Nội dung text ĐÁP ÁN ĐỀ THI HSG ANH 6 LẬP THẠCH - VĨNH PHÚC 2022-2023.pdf
3 - make (v): làm - bring (v): mang Dịch câu: Tôi luôn chúc ông bà tôi một cuộc sống dài và sức khỏe tốt. 2. A dictionary helps students to look __________ new words when they learn English. A. at B. for C. up D. out - look at (phrasal verb): nhìn vào - look for (phrasal verb): tìm kiếm - look up (phrasal verb): tra cứu - look out (phrasal verb): cẩn thận, coi chừng Dịch câu: Một cuốn từ điển giúp học sinh tra cứu những từ mới khi họ học tiếng Anh. 3. My family will have __________ dinner in a restaurant. A. a B. an C. the D. no article - have dinner: ăn tối (dinner là N không đếm được và nói chung) Dịch câu: Gia đình tôi sẽ ăn tối ở một nhà hàng. 4. There are __________ people in the street. A. a B. an C. many D. any - Loại A và B vì a/an + N số ít - many + N số nhiều: nhiều - any dùng trong câu phủ định/ hỏi Dịch câu: Có nhiều người trên đường. 5. My brother often helps me __________ my homework. A. with B. at C. about D. for - help someone with (something) (collocation): giúp ai đó với việc gì Dịch câu: Anh tôi thường giúp tôi với bài tập về nhà. 6. Minh works very __________, so he always gets good marks. A. badly B. hard C. hardly D. good - badly (adv): tồi tệ, kém - hard (adv): chăm chỉ, nỗ lực - hardly (adv): khó khăn, hầu như không
4 - good (adj): tốt Dịch câu: Minh làm việc rất chăm chỉ, vì vậy anh ấy luôn nhận được điểm tốt. 7. It takes me 15 minutes __________ my room. A. clean B. cleaning C. cleaned D. to clean - It takes sb time to V: ai đó mất bao lâu để làm gì Dịch câu: Tôi mất 15 phút để dọn phòng. 8. “To quit” means to __________. A. work hard B. start C. begin D. give up - work hard (phrase): làm việc chăm chỉ - start (v): bắt đầu - begin (v): bắt đầu - give up (v): từ bỏ Dịch câu: "To quit" có nghĩa là từ bỏ. 9. Mai is __________ intelligent that she can do this Maths exercise within 5 minutes. A. too B. so C. such D. very - too adj/adv to V: quá đến mức không thể làm gì - so adj/adv that = such a/an adj N that: đến mức mà Dịch câu: Mai thông minh đến nỗi mà cô ấy có thể làm bài toán này trong vòng 5 phút. 10. They boys in class 7E enjoy __________ an English Speaking Contest this weekend. A. join B. joining C. to join D. joined - enjoy Ving: thích làm gì Dịch câu: Các cậu bé lớp 7E rất thích tham gia cuộc thi nói tiếng Anh vào cuối tuần này. IV. Fill in each blank with the appropriate form of the capital words. 1. He said “Good morning” in a _____friendly_____ way. (FRIEND) - Trước N là adj => friendly (adj): thân thiện Dịch câu: Anh ấy nói “Chào buổi sáng” một cách thân thiện. 2. Is there anything _____exciting_____ on TV tonight? (EXCITE) - Sau đại từ bất định là adj => exciting (adj): thú vị, gây hào hứng