PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐS9 C1 ON TAP CHUONG 1.docx

1 ÔN TẬP CHƯƠNG I A. Bài tập tự luận Bài 1: Giải các hệ phương trình a) 2510 2 1 5       xy xy b) 0,20,10,3 35     xy xy c) 31 22 642       xy xy Lời giải a) Ta có: 2510 2 1 5       xy xy Từ phương trình thứ hai của hệ ta có 2 1 5yx . Thế vào phương trình thứ nhất của hệ ta được 2 25.(1)10 5xx 25210xx 05x 1 Do không có giá trị nào của x thỏa mãn hệ thức 1 nên hệ phương trình đã cho vô nghiệm b) Ta có: 0,20,10,3 35     xy xy 23 35     xy xy Cộng hai vế phương trình của hệ mới, ta được 2x Thay 2x vào phương trình thứ hai của hệ ta được: 3.251yy Vậy hệ của nghiệm phương trình là 2;1 c) Ta có: 31 22 642       xy xy Từ phương trình thứ nhất của hệ ta có 31 22yx . Thế vào phương trình thứ hai của hệ ta được 662200xx Ta thấy rằng với mọi giá trị của x thì hệ thức 2 luôn đúng. Do đó, hệ đã cho có vô số nghiệm. Bài 2: Giải các hệ phương trình
2 a) 327 713     xy xy b) 42 835     xy xy c) 543 24     xy xy d) 3210 21 3 33       xy xy Lời giải a) Ta có: 327 713     xy xy 327 32139     xy xy 2346 327     y xy 2 1     y x Vậy 1;2S b) Ta có: 42 835     xy xy 824 835     xy xy 1 42     y xy 1 4 1       x y Vậy 1 ;1 4    S c) Ta có: 543 24     xy xy 543 8416     xy xy 1319 24     x xy 19 13 14 13         x y
3 Vậy 1914 ; 1313    S d) Ta có: 3210 21 3 33       xy xy 3210 3210     xy xy 3210xy Vậy hệ phương trình có vô số nghiệm Bài 3: Giải các hệ phương trình a) 32 5811     xy xy b) 232 323     xy xy c) 241 362     xy xy Lời giải a) Ta có: 32 5811     xy xy 51510 5811     xy xy 721 5811     y xy  3 58.311      y x 3 7     y x Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm ;7;3xy b) Ta có: 232 323     xy xy 464 969     xy xy 1313 969     x xy 1 9.(1)69     x y
4 1 0     x y Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm ;1;0xy c) Ta có: 241 362     xy xy 6123 6124     xy xy 001 6120     xy xy Vậy phương trình đã cho vô nghiệm Bài 4: Giải các hệ phương trình a) 0,522,5 0,738,1     xy xy b) 532 14819     xy xy c) 2(2)3(1)2 3(2)2(1)3     xy xy Lời giải a) Ta có: 0,522,5 0,738,1     xy xy 1,567,5 1,4616,2     xy xy Cộng hai vế của hệ mới, ta được 2,98,73xx Thay 3x vào phương trình thứ nhất của hệ ta được 0,5.322,52yy Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm 3;2 b) Ta có: 532 14819     xy xy 402416 422457     xy xy Cộng hai vế của hệ mới, ta được 1 8241 2xx Thay 1 2x vào phương trình thứ nhất của hệ ta được 13 5.32 22yy Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm 13 ; 22    c) Ta có: 2(2)3(1)2 3(2)2(1)3     xy xy 231 325     xy xy

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.