái niệm: J K6 $% nhân là R B có < L S nhân nguyên 7% - R B nhân không R là R B hóa % - Phóng ; < nhiên là ? R B nhân. - R B nhân tuân theo \ [ R toàn 3 (3 và R toàn 1 tích. b. Phóng xạ nhân tạo - Phóng ; nhân là quá trình L S nhân không < phát, gây ra ^ tác ? bên ngoài lên nhân, _ phát ra tia phóng ;% - R B phân và R B 1 là R B nhân, ra H ^% - Có ` ra A\ phóng ; nhân ` B >a vào b c A< % *So sánh ` 3 nhau và khác nhau e phóng ; < nhiên và phóng ; nhân % Phóng F$ %G nhiên Phóng F$ nhân %$- 136 nhau Kb L S nhân, phát ra tia phóng ;% Khác nhau f< phát, không do tác ? bên ngoài. Không < phát, gây ra tác ? bên ngoài. c. Phản ứng phân hạch và phản ứng nhiệt hạch * Phản ứng phân hạch: là ? nhân h Urani ( 235 92U ) a ? 0 [ k Al thành hai nhân trung bình, cùng A^ ? vài 0 ^ sinh ra.
Trang 3 1 2 1 2 235 1 236 1 92 0 92 0 200 A A U Z Z  n  U  X  X  k n  MeV * Phản ứng phân hạch dây chuyền: ,L < phân L >n thành ? dây 5b thì ta có R B phân dây 5b' khi : 3 phân H lên nhanh trong ? _ gian o và có H ^ p ra. Kb (1 ` ;R5 ra R B dây 5b xét 3 0 trung bình k sinh ra sau q R B phân ( k là 1 3 nhân 08% - ,L k 1: thì R B dây 5b không ` ;R5 ra. - ,L k 1: thì R B dây 5b k ;R5 ra và b (` % - ,L k 1: thì R B dây 5b ;R5 ra không b (` % - Ngoài ra (3 235 92U R ^ giá \ 3 ` là (3 ^ mth . * Phản ứng nhiệt hạch R B 1 là R B (L hai nhân r thành ? nhân h % 2 2 3 1 1 1 2 0 H  H  H  n  3,25 Mev * Điều kiện xảy ra phản ứng nhiệt hạch - ,1 ? cao (R @ 50 1 ? ^ 100 1 ?% - q nhiên 1 R “giam hãm” trong ? (R không gian p% * Năng lượng nhiệt hạch - Tuy ? R B 1 p H ít ? R B phân L tính theo (3 nhiên 1 thì R B 1 p ra H ^ % - Nhiên 1 1 là vô [ trong thiên nhiên: : là +' triti b trong ^ sông và `% - vb h sinh thái, R B 1 so A^ R B phân vì không có B ; hay h bã phóng ; làm ô n môi _% III. BN O / P – Q RS LIÊN / T NHÂN 1. Lực hạt nhân - w< nhân là < tác x các nuclôn, bán kính tác (R 15 10 m  . - w< nhân không cùng R A^ < >y hay < c 1z nó là < tác % 2. Độ hụt khối m của hạt nhân A Z X g3 nhân mhn luôn p S (3 các nuclôn thành nhân : ? m :
Trang 4 g3 nhân g3 Z Proton g3 N Neutron K? a (3 m mhn (mX) Zmp (A – Z)mn m = Zmp + (A – Z)mn – mhn 3. Năng lượng liên kết Wlk của hạt nhân A Z X ,H liên (L là H p ra khi thành ? nhân (hay H thu vào ` phá Al ? nhân thành các nuclôn riêng 18% Công B : 2 . Wlk  m c hay 2 . . . Wlk Z mp N mn mhn      c   4. Năng lượng liên kết riêng của hạt nhân - ,H liên (L riêng là H liên (L tính trên ? nuclon  = Wlk A . - nhân có H liên (L riêng càng ^ thì càng b Ax% Ví >a 56 28Fe có H liên (L riêng ^  = Wlk A =8,8 (MeV/nuclôn) 5. U6 ,456 trong *J K6 $% nhân + K3 ^ và sau R B m0 = m1+m2 và m = m3 + m4 + ,H W: Trong _ m (kg) ; W (J ): 2 0 2 0 W  (m  m)c  (m  m )c (J) -Trong _ m (u) ; W (MeV): ( )931,5 ( )931,5 W  m0  m  m  m0 ,L m0 > m: W 0 : R B p H z ,L m0 < m : W  0 : R B thu H IV. BN C D NHÂN Các R B phóng ; tuân theo quy [ ? e R B [ ?% 1. Chu kì bán ` Chu kì bán hủy (t1/2) e x nhân phóng ; là _ gian ` phân e5 ? x 3 nguyên 7 ban (hay ? 7 ban 8% 1/2 ln2 0,693 t = = k k 2. -$% a phóng F$

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.