Nội dung text 8. (GV). THI ONLINE HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM THEO CHỦ ĐỀ (BUỔI 1).docx
trust forms the foundation for stronger (6) _______ between parents and children, ultimately helping to close the generation gap. Cha mẹ nên cố gắng thấu hiểu và xử lý các vấn đề một cách bình tĩnh thay vì liên tục cằn nhằn con cái. Họ phải nhớ rằng mình cũng từng mắc lỗi khi còn trẻ. Khi cha mẹ thể hiện sự tôn trọng đối với con cái và cho chúng thấy cảm giác được tôn trọng, sự tin tưởng lẫn nhau dần dẫn được xây dựng. Lòng tin này tạo nền tảng cho mối quan hệ bền chặt hơn giữa cha mẹ và con cái, sau cùng giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ. Question 4. A. claiming B. shouting C. nagging D. teasing Kiến thức từ vựng: A. claim (v): yêu cầu, đòi hỏi B. shout (v): hét lên C. nag (v): cằn nhằn D. tease (v): trêu chọc Tạm dịch: Parents should strive to be understanding and handle issues calmly instead of constantly nagging their children. (Cha mẹ nên cố gắng thấu hiểu và xử lý các vấn đề một cách bình tĩnh thay vì liên tục cằn nhằn con cái.) Chọn đáp án C Question 5. A. mutual B. balanced C. flexible D. equal Kiến thức từ vựng: A. mutual (adj): lẫn nhau, có qua lại B. balanced (adj): cân bằng C. flexible (adj): linh hoạt D. equal (adj): ngang bằng, bình đẳng Tạm dịch: When parents show respect for their children and make them feel they are being respected, mutual trust is gradually built. (Khi cha mẹ thể hiện sự tôn trọng đối với con cải và cho chúng thấy cảm giác được tôn trọng, sự tin tưởng lẫn nhau dẫn dần được xây dựng.) Chọn đáp án A Question 6. A. links B. bonds C. conflicts D. insights Kiến thức từ vựng: A. link (n): liên kết B. bond (n): mối quan hệ, sự gắn kết C. conflict (n): xung đột D. insight (n): sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc Tạm dịch: This trust forms the foundation for stronger bonds between parents and children, ultimately helping to close the generation gap. (Lòng tin này tạo nền tảng cho mối quan hệ bền chặt hơn giữa cha mẹ và con cái, cuối cùng giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ.) Chọn đáp án B 3. The (7) _______ between siblings is inevitable, and it requires the intervention of parents or guardians to help resolve the issues. The key is to foster (8) _______ among them and create an environment where children feel heard and valued equally. Without proper guidance, the children may feel (9) _______ from one another, and their relationship could be altered permanently. Sự căng thẳng giữa anh chị em là điều không thể tránh khỏi, và đòi hỏi sự can thiệp của cha mẹ hoặc người giám hộ để giúp giải quyết các vấn đề. Điều quan trọng là phải nuôi dưỡng sự thấu hiểu lẫn nhau giữa chúng và tạo ra một môi trường nơi trẻ em cảm thấy được lắng nghe và được coi trọng như nhau. Nếu không có sự hướng dẫn đúng đắn, bọn trẻ có thể cảm thấy mất kết nối với nhau, và mối quan hệ của chúng có thể bị thay đổi vĩnh viễn. Question 7. A. tension B. hardship C. depletion D. struggle Kiến thức từ vựng: A. tension (n): sự căng thẳng B. hardship (n): sự khó khăn, gian khổ
C. depletion (n): sự suy giảm, cạn kiệt D. struggle (n): sự đấu tranh Tạm dịch: The tension between siblings is inevitable, and it requires the intervention of parents or guardians to help resolve the issues. (Sự căng thẳng giữa anh chị em là điều không thể tránh khỏi, và nó đòi hỏi sự can thiệp của cha mẹ hoặc người giám hộ để giúp giải quyết các vấn đề.) Chọn đáp án A Question 8. A. understanding B. honesty C. confidence D. disrespect Kiến thức từ vựng: A. understanding (n): sự thấu hiểu B. honesty (n): sự trung thực C. confidence (n): sự tự tin D. disrespect (n): sự thiếu tôn trọng Tạm dịch: The key is to foster understanding among them and create an environment where children feel heard and valued equally. (Điều quan trọng là phải nuôi dưỡng sự thấu hiểu lẫn nhau giữa chúng và tạo ra một môi trường nơi trẻ em cảm thấy được lắng nghe và được coi trọng như nhau.) Chọn đáp án A Question 9. A. unacceptable B. disloyal C. unrelated D. disconnected Kiến thức từ vựng: A. unacceptable (adj): không thể chấp nhận được B. disloyal (adj): không trung thành C. unrelated (adj): không liên quan D. disconnected (adj): bị ngất/mất kết nối, không liên kết Tạm dịch: Without proper guidance, the children may feel disconnected from one another, and their relationship could be altered permanently. (Nếu không có sự hướng dẫn đúng đắn, bọn trẻ có thể cảm thấy mất kết nối với nhau, và mối quan hệ của chúng có thể bị thay đổi vĩnh viễn.) Chọn đáp án D 4. If parents interfere in every aspect of their children's lives, they may not have the space to develop their independence. Over time, a (10) _______ may emerge between parents and children, especially if the child begins to feel stifled. Further problems (11) _______ when children attempt to assert their preferences, but parents, feeling a sense of ownership, continue to impose their will. This often leads to different expectations (12) _______. Nếu cha mẹ can thiệp vào mọi khía cạnh cuộc sống của con cái, chúng có thể không có không gian để phát triển tính độc lập. Theo thời gian, một khoảng cách có thể xuất hiện giữa cha mẹ và con cái, đặc biệt là khi đứa trẻ bắt đầu cảm thấy bị gò bó. Các vấn đề khác nảy sinh khi con cái cố gắng khẳng định sở thích của mình, nhưng cha mẹ, vốn cảm thấy như mình có quyền sở hữu, lại tiếp tục áp đặt suy nghĩ của mình. Điều này thường dẫn đến những kỳ vọng xung đột nhau. Question 10. A. rejection B. toleration C. divide D. demand Kiến thức từ vựng: A. rejection (n): sự từ chối B. toleration (n): sự khoan dung, sự chịu đựng C. divide (n): sự chia rẽ, khoảng cách D. demand (n): yêu cầu Tạm dịch: Over time, a divide may emerge between parents and children, especially if the child begins to feel stifled. (Theo thời gian, khoảng cách có thể xuất hiện giữa cha mẹ và con cái, đặc biệt là khi đứa trẻ bắt đầu cảm thấy bị gò bó.) Chọn đáp án C Question 11. A. spread B. foster C. relate D. arise Kiến thức từ vựng: A. spread (v): lan rộng, trải ra