Nội dung text First Semester Final Exam TEST 2 - GRADE 12 - GV.docx
GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 2 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Unlock the power of (1)_________life stories from individuals who have made a difference. From fearless pioneers to talented artists, these (2)_________ the who inspire us every day. Discover the wisdom of those (3)_________their dreams into reality. We invite you (4)_________honor these remarkable people by spreading their messages. This is the (5)_________timing to uplift others and share positivity! Whether you prefer reading stories or (6)_________documentaries, embracing these life lessons on success and determination. Question 1:A. motivate B. motivational C. motivation D. motivationally Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. motivate – "Motivate" là một động từ, nghĩa là "khích lệ, động viên". Tuy nhiên, trong câu này, sau cụm từ "the power of" (sức mạnh của), chúng ta cần một danh từ, không phải động từ. Vì vậy, "motivate" không đúng. B. motivational – "Motivational" là một tính từ mang nghĩa "thuộc về động lực". Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả các câu chuyện cuộc đời (life stories). Tính từ "motivational" dùng để mô tả đặc điểm của những câu chuyện cuộc đời này – tức là những câu chuyện mang lại động lực. Đây là lựa chọn chính xác trong ngữ cảnh này. "The power of motivational life stories" có nghĩa là "sức mạnh của những câu chuyện cuộc đời đầy động lực". C. motivation – "Motivation" là một danh từ, có nghĩa là "động lực". Mặc dù "motivation" có nghĩa tương tự "motivational", nhưng khi nói về "the power of" (sức mạnh của), chúng ta thường dùng tính từ thay vì danh từ để mô tả đặc điểm của thứ mà chúng ta đang nói đến. Vì vậy, "motivation" là không chính xác trong ngữ cảnh này. D. motivationally – "Motivationally" là một trạng từ, dùng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động. Trạng từ này không thể đứng một mình sau "the power of", vì câu đang cần một tính từ để miêu tả tính chất của những câu chuyện cuộc đời. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: Unlock the power of motivational life stories from individuals who have made a difference. (Khai phá sức mạnh của những câu chuyện cuộc sống đầy động lực từ những cá nhân đã tạo nên sự khác biệt.) Question 2:A. showcase incredible journeys B. incredible journeys showcase C. journeys showcase incredible D. journeys incredible showcase Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
Phân tích chi tiết A. showcase incredible journeys – Câu này sẽ có cấu trúc: "These showcase incredible journeys," nghĩa là "Những người này thể hiện những hành trình đáng kinh ngạc". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, câu đang cần một động từ kết hợp với cụm danh từ "these" để chỉ những người, chứ không phải những hành trình. Do đó, A là không chính xác. B. incredible journeys showcase – Đây là cấu trúc đúng, vì nó giữ đúng thứ tự ngữ pháp. Câu này có thể hiểu là: "Những hành trình đáng kinh ngạc là những gì mà những người này thể hiện." Đây là một cấu trúc có thể hiểu được và đúng ngữ pháp khi diễn đạt rằng "Những hành trình đáng kinh ngạc" là những gì được "thể hiện" bởi những người tiên phong hay nghệ sĩ này. Đây là cấu trúc chính xác nhất trong ngữ cảnh. C. journeys showcase incredible – Cấu trúc này không hợp lý về ngữ pháp, vì nó sẽ khiến câu trở nên khó hiểu và không đúng trật tự từ. D. journeys incredible showcase – Cấu trúc này cũng không đúng, không thể sử dụng "incredible" giữa hai danh từ như vậy. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: From fearless pioneers to talented artists, these incredible journeys showcase the who inspire us every day. (Từ những người tiên phong không biết sợ hãi đến những nghệ sĩ tài năng, những hành trình đáng kinh ngạc này giới thiệu những người truyền cảm hứng cho chúng ta mỗi ngày.) Question 3:A. which turned B. turned C. was turned D. turning Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết A. which turned – "Which" là đại từ quan hệ, dùng để chỉ vật, không thể dùng cho người. Trong câu này, "those" là đại từ chỉ người, do đó không thể dùng "which". Thêm vào đó, câu cần một động từ, không phải đại từ quan hệ. B. turned – "Turned" là động từ ở dạng quá khứ. Câu này không phải đang nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ, mà là hành động đang được nói đến trong hiện tại, vì vậy việc dùng động từ ở quá khứ là không hợp lý. Chúng ta cần một dạng động từ diễn đạt sự biến đổi liên tục hoặc quá trình. C. was turned – "Was turned" là thể bị động, có nghĩa là "được biến thành". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, chúng ta đang nói về những người chủ động thực hiện hành động biến ước mơ thành hiện thực, không phải hành động bị động. Do đó, "was turned" không hợp lý. D. turning – "Turning" là dạng V-ing, tức là một động từ ở thể hiện hành động đang diễn ra, và nó diễn tả một quá trình, một sự thay đổi. Câu này đang nói về việc những người này đang biến ước mơ của mình thành hiện thực, do đó dạng V-ing là hợp lý. "Turning" thể hiện một hành động đang diễn ra hoặc một quá trình, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: Discover the wisdom of those turning their dreams into reality. (Khám phá sự khôn ngoan của những người biến ước mơ thành hiện thực.) Question 4:A. to B. with C. forward D. about
Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết A. to – Cấu trúc "invite someone to do something" là rất phổ biến trong tiếng Anh, và ở đây, chúng ta cần một động từ nguyên thể theo sau "to". "Invite you to honor" là chính xác. B. with – Sau "invite", chúng ta không dùng "with" để nối với động từ nguyên thể. Do đó, "with" không đúng trong trường hợp này. C. forward – "Forward" là một trạng từ, nhưng nó không phù hợp với cấu trúc của câu. Nó không thể thay thế cho "to" trong câu này. D. about – "About" là giới từ, nhưng sau động từ "invite", chúng ta không dùng giới từ này khi muốn mời ai làm điều gì. Vì vậy, "about" không hợp lý trong ngữ cảnh này. Đá án A phù hợp Tạm Dịch: We invite you to honor these remarkable people by spreading their messages. (Chúng tôi mời bạn vinh danh những con người đáng chú ý này bằng cách truyền bá thông điệp của họ.) Question 5:A. odd B. amazing C. perfect D. frequent Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết A. odd – "Odd" có nghĩa là kỳ lạ, lạ lùng, không phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu này muốn nói về thời điểm "hoàn hảo" để nâng cao tinh thần và chia sẻ sự tích cực, vì vậy "odd" không phù hợp. B. amazing – "Amazing" có nghĩa là "đáng kinh ngạc", nhưng câu này đang nhấn mạnh sự thích hợp của thời điểm, chứ không phải sự ngạc nhiên. Do đó, "amazing" không phải là từ chính xác ở đây. C. perfect – "Perfect" có nghĩa là "hoàn hảo", đây là từ rất phù hợp trong ngữ cảnh câu này. "Perfect timing" có nghĩa là thời điểm hoàn hảo, rất thích hợp cho việc làm điều gì đó. D. frequent – "Frequent" có nghĩa là "thường xuyên", nhưng ở đây chúng ta đang nói về tính chất của thời điểm, không phải tần suất. Vì vậy, "frequent" không hợp với ý nghĩa câu này. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: This is the perfect timing to uplift others and share positivity! (Đây là thời điểm hoàn hảo để nâng cao tinh thần và chia sẻ sự tích cực!) Question 6:A. to watch B. watching D. watch D. to watching Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết A. to watch – Sau "prefer," chúng ta thường sử dụng động từ nguyên thể mà không có "to" (không có "to watch" sau "prefer"), vì vậy "to watch" không hợp lý ở đây. B. watching – Đây là dạng V-ing, hợp lý vì sau "prefer," có thể sử dụng động từ ở dạng V-ing để tạo cấu trúc song song. Câu này sẽ là: "Whether you prefer reading stories or watching documentaries." C. watch – Nếu dùng "watch" (động từ nguyên thể) sau "prefer" thì cấu trúc sẽ thiếu "to," không phù hợp với ngữ pháp tiếng Anh. Vì vậy, "watch" không đúng trong trường hợp này.
D. to watching – "To watching" là một cụm không đúng ngữ pháp. Sau "prefer," chỉ có thể sử dụng dạng V- ing mà không cần "to." Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: Whether you prefer reading stories or watching documentaries, embracing these life lessons on success and determination. (Cho dù bạn thích đọc truyện hay xem phim tài liệu, hãy tiếp thu những bài học cuộc sống về thành công và sự quyết tâm này.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Urbanisation is a global phenomenon affecting millions of people. (7)_________aspect of urbanisation is the growth of slums. This highlights the rapid changes in living conditions for many. As cities expand, they often (8)_________ challenges such as overcrowding and pollution. These issues require innovative solutions to create sustainable environments. The (9)_________of urban areas must be developed to support the increasing population. This includes transportation, housing, and public services. Furthermore, urbanisation can lead to social challenges, (10)_________ economic growth, it can also contribute to social inequality. This duality must be addressed to ensure equitable development. In many cities, the (11)_________of cultures and ideas enriches the urban experience, creating vibrant communities. Finally, there is a (12)_________of opportunities for growth and innovation." Urban areas offer unique chances for individuals and businesses alike. Question 7:A. Another B. The others C. Other D. Others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. Another – "Another" có nghĩa là "một cái khác" và dùng khi nói về một đối tượng trong số nhiều đối tượng. Tuy nhiên, câu này đang nói về một khía cạnh duy nhất của urbanisation, vì vậy không thể dùng "another". B. The others – "The others" có nghĩa là "những cái khác", nhưng ở đây chúng ta đang nhắc đến một khía cạnh cụ thể, vì vậy không hợp lý. C. Other – "Other" có thể dùng để chỉ những cái khác, nhưng không được xác định rõ là một khía cạnh cụ thể. Do đó, "other" không hoàn toàn phù hợp ở đây. D. Others – "Others" là cách nói về những thứ khác trong một nhóm, và nó là lựa chọn phù hợp khi đề cập đến những khía cạnh không xác định rõ. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Urbanisation is a global phenomenon affecting millions of people. Another aspect of urbanisation is the growth of slums. (Đô thị hóa là một hiện tượng toàn cầu ảnh hưởng đến hàng triệu người. Một khía cạnh khác của đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột.) Question 8:A. agree with B. break away C. call off D. run into