PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 10. (HS). THI ONLINE LÀM CHỦ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (BUỔI 1).docx



STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 pottery n /ˈpɒtəri/ đồ gốm 2 hesitant adj /ˈhezɪtənt/ do dự, ngập ngừng 3 enjoyable adj /ɪnˈdʒɔɪəbəl/ thú vị, vui vẻ 4 host n /həʊst/ người chủ nhà, người dẫn chương trình 5 afterward/ afterwards adv /ˈæftərwərd/ /ˈɑːftəwədz/ sau đó, sau khi 6 wonder v /ˈwʌndər/ tự hỏi, tự ngẫm nghĩ 7 burnout n /ˈbɜːrnaʊt/ sự kiệt sức 8 enable v /ɪˈneɪbl/ làm cho có thể, cho phép 9 concentration n /ˌkɒnsənˈtreɪʃn/ sự tập trung 10 retain v /rɪˈteɪn/ giữ lại, duy trì 11 effectively adv /ɪˈfektɪvli/ một cách hiệu quả 12 perspective n /pərˈspektɪv/ quan điểm, góc nhìn 13 argue v /ˈɑːɡjuː/ tranh luận, bàn cãi 14 endlessly adv /ˈendlɪsli/ vô tận, không ngừng 15 respect n /rɪˈspekt/ sự tôn trọng, lòng kính trọng 16 viewpoint n /ˈvjuːpɔɪnt/ quan điểm, lập trường 17 security n /sɪˈkjʊərɪti/ an ninh 18 customize/ customise v /ˈkʌstəmaɪz/ tùy chỉnh, điều chỉnh theo nhu cầu 19 feature n /ˈfiːtʃər/ đặc điểm, tính năng 20 aid n /eɪd/ sự giúp đỡ, viện trợ 21 grateful adj /ˈɡreɪtfʊl/ biết ơn 22 attempt n /əˈtempt/ sự cố gắng, sự thử 23 fortunately adv /ˈfɔːrtʃənətli/ may mắn, may mắn thay 24 afford v /əˈfɔːd/ đủ khả năng 25 persistence n /pərˈsɪstəns/ sự kiên trì, bền bỉ 26 determination n /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm 27 registration n /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ sự đăng ký, sự ghi danh 28 receptionist n /rɪˈsepʃənɪst/ lễ tân 29 appointment n /əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn 30 guidance n /ˈɡaɪdəns/ sự hướng dẫn, chỉ đạo 31 relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm 32 smoothly adv /ˈsmuːðli/ một cách trơn tru, suôn sẻ BẢNG CẤU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa
1 decide to do something quyết định làm gì 2 persuade somebody to do something thuyết phục ai làm gì 3 take place diễn ra 4 intend to do something dự định làm gì 5 consider doing something cân nhắc làm gì 6 mind doing something phiền làm gì 7 remember to do something nhớ phải làm gì 8 stop to do something dừng để làm gì 9 tend to do something có xu hướng làm gì 10 There’s no point in doing something không có ích gì khi làm gì 11 practice/ practice doing something thực hành làm gì 12 set up thành lập, thiết lập 13 encourage somebody to do something khuyến khích ai làm gì 14 turn on bật lên 15 spend time doing something dành thời gian làm gì 16 forget to do something quên phải làm gì 17 enjoy doing something thích, tận hưởng làm gì 18 try doing something thử làm gì 19 allow somebody to do something cho phép ai làm gì 20 tell somebody to do something bảo ai làm gì 21 let somebody do something cho phép ai làm gì 22 plan to do something dự định làm gì 23 attempt to do something cố gắng làm gì 24 offer to do something đề nghị làm gì 25 afford to do something có đủ khả năng (tài chính) làm gì 26 manage to do something xoay xở để làm gì 27 fill out điền vào (biểu mẫu) 28 help somebody do something or to do something giúp ai làm gì 29 mean doing something đồng nghĩa với việc gì 30 remind somebody to do something nhắc nhở ai làm gì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.