PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text (Health & Food) - TUẦN 2 - HS.docx

TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU CƠ BẢN BẢNG TỪ TUẦN 2 BẢNG TỪ BUỔI 1 STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Nutrient Nutrition Nutritional Nutritious Nutritionist /ˈnuːtriənt/ /nuˈtrɪʃn/ /nuˈtrɪʃənl/ /nuˈtrɪʃəs/ /nuˈtrɪʃənɪst/ n n a a n chất dinh dưỡng dinh dưỡng liên quan đến dinh dưỡng bổ dưỡng chuyên gia dinh dưỡng 2 Consume Consumption /kənˈsuːm/ /kənˈsʌmpʃn/ v n tiêu thụ sự tiêu thụ 3 Fizzy drink /ˈfɪzi drɪŋk/ np nước uống có ga 4 Poultry /ˈpəʊltri/ n gia cầm 5 Processed food /ˈprɑːsest fuːd/ np thực phẩm đã qua chế biến 6 Pulse /pʌls/ n xung, nhịp, mạch 7 Saturated fat /ˌsætʃəreɪtɪd ˈfæt/ np chất béo bão hòa 8 Wholegrain /ˈhəʊlɡreɪn/ a nguyên hạt 9 Carbohydrate /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ n tinh bột 10 Boost /buːst/ v tăng cường 11 Portion /ˈpɔːrʃn/ n phần, phần ăn 12 Fibre /ˈfaɪbər/ n chất xơ 13 Additive Addiction /ˈædətɪv/ /əˈdɪkʃn/ n n chất phụ gia chứng nghiện 14 Calcium /ˈkælsiəm/ n canxi


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.