PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 9. VOCABULARY AND GRAMMAR.doc


2 28. extreme (adj) /ɪksˈtriːm/ cực đoan, khắc nghiệt 29. giant (adj) /ˈʤaɪᵊnt/ to lớn, khổng lồ 30. lights-out (adj) /laɪts/-/aʊt/ tối, đèn tắt 31. practical (adj) /ˈpræktɪkᵊl/ thực tế 32. strict (adj) /strɪkt/ nghiêm ngặt 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 33. average temperature (adj) /ˈævᵊrɪʤ/ /ˈtemprəʧə/ nhiệt độ trung bình 34. body part trade (np) /ˈbɒdi/ /pɑːt/ /treɪd/ buôn bán phần cơ thể (động vật) 35. climate change (np) /ˈklaɪmət/ /ʧeɪnʤ/ sự biến đổi khí hậu 36. gas emission (np) /ɡæs/ /ɪˈmɪʃᵊn/ khí thải 37. global warming (adj-n) /ˈɡləʊbᵊl/ /ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu 38. green activity (adj-n) /ɡriːn/ /ækˈtɪvəti/ hoạt động về môi trường 39. ice melting (np) /aɪs/ /ˈmeltɪŋ/ sự tan băng 40. illegal hunting (adj-n) /ɪˈliːɡᵊl/ /ˈhʌntɪŋ/ săn bắn bất hợp pháp 41. polar bear (np) /ˈpəʊlə/ /beə/ gấu Bắc cực 42. respiratory disease (adj-n) /rɪˈspɪrətᵊri/ /dɪˈziːz/ bệnh hô hấp 43. rising sea level (phrase) /ˈraɪzɪŋ/ /siː/ /ˈlevᵊl/ nước biển dâng 44. wildlife trade (np) /ˈwaɪldlaɪf/ /treɪd/ buôn bán động vật hoang dã 45. do/ conduct research (v-n) /duː/ /kənˈdʌkt/ /rɪˈsɜːʧ/ làm nghiên cứu 46. deliver the presentation (v-n) /dɪˈlɪvə/ /ðə/ /ˌprezᵊnˈteɪʃᵊn/ thuyết trình 47. come out of (vp) /kʌm/ /aʊt/ /ɒv/ ra khỏi 48. come up with (vp) /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/ nghĩ ra (ý tưởng) 49. cut down (vp) /kʌt/ /daʊn/ cắt, chặt 50. die out (vp) /daɪ/ /aʊt/ tuyệt chủng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.