Nội dung text tu vung tong hop cho hoc sinh thi IOE.doc
2 Sixteenth (16 th ) Seventeenth (17 th ) Eighteenth (18 th ) Nineteenth (19 th ) Twentieth (20) Twenty-first (21 st ) Twenty-second (22 nd ) Twenty-third (23 rd ) Twenty-fourth (24 th ) Twenty-fifth (25 th ) Twenty-sixth (26 th ) Twenty-seventh (27 th ) Twenty-eighth (28 th ) Twenty-ninth (29 th ) Thirtieth (30 th ) Thirty-first (31 st ) Days in a week: các ngày trong tuần Monday: thứ hai Tuesday: thứ ba Wednesday: thứ tư Thursday: thứ năm Friday: thứ sáu Saturday: thứ bảy Sunday: chủ nhật Today: hôm nay Yesterday: hôm qua Tomorrow: ngày mai Months in a year: các tháng trong năm January: tháng giêng February: tháng hai March: tháng ba April: tháng tư May: tháng năm June: tháng sáu July: tháng bảy August: tháng tám September: tháng chin October: tháng mười November: tháng mười một December: tháng mười hai Weather: thời tiết Sunny: nắng Rainy: mưa Windy: gió Cloudy: nhiều mây Snowy: tuyết Stormy: bão Foggy: sương mù Flood: lũ lụt Thunder: sét Warm: ấm áp Humid: ẩm Hot: nóng Cold: lạnh Cool: mát mẽ Wet: ướt Season: mùa Spring: xuân Summer: hạ, hè Fall/ Autumn: thu Winter: đông Rainy season: mùa mưa Dry season: mùa khô Family: gia đình Mother/mom/ mum/ mummy: mẹ Father/dad/daddy: cha Sister: chị/em gái Brother: anh/em trai Grandmother/ grandma: bà Grandfather/ grandpa: ông Parents: cha mẹ Grandparents: ông bà Baby sister: bé gái Baby brother: bé trai Son: con trai