PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text First Semester Final Exam TEST 1 - GRADE 12 - 2025 - GV.docx

GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 1 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. A Bright Future Awaits!  In today's fast-paced world, urbanization is transforming landscapes and communities. This rapid growth creates (1)_________for economic development and cultural exchange. With (2)_________, we can enjoy a better quality of life.  Many initiatives (3)_________to improve public transport are making commuting easier for residents. We dedicate our resources (4)_________the creation of spaces that benefit both the environment and the community.  Join us in this movement! Together, we can (5)_________a difference.  Moreover, embracing urbanization can lead to discovering new opportunities and (6)_________the vibrant culture of city life. Question 1:A. opportune B. opportunize C. opportunism D. opportunities Giải Thích: Kiến thức về từ loại  Phân tích chi tiết A. opportune: Là tính từ, có nghĩa là "thuận lợi", không thể dùng trong câu này vì câu đang thiếu một danh từ. B. opportunize: Đây không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, vì vậy không thể sử dụng được. C. opportunism: Là danh từ, có nghĩa là "chủ nghĩa cơ hội", nhưng có nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng tình huống để đạt được lợi ích cá nhân, nên không phù hợp với ngữ cảnh tích cực này. D. opportunities: Đây là danh từ số nhiều, đúng với nghĩa "cơ hội" mà câu này cần. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: In today's fast-paced world, urbanization is transforming landscapes and communities. This rapid growth creates opportunities for economic development and cultural exchange. (Trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, quá trình đô thị hóa đang biến đổi cảnh quan và cộng đồng. Sự tăng trưởng nhanh chóng này tạo ra cơ hội phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa.) Question 2:A. vibrant cities neighborhoods B. cities neighborhoods vibrant C. neighborhoods vibrant cities D. cities vibrant neighborhoods Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ  Phân tích chi tiết A. vibrant cities neighborhoods: Tính từ "vibrant" đứng trước Danh từ "cities", và tiếp theo là Danh từ "neighborhoods". Cấu trúc này đúng vì tính từ "vibrant" mô tả tính chất của các khu phố trong các thành phố, nhấn mạnh vào sự sống động của các khu phố đó.
B. cities neighborhoods vibrant: Cấu trúc này đảo ngược và không hợp lý. "Vibrant" là tính từ, và khi nó đứng ở cuối sẽ không đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này. Câu sẽ bị mất đi sự mạch lạc. C. neighborhoods vibrant cities: "Vibrant" không thể miêu tả "cities" ở đây, vì các thành phố thường không được miêu tả bằng từ "vibrant" như các khu phố (neighborhoods). Cấu trúc này không hợp lý. D. cities vibrant neighborhoods: Đây là cấu trúc không đúng yêu cầu của bạn (Tính từ + Danh từ + Danh từ). "Vibrant" phải miêu tả "neighborhoods" (khu phố) chứ không phải "cities" (thành phố). Việc đảo ngược thành "cities vibrant neighborhoods" tạo ra sự lộn xộn trong việc diễn đạt. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: With vibrant cities neighborhoods, we can enjoy a better quality of life. (Với những khu phố thành phố sôi động, chúng ta có thể tận hưởng chất lượng cuộc sống tốt hơn.) Question 3:A. which designed B. was designed C. designing D. designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ  Phân tích chi tiết A. which designed: Cấu trúc này sai vì thiếu một động từ liên kết (chẳng hạn như "were" hoặc "are"). "Which designed" không thể đứng một mình. B. was designed: Sai vì chủ ngữ "initiatives" là số nhiều, nên động từ phải là "were" chứ không phải "was". C. designing: Đây là dạng hiện tại phân từ, nhưng không đúng trong ngữ cảnh này. Câu cần dùng "designed" (dạng quá khứ phân từ) để bổ nghĩa cho "initiatives". D. designed: Đây là đáp án đúng vì "designed" là quá khứ phân từ của động từ "design", dùng đúng trong cấu trúc bị động "were designed". Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: Many initiatives designed to improve public transport are making commuting easier for residents. (Nhiều sáng kiến được thiết kế nhằm cải thiện giao thông công cộng đang giúp người dân đi lại dễ dàng hơn.) Question 4:A. about B. to C. for D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ  Phân tích chi tiết A. about: Không đúng. Cấu trúc "dedicate about" không hợp ngữ pháp. C. for: Không phải là cấu trúc chuẩn với "dedicate". "Dedicate for" thường chỉ dùng trong những ngữ cảnh khác, không phải trong cấu trúc này. D. with: Cũng không đúng. "Dedicate with" không phải là cách sử dụng chính xác trong trường hợp này. B. to: Đây là cấu trúc đúng. "Dedicate to" có nghĩa là "dành cho" hoặc "dâng hiến cho". Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: We dedicate our resources to the creation of spaces that benefit both the environment and the community. (Chúng tôi dành nguồn lực của mình để tạo ra những không gian có lợi cho cả môi trường và cộng đồng.) Question 5:A. bring B. do C. make D. come
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định  Phân tích chi tiết A. bring a difference: Cụm từ này không phổ biến và không đúng ngữ pháp. "Bring" có thể đi với "change" (mang đến sự thay đổi), nhưng với "difference", "bring" không phải là lựa chọn phù hợp. Câu này nghe không tự nhiên trong tiếng Anh. B. do a difference: "Do a difference" là sai ngữ pháp và không phải là một cách diễn đạt đúng trong tiếng Anh. Động từ "do" không thể đi kèm với danh từ "difference" trong ngữ cảnh này. C. make a difference: Đây là câu trả lời chính xác. Cụm từ "make a difference" là một cách diễn đạt rất phổ biến và chính xác trong tiếng Anh, có nghĩa là "tạo ra sự khác biệt". Khi nói "together we can make a difference", ta muốn nhấn mạnh vào khả năng thay đổi hoặc cải thiện tình hình. D. come a difference: Câu này hoàn toàn không đúng. "Come" không thể kết hợp với "a difference" trong ngữ cảnh này. "Come" thường dùng khi nói về sự xuất hiện, nhưng không thể dùng với "difference" theo cách này. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Join us in this movement! Together, we can make a difference. (Hãy tham gia cùng chúng tôi trong phong trào này! Cùng nhau, chúng ta có thể tạo nên sự khác biệt.) Question 6:A. enjoying B. to enjoy C. enjoy D. to enjoying Giải Thích: Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên mẫu  Phân tích chi tiết A. enjoying: Giải thích: "Enjoying" là dạng hiện tại phân từ (present participle), và không thể theo sau "lead to". Sau "lead to", ta cần một danh động từ (gerund) hoặc động từ nguyên thể có "to", chứ không phải một phân từ hiện tại. Vì vậy, "enjoying" không phải là lựa chọn chính xác. B. to enjoy: Giải thích: Đây là đáp án đúng. Sau "lead to", ta có thể dùng động từ nguyên thể có "to". Cấu trúc này rất phổ biến và chính xác khi nói về kết quả hoặc hành động có thể xảy ra sau một sự việc nào đó. Câu này có thể dịch là: "Việc chấp nhận đô thị hóa có thể dẫn đến việc khám phá các cơ hội mới và tận hưởng văn hóa sôi động của đời sống thành phố." Cấu trúc "lead to + to enjoy" hoàn toàn hợp lý ở đây. C. enjoy: Giải thích: "Enjoy" là động từ nguyên thể, nhưng không có "to" trước nó. Câu này sẽ sai ngữ pháp vì cấu trúc "lead to" yêu cầu sau nó phải là "to + verb" (động từ nguyên thể có "to"), chứ không phải động từ nguyên thể đơn giản. Do đó, "enjoy" là không đúng trong ngữ cảnh này. D. to enjoying: Giải thích: Cấu trúc "to enjoying" không đúng. Sau "to", ta không thể sử dụng một phân từ hiện tại (gerund), mà phải sử dụng động từ nguyên thể có "to" (to + verb). Vì vậy, "to enjoying" không phải là lựa chọn hợp lý. Tạm Dịch: Moreover, embracing urbanization can lead to discovering new opportunities and to enjoy the vibrant culture of city life. (Hơn nữa, việc chấp nhận đô thị hóa có thể giúp khám phá ra những cơ hội mới và tận hưởng nền văn hóa sôi động của cuộc sống thành thị.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
 In today’s fast-paced environment, many people are seeking (7)_________opportunities to advance their careers.  It’s important to (8)_________ from the crowd by showcasing your unique skills and experiences.  A strong (9)_________can make a significant difference in landing your dream job.  When applying for positions, keep in mind that (10)_________ your qualifications, employers also look for cultural fit within their teams.  The (11)_________is evolving, with remote work becoming more common and accepted.  Furthermore, many companies are offering a (12)_________ of benefits to attract and retain talent. Question 7:A. the others B. other C. another D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. the others: Không hợp lý vì "the others" chỉ những người hoặc thứ đã được xác định trước đó, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. other: Đúng. "Other" là tính từ chỉ sự lựa chọn khác, thường dùng để nói về những cơ hội khác ngoài những cơ hội đã được đề cập. Trong câu này, "other opportunities" có nghĩa là "những cơ hội khác" để thăng tiến trong sự nghiệp. C. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", nhưng ở đây ta đang nói về nhiều cơ hội nên "another" không phù hợp. D. others: "Others" là danh từ số nhiều và thường chỉ những người khác. Ở đây chúng ta cần một tính từ để mô tả cơ hội, vì vậy "others" không đúng. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: In today’s fast-paced environment, many people are seeking other opportunities to advance their careers. (Trong môi trường làm việc bận rộn ngày nay, nhiều người đang tìm kiếm những cơ hội khác để thăng tiến sự nghiệp.) Question 8:A. bring in B. come about C. stand out D. fall into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích chi tiết A. bring in: "Bring in" có nghĩa là "mang vào", không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. come about: "Come about" có nghĩa là "xảy ra" hoặc "xuất hiện", không phù hợp với ý nghĩa trong câu này. C. stand out: Đúng. "Stand out" có nghĩa là "nổi bật" hoặc "khác biệt" so với đám đông. Trong câu này, "stand out from the crowd" có nghĩa là "nổi bật so với đám đông". D. fall into: "Fall into" có nghĩa là "rơi vào" hoặc "thuộc vào", không phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu "nổi bật". Đáp án C phù hợp

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.