Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. helpline B. empathize C. embarrassed D. depressed A. helpline /ˈhɛlpˌlaɪn/, B. empathize /ˈɛmpəθaɪz/, C. embarrassed /ɪmˈbærəst/, D. depressed /dɪˈprɛst/ Đáp án: C Question 2. A. marinate B. drain C. punctual D. fluent A. marinate /ˈmærɪneɪt/ B. drain /dreɪn/ C. punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ D. fluent /ˈfluːənt/ Khác biệt: C. punctual Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3. A. candidate B. experience C. company D. interview Question 3: A. candidate, B. experience, C. company, D. interview A. candidate /ˈkændɪdeɪt/ B. experience /ɪkˈspɪəriəns/ C. company /ˈkʌmpəni/ D. interview /ˈɪntəvjuː/ Khác biệt: B. experience (Trọng âm ở âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết đầu tiên) A. important B. romantic C. popular D. attractive A. important, B. romantic, C. popular, D. attractive A. important /ɪmˈpɔːtənt/ B. romantic /rəʊˈmæntɪk/ C. popular /ˈpɒpjʊlər/ D. attractive /əˈtræktɪv/ Khác biệt: C. popular (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Good __________ habits include brushing your teeth twice a day and flossing. A. study B. hygiene C. travel D. cooking Question 5. Good __________ habits include brushing your teeth twice a day and flossing. A. study (học tập) B. hygiene (vệ sinh) C. travel (du lịch) D. cooking (nấu ăn) Đáp án: B. hygiene Giải thích: Thói quen "hygiene" (vệ sinh) tốt bao gồm đánh răng hai lần một ngày và dùng chỉ nha khoa. Question 6. Before she goes to bed, she always ___________ a book. A. read B. reads C. will read D. always reads Question 6. Before she goes to bed, she always ___________ a book. A. read B. reads C. will read
D. always reads Đáp án: B. reads Giải thích: Thì hiện tại đơn ("reads") diễn tả một thói quen hàng ngày. Dấu hiệu: "always" (luôn luôn) chỉ tần suất của hành động. Question 7. The Pacific Ocean is ___________ than the Atlantic. A. larger B. the largest C. more large D. the larger The Pacific Ocean is ___________ than the Atlantic. (Duới đây Đại dương Thái Bình Dương ___________ hơn Đại Tây Dương.) A. larger - lớn hơn B. the largest - lớn nhất C. more large - lớn hơn D. the larger - lớn hơn Đáp án đúng: A. larger Giải thích: Câu này so sánh kích thước của hai đại dương. "Larger" là dạng so sánh hơn của "large," cho thấy Đại dương Thái Bình Dương lớn hơn Đại Tây Dương. Question 8. If she ___________ all her work by the afternoon, she ___________ free time to relax and read. A. finishes/will have B. finish/having C. finishing/will has D. will finish/have A. finishes/will have (Nếu cô ấy hoàn thành công việc của mình vào buổi chiều, cô ấy sẽ có thời gian rảnh để thư giãn và đọc sách.) Hoàn thành công việc dẫn đến có thời gian rảnh. Question 9. Tung is talking to Mai about her new job. - Tung: “You have just got your dream job. Congratulations!” - Mai: “_____________” A. Thank you! B. Yes, I’d love to. C. No problem! We’re friends. D. Of course, here you are. Jack và Alice: "Chúng ta có kế hoạch đi dã ngoại cuối tuần này. Bạn có muốn tham gia không?" A. Tôi không thích dã ngoại. B. Nghe có vẻ vui! Mấy giờ? C. Tôi bận vào cuối tuần này. D. Tôi thích ở nhà hơn. Alice: B. Nghe có vẻ vui! Mấy giờ? Giải thích: Câu trả lời thể hiện sự hào hứng và quan tâm đến chi tiết. Question 10. Beethoven, __________ compositions are masterpieces, was a German composer. A. whose B. whom C. who D. which Beethoven, __________ compositions are masterpieces, was a German composer. A. whose Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ chỉ sở hữu với "whose". Giải thích: "Whose" chỉ sự sở hữu (những bản nhạc của Beethoven). Question 11. I feel so ______________ now because my parents do not want me to become a designer. A. interested B. depressed C. excited D. addicted I feel so ______________ now because my parents do not want me to become a designer. Dịch: Tôi cảm thấy rất ______________ bây giờ vì bố mẹ không muốn tôi trở thành một nhà thiết kế. A. interested (quan tâm) B. depressed (chán nản) C. excited (phấn khích) D. addicted (nghiện)
Đáp án: B. depressed Giải thích: "Depressed" diễn tả cảm giác buồn chán và thất vọng. Question 12. The art gallery features ____________ works from both established and emerging artists. A. a diverse range of B. few C. many D. much The art gallery features ____________ works from both established and emerging artists. Đáp án: A. a diverse range of Cấu trúc: "features a diverse range of + danh từ số nhiều" Giải thích: "A diverse range of" chỉ sự đa dạng trong các tác phẩm nghệ thuật. Dịch: Phòng tranh có nhiều tác phẩm từ cả nghệ sĩ đã thành danh và nghệ sĩ mới nổi. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. DISCOVER SOCIAL CONNECT! Join us and (13) ____________ exciting events hosted by your favorite creators. Enjoy (14) ____________ great content across different platforms. Share your thoughts and memories with other fans. (15) ____________ with fans (16) ____________ around the world. Find us online at www.discoversocialconnect.com or contact us at
[email protected] for more details. Question 13: A. attend B. attending C. attended D. attendance Question 14: A. a B. the C. an D. Ø (no article) Question 15: A. Help B. Connect C. Take D. Support Question 16: A. at B. in C. on D. with Câu 13: "tham dự những sự kiện thú vị" A. attend (tham dự): Động từ "attend" là lựa chọn đúng trong ngữ cảnh này, vì nó diễn tả hành động tham gia sự kiện. Các lựa chọn khác (B. attending, C. attended, D. attendance) không phù hợp với cấu trúc câu. Câu 14: "nội dung tuyệt vời" B. the (cái): Mạo từ "the" được sử dụng để chỉ một nội dung cụ thể mà người đọc đã biết đến, phù hợp với ngữ cảnh. Các lựa chọn khác không phù hợp. Câu 15: "kết nối với những người hâm mộ" B. Connect (Kết nối): Động từ "Connect" là lựa chọn chính xác để diễn tả hành động kết nối với những người hâm mộ. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh. Câu 16: "trên toàn thế giới" B. around (xung quanh): Giới từ "around" phù hợp để diễn tả việc kết nối với những người hâm mộ ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới. Các lựa chọn khác không diễn tả đúng ý nghĩa này. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. LEARNING ONLINE It offers flexibility and convenience. __________. a. At first, some students found it difficult to adapt to online classes. b. Nowadays, almost all students prefer to study at home and arrange their own schedule. c. However, with practice, students have become more comfortable with online tools and platforms. A. a-b-c B. b-a-c C. c-a-b D. a-c-b Question 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 17). A. Many students find online learning challenging at first.
B. Learning online has become very common. C. Online learning only works well for people with strong internet connections. D. Students need to practice more to get used to online classes. Câu 17: Câu hỏi yêu cầu sắp xếp các câu (a-c) theo đúng thứ tự để tạo thành một đoạn văn logic. Nội dung từng câu: o a. "At first, some students found it difficult to adapt to online classes." (Ban đầu, một số học sinh thấy khó thích nghi với các lớp học trực tuyến.) o b. "Nowadays, almost all students prefer to study at home and arrange their own schedule." (Ngày nay, hầu hết học sinh thích học tại nhà và tự sắp xếp lịch trình của mình.) o c. "However, with practice, students have become more comfortable with online tools and platforms." (Tuy nhiên, với sự luyện tập, học sinh đã trở nên thoải mái hơn với các công cụ và nền tảng học trực tuyến.) Bây giờ, ta phải phân tích logic của đoạn văn: o Câu a nên đứng đầu vì nó nói về việc ban đầu học sinh gặp khó khăn khi thích nghi với việc học trực tuyến. o Câu c là tiếp nối tự nhiên của câu a, giải thích rằng sau khi luyện tập, học sinh đã dần thoải mái với việc học trực tuyến. o Câu b nên đứng cuối, vì nó mô tả tình hình hiện tại, khi hầu hết học sinh đã thích nghi và thích học tại nhà. Do đó, thứ tự đúng là: a-c-b. Đáp án đúng: D Câu 18: Câu hỏi yêu cầu chọn câu mở đầu phù hợp cho đoạn văn ở câu 17. Câu mở đầu phải giới thiệu chung về chủ đề học trực tuyến và liên quan đến sự phát triển hoặc khó khăn ban đầu mà học sinh gặp phải. Phân tích các lựa chọn: o A. "Many students find online learning challenging at first." (Nhiều học sinh thấy việc học trực tuyến khó khăn lúc ban đầu.) – Câu này phù hợp vì nó dẫn dắt vào câu a, nói về khó khăn ban đầu của học sinh. o B. "Learning online has become very common." (Học trực tuyến đã trở nên rất phổ biến.) – Câu này cũng đúng về nội dung nhưng không phù hợp với đoạn văn vì không nhắc đến khó khăn ban đầu. o C. "Online learning only works well for people with strong internet connections." (Học trực tuyến chỉ hiệu quả đối với những người có kết nối internet mạnh.) – Câu này không liên quan đến nội dung đoạn văn. o D. "Students need to practice more to get used to online classes." (Học sinh cần luyện tập nhiều hơn để quen với các lớp học trực tuyến.) – Câu này cũng đúng nhưng không phù hợp làm câu mở đầu. Đáp án phù hợp nhất là A, vì nó giới thiệu khó khăn ban đầu của học sinh, dẫn vào câu a. Đáp án đúng: A Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. The Eiffel Tower is a very famous tower in Paris, France. It was named after the engineer (19) ____________, Alexandre Eiffel. Alexandre Eiffel was asked to build the tower when France decided to have a big fair to exhibit its goods and wares. The tower (20) ____________ in the middle of the fair as a special attraction. When the structure first started to take shape, the people of France did not like it. They thought it looked like a giant skeleton and (21) ____________ at all. (22) ____________, when the tower was finally completed and lighted up at night, the people quickly changed their minds. It was an (23) ____________ sight and now looked like a tower made of lace. The Eiffel Tower is sometimes considered one of the seven man-made wonders of the modern world. (24) ____________ visitors come to see the Eiffel Tower every year. It is 300 meters high and people can take elevator all the way to the top. From the tower, they can get a marvelous view of the city and the river Seine which runs through it.