Nội dung text CHỦ ĐỀ 2. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC - GV.docx
HSG – KHTN LỚP 7 – PHẦN HÓA HỌC 3 10 Ne Neon /ˈniːɒn/ /ˈniːɑːn/ 20 11 Na Sodium /ˈsəʊdiəm/ 23 12 Mg Magnesium /mæɡˈniːziəm/ 24 13 Al Aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/ /ˌæləˈmɪniəm/ /ˌæljəˈmɪniəm/ /ˌæləˈmɪniəm/ 27 14 Si Silicon /ˈsɪlɪkən/ 28 15 P Phosphorus /ˈfɒsfərəs/ /ˈfɑːsfərəs/ 31 16 S Sulfur /ˈsʌlfə(r)/ /ˈsʌlfər/ 32 17 Cl Chlorine /ˈklɔːriːn/ 35,5 18 Ar Argon /ˈɑːɡɒn/ /ˈɑːrɡɑːn/ 39,9 19 K Potassium /pəˈtæsiəm/ 39 20 Ca Calcium /ˈkælsiəm/ 40 B. BÀI TẬP PHẦN I. BÀI TẬP TỰ LUẬN 1. Bài tập cơ bản Bài 1: Hoàn thành bảng thông tin sau (Dựa vào bảng 2.1 trang 17 và bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học trang 25 SGK) Nguyên tố hóa học Kí hiệu Số p Khối lượng nguyên tử Ghi chú Carbon Kí hiệu có 1 chữ cái Hydrogen Nitrogen Phosphorus Sulfur Magnesium Kí hiệu có 2 chữ cái Silicon Calcium Zinc Barium Hướng dẫn Nguyên tố hóa học Kí hiệu Số p Khối lượng nguyên tử Ghi chú Carbon C 6 12 Kí hiệu có 1 chữ cái Hydrogen H 1 1