PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 6 - GK1 GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx




 Our wellness program includes special exercises, proper (9)_________, and daily routines. You will learn about lifestyle changes (10)_________ your busy schedule.  The Century Project offers (11)_________, support, and resources for everyone. (12)_________ of the participants see improvements within weeks. Question 7:A. the others B. others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI: “The others” là một cụm đại từ xác định, dùng để chỉ những cái còn lại trong một nhóm đã biết, và luôn mang nghĩa số nhiều. Ví dụ: We have five programs. One is running now; the others will launch soon. Trong câu đề bài, người viết nói đến one chương trình hiện có và chỉ thêm một chương trình sắp ra mắt, nên dùng “the others” là vừa sai về số (số nhiều), vừa sai về logic tình huống (không có nhóm xác định nào cả). B. others – SAI: “Others” là đại từ số nhiều, không xác định, dùng để chỉ một số đối tượng khác chưa nêu rõ, như trong câu: Some people like yoga; others prefer running. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu đề bài, ta chỉ nói đến một chương trình duy nhất sắp được giới thiệu thêm, nên “others” là sai về số lượng và không tương thích ngữ nghĩa. C. other – SAI: “Other” là một tính từ (adjective), không phải là đại từ, nên không thể đứng một mình ở vị trí cần bổ sung tân ngữ. Nó chỉ đúng khi đi kèm một danh từ: another program / other options. Nếu muốn dùng “other” ở đây, ta cần viết là another health program, không phải “other” một mình → cấu trúc sai ngữ pháp. D. another – ĐÚNG: “Another” là đại từ số ít, dùng để chỉ một cái khác nữa trong khi đã có một cái được đề cập. Ở đây, “We offer one health program” đã xác định cái đầu tiên, nên “we will launch another” hoàn toàn hợp lý để nói đến một chương trình mới. Cấu trúc đúng, nghĩa rõ ràng, và hoàn toàn tự nhiên trong văn cảnh quảng bá sản phẩm. Tạm dịch: We offer one health program, and we will launch another next month. (Chúng tôi cung cấp một chương trình chăm sóc sức khỏe và sẽ ra mắt một chương trình khác vào tháng tới.) Question 8:A. look up to B. keep up with C. brush up on D. cut down on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look up to – SAI: Cụm động từ này có nghĩa là “ngưỡng mộ” ai đó (look up to someone), hoàn toàn không phù hợp về ngữ nghĩa với cụm “essential health knowledge” – vì ta không thể “ngưỡng mộ kiến thức”. Ngoài ra, cấu trúc bắt buộc phải có một tân ngữ chỉ người sau "look up to", ví dụ: look up to your coach, chứ không phải look up to knowledge. B. keep up with – SAI: Cụm này nghĩa là “theo kịp, bắt kịp” (thường dùng với xu hướng, tốc độ, người khác). Ví dụ: keep up with the latest news/trends. Dùng keep up with health knowledge cũng không sai hoàn toàn, nhưng mang nghĩa thụ động – giống như cố gắng theo kịp thông tin, chứ không phải hành động chủ động học tập, ôn luyện định kỳ như ngữ cảnh yêu cầu. Không phải đáp án tối ưu. C. brush up on – ĐÚNG: Đây là cụm động từ thường dùng để nói đến việc ôn lại / trau dồi kiến thức, kỹ năng đã học. Ví dụ: brush up on your grammar / health knowledge / presentation skills. Trong câu đề bài,

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.