PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ILSW9- BÀI BỔ TRỢ UNIT 4 - File HS.docx

UNIT 4: TOURISM VOCABULARY WORD PRONUNCIATION MEANING 1. bakery (n) (n) baker  (V) bake /ˈbeɪkəri/ /ˈbeɪkər/ Tiệm bánh -thợ làm bánh mì 2. bed and breakfast (n. phr) /ˌbed ən ˈbrekfəst/ Nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng 3. dumpling (n) /ˈdʌmplɪŋ/ Sủi cảo, há cảo 4. fanny pack (n. phr) /ˈfæni pæk/ Túi chéo, túi nhỏ 5. hostel (n) /ˈhɑːstl/ Nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ 6. monument (n) /ˈmɑːnjumənt/ Tượng đài 7. pastry (n) /ˈpeɪstri/ Bánh ngọt, 8. roller coaster (n. phr) /ˈrəʊlər kəʊstər/ Tàu lượn siêu tốc 9. socket adapter (n. phr) /ˈsɑːkɪt əˈdæptər/ Bộ chuyển đổi ổ cắm điện 10. sunblock (n) /ˈsʌnblɑːk/ Kem chống nắng 11. convenience store (n. phr) (n)convenience ≠ inconvenience (adj) convenient ≠ inconvenient (adv) conveniently /kənˈviːniəns stɔːr/ /kənˈviːniənt/ Cửa hàng tiện lợi Sự tiện lợi ≠ sự bất tiện 12. embassy (n) /ˈembəsi/ Đại sứ quán 13. gallery (n) /ˈɡæləri/ Triễn lãm, phòng trưng bày 14. pharmacy (n) /ˈfɑːrməsi/ Nhà thuốc 15. SIM card (n. phr) /ˈsɪm kɑːrd/ Sim điện thoại 16. top up (phr V) /tɑːp ʌp/ Nạp thêm, làm đầy 17. admire (V) (n) admiration (n) admirer (adj) admirable (adv) admirably (adj) admiring /ədˈmaɪər/ /ˌædməˈreɪʃn/ /ədˈmaɪərər/ /ˈædmərəbl/ /ˈædmərəbli/ /ədˈmaɪərɪŋ/ Chiêm ngưỡng sự ngưỡng mộ người ngưỡng mộ đáng khâm phục  đáng phục khâm phục, ngưỡng mộ
18. ancient (adj) ≠ modern /ˈeɪnʃənt/ /ˈmɑːdərn/ Cổ xưa ≠ hiện đại 19. fascinating (adj) (adv) fascinatingly (n) fascination (V) fascinate (adj) fascinated /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ /ˈfæsɪneɪtɪŋli/ /ˌfæsɪˈneɪʃn/ /ˈfæsɪneɪt/ /ˈfæsɪneɪtɪd/ Hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn Hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn Sự quyến rũ, sự lôi cuốn Mê hoặc, quyến rũ Thích thú 20. impressive (adj) (adv) impressively (adj) unimpressive (n) impression (V) impress /ɪmˈpresɪv/ /ˌʌnɪmˈpresɪv/ /ɪmˈpreʃn/ /ɪmˈpres/ ấn tượng hùng vĩ ấn tượng gây ấn tượng 21. mouth-watering (adj) = tempting (adj) /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ /ˈtemptɪŋ/ Ngon lành = hấp dẫn, lôi cuốn 22. sight (n) /saɪt/ Cảnh đẹp, thắng cảnh 23. thrilling (adj) = exciting (adj) thrilled = excited, happy  thrilled about/at/with s.th (n, V) thrill /ˈθrɪlɪŋ/ /θrɪld/ /θrɪl/ Li kì, kịch tính (n) câu chuyện li kì 24. various (adj) (adv) variously (n) variety (V) vary /ˈveriəs/ /ˈveriəsli/ /vəˈraɪəti/ /ˈveri/ Khác nhau, đa dạng Sự đa dạng -(V)Làm cho khác nhau 25. refreshing (adj) (V) refresh (adv) refreshingly /rɪˈfreʃɪŋ/ /rɪˈfreʃ/ Làm tỉnh táo, khỏe khoắn (adv) thú vị Task 1. Look at the pictures and complete the blanks. bakery monument sunblock embassy dumpling roller coaster gallery sight pastry socket adapter SIM card pharmacy

8. mouth-watering 8- H. a type of plug that makes it possible to connect two or more pieces of equipment to the same electrical supply 9. bed and breakfast 9- I. a strong type of sunscreen (= a substance that you put on your skin to prevent it from being damaged by the sun), that prevents any of the sun's rays from reaching the skin 10. hostel 10- J. a shop or part of a shop in which medicines are prepared and sold 11. dumpling 11- K. a shop that sells food, drinks, etc. and is usually open until late 12. pharmacy 12- L. a room or building that is used for showing works of art, sometimes so that they can be sold 13. convenience store 13- M. a small ball of dough (= flour and water mixed together), often cooked in hot liquid, and eaten with meat and vegetables 14. gallery 14- N. the group of people who represent their country in a foreign country 15. embassy 15- O. a large house where people can stay free or cheaply Task 3. Fill in blanks with the words given. ancient sight thrilling mouth-watering impressive dumpling pastries monument fanny pack roller coaster admire pharmacy impressive sim card convenience store gallery fascinating ancient top up mouth-watering sight ancient impressive thrilling roller coaster dumplings pastries monument fanny pack mouth-watering 1. When you visit a new city, you should try the local ______ for delicious sweet treats. 2. A ___________ is a great option for budget travelers who want to meet new people. 3. Don't forget to apply __________ to protect your skin from the sun. 4. At the amusement park, the ___________________ was the most exciting ride. 5. Make sure to bring a _____________ for your electronic devices when traveling. 6. My favorite dish at the Chinese restaurant was the steamed __________.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.