PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. UNIT 1.MY NEW SCHOOL.docx

UNIT 1. MY NEW SCHOOL A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Activity n /æk'tɪvətɪ/ Hoạt động 2 Art n /ɑːt/ Môn Mỹ thuật 3 Artist n /’ɑːtɪst/ Nghệ sĩ 4 Author n /'ɔːθər/ Tác giả 5 Biology n /baɪ'ɒlədʒɪ/ Môn Sinh học 6 Biological adj /.baɪə'lɒdʒɪkəl/ Thuộc Sinh học 7 Biologist n /baɪ'ɒlədʒɪst/ Nhà sinh học 8 Board n /bɔːrd/ Cái bảng 9 Boarding school n /' bɔːrdɪη sku:l/ Trường nội trú 10 Calculator n /'kælkjuleɪtə(r)/ Máy tính cầm tay 11 Classmate n /'klɑːsmeɪt/ Bạn cùng lớp 12 Compass n /'kʌmpəs/ Com-pa 13 Chemistry n /'kemɪstrɪ/ Hóa học 14 Favourite adj /feɪvərət/ Được yêu thích 15 Geography n /dʒɪ'ɒgrəfɪ/ Địa lý 16 Help n, v /help/ Sự giúp đỡ, giúp đỡ 17 Historical adj /hɪs'tɒrɪkl/ Thuộc lịch sử 18 History n /'hɪstɔːrɪ/ Lịch sử 19 IT (Information Technology) n /aɪ ti:/ (/,infə'meɪʃən tek'nɒlədʒɪ /) Môn Tin học 20 International adj /,ɪntər'næʃnəl/ Quốc tế 21 Interview n, v /‘ɪntərvju:/ Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 22 Knock v /nɑːk/ Gõ (cửa) 23 Monitor n /'mɑːnɪtər/ Lớp trưởng 24 Music n /'mju:zɪk/ Âm nhạc


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.