PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 24.docx

ĐÁP ÁN 2025 FORMAT 18/4/2025- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 24 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút Bài đọc 1: "Furnish Your Dream Space!" (1) your house into a home with furniture that combines comfort, style, and practicality! From luxurious fabric couches and (2) to modern wooden shelves, your choices shape your space. Think about your needs: a sofa (3) after work, a dining table for family dinners, or a desk that inspires (4) . Choose colors that pop or tones that soothe— it’s all up to you! Whether you’re into minimalist designs or bold, modern looks, we’ve got something for every taste. � The key (5) success? Matching your furniture to your lifestyle and vision. Pieces (6) with care will transform your home effortlessly. Let’s create a space you’ll love coming home to every day! (1) ngôi nhà của bạn thành một ngôi nhà với đồ nội thất kết hợp sự thoải mái, phong cách và thiết thực! Từ những chiếc ghế dài bằng vải sang trọng và (2) đến những chiếc kệ gỗ hiện đại, những lựa chọn của bạn sẽ định hình không gian của bạn. Hãy suy nghĩ về nhu cầu của bạn: một chiếc ghế sofa (3) sau giờ làm việc, một bàn ăn cho bữa tối gia đình hoặc một chiếc bàn truyền cảm hứng (4) . Chọn màu nổi bật hoặc tông màu dịu—tất cả tùy thuộc vào bạn! Cho dù bạn yêu thích những thiết kế tối giản hay vẻ ngoài táo bạo, hiện đại, chúng tôi đều có thứ gì đó phù hợp với mọi sở thích. � Chìa khóa (5) thành công? Kết hợp đồ nội thất với phong cách sống và tầm nhìn của bạn. Những mảnh (6) cẩn thận sẽ biến đổi ngôi nhà của bạn một cách dễ dàng. Hãy tạo ra một không gian mà bạn sẽ thích khi trở về nhà mỗi ngày! Question 1: " your house into a home with furniture that combines comfort, style, and practicality!" (Hãy ngôi nhà của bạn thành một tổ ấm với đồ nội thất kết hợp sự thoải mái, phong cách và tính thực tiễn!) A. Become (Trở thành)  Sai: "Become" không phù hợp về nghĩa, vì ngôi nhà không "trở thành" mà cần một hành động chủ động để biến đổi nó. B. Awake (Đánh thức)  Sai: "Awake" không phù hợp ngữ cảnh, không liên quan đến việc thay đổi không gian sống. C. Stay (Duy trì)  Sai: "Stay" không diễn tả sự biến đổi từ "nhà" thành "tổ ấm." D. Turn (Biến đổi)  Đúng: "Turn" phù hợp ngữ cảnh, diễn tả việc biến đổi nhà thành tổ ấm. => Đáp án đúng: D Question 2: "From luxurious fabric couches and (2) to modern wooden shelves, your choices shape your space."
(Từ những chiếc ghế sofa sang trọng bọc vải và (2) đến kệ gỗ hiện đại, các lựa chọn của bạn sẽ định hình không gian sống.) D. lovely coffee tables (những chiếc bàn cà phê dễ thương)  Đúng: Trật tự tính từ phù hợp (tính từ "lovely" đứng trước danh từ "coffee tables"). => Đáp án đúng: D Question 3: "Think about your needs: a sofa (3) after work, a dining table for family dinners, or a desk that inspires creativity." (Hãy nghĩ về nhu cầu của bạn: một chiếc ghế sofa để (3) sau giờ làm, một bàn ăn cho bữa tối gia đình, hoặc một chiếc bàn làm việc khơi nguồn sáng tạo.) A. to relax (để thư giãn)  Đúng: Cụm "a sofa to relax after work" diễn tả mục đích, đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa. B. relax (thư giãn)  Sai: Không đúng ngữ pháp, vì "relax" không phù hợp khi đi sau "a sofa." C. to relaxing (để thư giãn)  Sai: "To relaxing" không đúng ngữ pháp trong cấu trúc này. D. relaxing (thư giãn)  Sai: "Relaxing" không phù hợp để diễn tả mục đích. => Đáp án đúng: A Question 4: " a dining table for family dinners, or a desk that inspires (4) . " ( một bàn ăn cho bữa tối gia đình, hoặc một chiếc bàn truyền cảm hứng cho (4) ..) A. creatively (một cách sáng tạo)  Sai: "Creatively" không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. creativity (sự sáng tạo)  Đúng: "A desk that inspires creativity" phù hợp để chỉ cảm hứng sáng tạo.  CT: Inspire st C. create (tạo ra)  Sai: "Create" không phù hợp khi đi sau "inspires." D. creative (sáng tạo)  Sai: Tính từ "creative" không đúng ngữ pháp ở vị trí này. => Đáp án đúng: B Question 5: "The key (5) success? Matching your furniture to your lifestyle and vision." (Chìa khóa (5) thành công là gì? Đó là việc phối hợp nội thất phù hợp với phong cách sống và tầm nhìn của bạn.) B. to (để đạt được)  Đúng: "Key to success" là cụm từ cố định, diễn tả "chìa khóa để đạt được thành công." => Đáp án đúng: B
Question 6: "Pieces (6) with care will transform your home effortlessly." (Những món đồ (6) một cách cẩn thận sẽ biến đổi ngôi nhà của bạn một cách dễ dàng.) A. selected (được lựa chọn)  Đúng: "Pieces selected with care" phù hợp ngữ pháp, mang nghĩa bị động (những món đồ được chọn lọc). B. selecting (đang lựa chọn)  Sai: "Selecting" không phù hợp trong cấu trúc này. C. was selected (đã được lựa chọn)  Sai: Không hòa hợp về số với chủ ngữ "pieces.", thiếu ĐTQH D. which selected (mà đã lựa chọn)  Sai: Không đúng ngữ pháp và không mang nghĩa bị động cần thiết. => Đáp án đúng: A Bài đọc 2: Weekend Adventure Club Looking to spice up your weekends? �� Join our Weekend Adventure Club for exhilarating activities like hiking ��, kayaking ��‍♀️, and cycling ��‍♂️. Whether you’re a beginner seeking a new (7) or an experienced adventurer, there’s something for everyone! �� Some members gravitate toward water sports ��, while (8) find joy in rock climbing and trekking. ��‍♀️ Why limit yourself to just one activity when you can try them all? Our upcoming event features a breathtaking mountain hike ⛰️ followed by a relaxing lakeside picnic ��. We'll (9) early in the morning to make the most of the day, so be sure to arrive on time! Bring your gear, sunscreen, and plenty of water for the day. �� Don’t miss this chance to reconnect with nature while meeting a vibrant community of outdoor enthusiasts. �� In case of bad weather, we’ll organize a(n) (10) indoor activity to ensure the fun doesn’t stop. (11) isn’t just about the destination; it’s about the memories you create along the way. �� (12) Bạn đang tìm cách thêm gia vị cho những ngày cuối tuần của mình? � Hãy tham gia Câu lạc bộ Phiêu lưu Cuối tuần của chúng tôi để tham gia các hoạt động thú vị như đi bộ đường dài ��, chèo thuyền kayak ��‍♀️ và đạp xe ��‍♂️. Cho dù bạn là người mới bắt đầu tìm kiếm một (7) mới hay một nhà thám hiểm có kinh nghiệm, luôn có thứ gì đó dành cho tất cả mọi người! �� Một số thành viên thích các môn thể thao dưới nước ��, trong khi (8) tìm thấy niềm vui khi leo núi và đi bộ xuyên rừng. ��‍♀️ Tại sao lại giới hạn bản thân chỉ một hoạt động khi bạn có thể thử tất cả? Sự kiện sắp tới của chúng tôi có một chuyến đi bộ leo núi ngoạn mục ⛰️ sau đó là chuyến dã ngoại thư giãn bên hồ ��. Chúng tôi sẽ (9) vào sáng sớm để tận dụng tối đa thời gian trong ngày, vì vậy hãy nhớ đến đúng giờ! Mang theo thiết bị, kem chống nắng và nhiều nước trong ngày. �� Đừng bỏ lỡ cơ hội kết nối lại với thiên nhiên đồng thời gặp gỡ cộng đồng sôi động gồm những người đam mê hoạt động ngoài trời. �� Trong trường hợp thời tiết xấu, chúng tôi sẽ tổ chức một (10) hoạt động trong nhà để đảm bảo niềm vui không ngừng nghỉ. (11) không chỉ là về đích đến; đó là về những kỷ niệm bạn tạo ra trên đường đi. �� (12) lập kế hoạch
proper planning, our events are both safe and enjoyable for everyone. Join us now and make your weekends truly extraordinary! �� phù hợp, các sự kiện của chúng tôi đều an toàn và thú vị cho mọi người. Hãy tham gia cùng chúng tôi ngay bây giờ và biến những ngày cuối tuần của bạn thật sự tuyệt vời! �� Question 7: "Whether you’re a beginner seeking a new (7) or an experienced adventurer..." (Dù bạn là người mới bắt đầu đang tìm kiếm một (7) mới hay là một nhà thám hiểm có kinh nghiệm...) A. contest (cuộc thi)  Sai: Không phù hợp với bối cảnh tìm kiếm trải nghiệm. B. task (nhiệm vụ)  Sai: Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. C. obstacle (chướng ngại vật)  Sai: Không hợp lý khi tìm kiếm "chướng ngại vật." D. challenge (thử thách)  Đúng: "Seeking a new challenge" phù hợp ngữ nghĩa. => Đáp án đúng: D Question 8: "Some members gravitate toward water sports ��, while (8) find joy in rock climbing and trekking." (Một số thành viên hướng đến các môn thể thao dưới nước ��, trong khi (8) tìm thấy niềm vui trong leo núi đá và đi bộ đường dài.) A. other (cái khác)  Sai: "Other" không đúng ngữ pháp vì thiếu danh từ đi kèm. B. others (những người khác)  Đúng: "Others" là đại từ phù hợp chỉ "những người khác." C. the other (người còn lại)  Sai: "The other" không phù hợp khi nói về một nhóm. D. another (một cái khác)  Sai: Không phù hợp trong ngữ cảnh số nhiều. => Đáp án đúng: B Question 9: "We'll (9) early in the morning to make the most of the day..." (Chúng ta sẽ (9) vào sáng sớm để tận dụng tối đa ngày hôm đó...) A. look after (chăm sóc)  Sai: Không phù hợp ngữ nghĩa. B. pass on (truyền lại)  Sai: Không phù hợp ngữ cảnh. C. break into (đột nhập)  Sai: Không đúng ngữ nghĩa.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.