Nội dung text TEST 1 - GK1 ILSW 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
C. to improve – SAI – Mặc dù “to improve” đúng nếu đứng sau một số động từ để chỉ mục đích, nhưng trong câu này, phần “to significantly improve” nằm ngay sau “eating fresh organic foods daily” và đóng vai trò là trạng ngữ chỉ mục đích, chứ không phải là động từ chính đi kèm với “encourage.” Nếu chọn “to improve,” cấu trúc sẽ thành “encourage eating… to improve,” nghĩa vẫn đúng về mặt giao tiếp nhưng khác ý nhấn chính mà câu quảng cáo muốn truyền tải: phần “to improve” khi này chỉ là mục đích phụ, không nhấn vào vai trò hành động cải thiện như khi dùng “improve” trần trong mệnh đề đồng dạng. D. improving – SAI – “Improving” ở đây sẽ khiến câu thành “to significantly improving,” sai ngữ pháp vì sau “to” (chỉ mục đích) không dùng V-ing. Nếu muốn dùng “improving,” phải có một giới từ đứng trước “to” (ví dụ “key to improving health”), nhưng cấu trúc câu hiện tại không đáp ứng điều đó. Ngoài ra, “improving” sẽ làm câu trở nên nặng nề và không còn tính trôi chảy của một khẩu hiệu quảng cáo. Tạm dịch: We strongly encourage eating fresh organic foods daily to significantly improve your overall well-being. (Chúng tôi mạnh mẽ khuyến khích ăn thực phẩm hữu cơ tươi mỗi ngày để cải thiện đáng kể sức khỏe tổng thể của bạn.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Green Gentrification: When Sustainability Displaces Communities While some neighborhoods welcome environmental improvements, (7)_________ face rising costs that force longtime residents to relocate. Urban planners need to (8)_________ the social consequences of green initiatives before implementation. The (9)_________ of vulnerable communities often goes unnoticed amid celebrations of sustainability achievements. (10)_________ the growing concerns about gentrification, city officials must develop more inclusive green policies. The (11)_________ created by green gentrification demands immediate attention from policymakers. (12)_________ of communities have experienced negative impacts from well-intentioned environmental projects. Question 7:A. others B. the others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ bất định số nhiều, dùng để quy chiếu ngược về cùng một tập hợp đã nêu (ở đây là “neighborhoods”) và tạo cặp đối sánh kinh điển “some … others …”. Về mặt cú pháp, “others” có thể đứng độc lập làm chủ ngữ, đi với động từ chia số nhiều (“others face …”). Về mặt diễn ngôn, nó biểu thị phép phân bổ phân cực trong cùng một quần thể: một nhóm “some neighborhoods” chào đón cải thiện môi trường trong khi một nhóm “others” chịu hệ quả tăng chi phí. Cấu trúc này tương thích tự nhiên với liên từ “While” vốn thường mở ra hai vế tương phản song song. Xét về ngữ nghĩa, “others” giữ tính không xác định về số lượng, tránh hàm ý bao quát toàn bộ phần còn lại, nhờ vậy phù hợp với văn bản phân tích hiện tượng xã hội vốn không khẳng định sự chia đôi tuyệt đối. B. the others – SAI – “The others” là đại từ xác định, thường dùng khi tập hợp đã bị chia hết và người nói ám chỉ “toàn bộ phần còn lại” (ví dụ: “Four neighborhoods welcome improvements; the others resist”).