Nội dung text UNIT 10. LIFELONG LEARNING.doc
3 51. thinking skill (np) /ˈθɪŋkɪŋ/ /skɪl/ kỹ năng tư duy 52. vocational school (adj-n) /vəʊˈkeɪʃᵊnᵊl/ /skuːl/ trường dạy nghề 53. boost one's memory (phrase) /buːst/ /wʌnz/ /ˈmemᵊri/ tăng cường trí nhớ 54. broaden one's horizon (phrase) /ˈbrɔːdᵊn/ /wʌnz/ /həˈraɪzᵊn/ mở rộng tầm mắt 55. get qualifications (v-n) /ɡet/ /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃᵊnz/ có được bằng cấp 56. keep one's mind sharp (phrase) /kiːp/ /wʌnz/ /maɪnd/ /ʃɑːp/ giữ cho đầu óc nhạy bén 57. stay connected (v-adj) /steɪ/ /kəˈnektɪd/ giữ liên lạc 58. stay informed (v-adj) /steɪ/ /ɪnˈfɔːmd/ được thông báo, được cung cấp thông tin 59. brush up (vp) /brʌʃ/ /ʌp/ ôn lại, học lại 60. engage in (vp) /ɪnˈɡeɪʤ/ /ɪn/ tham gia vào 61. keep on (vp) /kiːp/ /ɒn/ tiếp tục 62. take up (vp) /teɪk/ /ʌp/ bắt đầu một sở thích hoặc công việc nào đó 63. type up (vp) /taɪp/ /ʌp/ gõ chữ 64. work on (vp) /wɜːk/ /ɒn/ làm về 3. WORD FORMATION No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 65. attend (v) /əˈtend/ tham dự 66. attendee (n) /ətenˈdiː/ người tham dự 67. challenge (n) /ˈʧælɪnʤ/ thử thách 68. challenging (v) /ˈʧælɪnʤɪŋ/ đầy thách thức 69. determination (n) /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃᵊn/ sự quyết tâm 70. determined (adj) /dɪˈtɜːmɪnd/ quyết tâm 71. motivated (adj) /ˈməʊtɪveɪtɪd/ có động lực 72. motivation (n) /ˌməʊtɪˈveɪʃᵊn/ động lực 73. pursue (v) /pəˈsjuː/ theo đuổi 74. pursuit (n) /pəˈsjuːt/ sự theo đuổi II. PRONUNCIATION NGỮ ĐIỆU TRONG CÂU HỎI Loại câu hỏi Quy tắc lên giọng/ xuống giọng Câu hỏi Yes/ No Lên giọng ở cuối câu Ví dụ: Can a school-leaver achieve success without pursuing higher