PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 11第十一课:我看见了飞碟.pptx

我看见了飞碟 Bài 11: TÔI ĐÃ NHÌN THẤY ĐĨA BAY 老师:XXX 第十一课:
生词 PART ONE
飞碟 fēidié 县 xiàn 森林 sēnlín 草原 cǎoyuán 味道 wèidao 鲜美 xiānměi 抓 zhuā 羊肉 yángròu 仙境 xiānjìng 激动 jīdòng 太阳 tàiyáng 作家 zuòjiā 急促 jícù 连忙 liánmáng 用力 yònglì 意识 yìshí 寻常 xúncháng 惊呆 jīng dāi 不约而同 bùyuē értóng 天空 tiānkōng 只见 zhǐjiàn 巨大 jùdà 光束 guāngshù 快速 kuàisù 自传 zìzhuàn 悬 xuán 橙红 chénghóng 光亮 guāngliàng 耀眼 yàoyǎn 明显 míngxiǎn 涡流 wōliú 发亮 fā liàng 照亮 zhàoliàng 神奇 shénqí 无奈 wúnài 傻瓜 shǎguā 手忙脚乱 shǒu máng jiǎo luàn 明白 míngbai 难得 nándé 朝 cháo 直 zhí 冲 chōng 降落 jiàngluò 闪 shǎn 星星 xīngxing 碟子 diézi 速度 sùdù 渐渐 jiànjiàn 恢复 huīfù 彼此 bǐcǐ 痛快 tòngkuai 入睡 rùshuì 宇宙 yǔzhòu 地球 dìqiú 存在 cúnzài 智能 zhìnéng 生物 shēngwù 无数 wúshù 可能性 kěnéngxìng
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 飞碟 fēidié 名 phi điệp đĩa bay 2 傻瓜 shǎguā 名 xọa qua ngốc ngếch, ngây độn

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.