Nội dung text 10. UNIT 7 - (HS).docx
II. STRUCTURES ST T CẤU TRÚC NGHĨA 1 Make a decision đưa ra quyết định 2 Be glad to do sth rất vui khi làm điều gì 3 Get into university đậu vào đại học 4 Hope to do sth hy vọng làm gì đó 5 Follow one's dream theo đuổi ước mơ 6 Regret doing sth Regret to do sth hối hận vì đã làm gì rất tiếc khi phải làm gì 7 Make sb + adj Make sb do sth làm cho ai đó thế nào khiến cho ai đó làm gì 8 Be proud of sb/sth tự hào về ai/điều gì 9 Help sb (to) do sth giúp ai đó làm điều gì 10 Choose to do sth chọn làm điều gì 11 Ask about sth Ask for sth hỏi về điều gì đó yêu cầu điều gì đó 12 Make friends kết bạn 13 Manage to do sth xoay xở để làm điều gì 14 Have/gain an advantage over sb có lợi thế hơn ai đó 15 When it comes to sth khi nói đến điều gì 16 Succeed in doing sth thành công trong việc làm gì 17 Make an appointment to do sth đặt lịch hẹn để làm gì 18 Focus on tập trung vào 19 Prefer to do sth/doing sth thích làm gì hơn 20 At least ít nhất 21 In order to/so as to + V (bare) để làm điều gì 22 Do training tập luyện, đào tạo III. GRAMMAR (Perfect gerunds and perfect participle clause) 1. Perfect gerunds (danh động từ hoàn thành) - Danh động từ hoàn thành có dạng HAVING VP2 - Danh động từ hoàn thành luôn đề cập đến thời gian trước thời điểm đó của động từ trong mệnh đề chính. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đã được hoàn thành trong quá khứ.
- Nó có thể được sử dụng như: + Chủ ngữ của câu Ví dụ: Having won many maths competitions helped me win this scholarship. (Chiến thắng trong nhiều cuộc thi toán học đã giúp tôi giành được học bổng này.) + Tân ngữ sau một số động từ (admit, deny, forget, remember, mention, regret, etc.) hoặc sau giới từ Ví dụ: He admitted having skipped the important meeting to attend a personal event. (Anh ta thừa nhận đã bỏ qua cuộc họp quan trọng đó để tham gia một sự kiện cá nhân.) The team is proud of having won the championship for the third consecutive year. (Đội tự hào vì đã giành chức vô địch năm thứ ba liên tiếp.) 2. Perfect participle clause (Mệnh đề phân từ hoàn thành) - Phân từ hoàn thành có dạng giống như danh động từ hoàn thành: HAVING + VP2 - Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành để: + Miêu tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính Ví dụ: Having completed my assignments, I rewarded myself with a movie night. (Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, tôi tự thưởng cho mình một đêm xem phim.) + Nói về lí do cho hành động trong mệnh đề chính Ví dụ: Having traveled to many countries, they became seasoned adventurers. (Đã đi đến nhiều quốc gia, họ trở thành những nhà thám hiểm dày dạn kinh nghiệm.) IV. PRACTICE EXERCISES A. PHONETICS Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. event B. exam C. edit D. enhance 2. A. sensible B. business C. person D. institute 3. A. trade B. date C. place D. map 4. A. check B. chef C. brochure D. schedule 5. A. real B. ready C. threat D. head Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. 1. A. subject B. degree C. market D. expert 2. A. vocation B. addition C. graduate D. advantage 3. A. different B. specific C. dependent D. convenient 4. A. discussion B. appointment C. duration D. bachelor 5. A. qualification B. university C. educational D. representative B. VOCABULARY