PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK5



TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 27 比重 bǐzhòng tỉ trọng, tỉ lệ specific gravity; proportion 28 彼此 bǐcǐ hai bên, lẫn nhau each other, one another 29 必 bì chắc chắn, nhất định phải must; certainly; necessarily 30 必需 bì xū không thể thiếu, phải có essential; indispensable 31 毕竟 bìjìng rốt cuộc, cuối cùng, suy cho cùng after all 32 闭幕 bì mù kết thúc, bế mạc close; conclude; lower the curtain 33 闭幕式 bì mù shì nghi lễ bế mạc closing ceremony 34 边境 biānjìng vùng biên giới, biên cảnh border; frontier 35 编辑 biānjí biên tập, chỉnh lý edit 36 编辑 biānji biên tập viên, người biên soạn editor 37 变动 biàn dòng (v) biến động, thay đổi (chỉ hiện tượng xã hội) change; alteration; variation 38 便利 biànlì (adj) tiện lợi, thuận tiện (v) tiện cho, đem lại tiện lợi cho (adj) convenient (v) facilitate 39 便条 biàntiáo giấy nhắn, giấy note note 40 便于 biànyú tiện bề, tiện cho việc be easy to, be convenient for 41 宾馆 bīnguǎn khách sạn, nhà khách hotel

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.