Nội dung text 4. keys reading 4.docx
PASSAGE 1 1. What is the passage mainly about? (Nội dung chính của đoạn văn là gì?) We understand earthquakes better than we did a century ago. Now, scientists would like to predict them, but is this possible? Chúng ta hiện nay hiểu về động đất hơn một thế kỷ trước. Ngày nay, các nhà khoa học muốn dự đoán chúng, nhưng điều này có khả thi hay không? A. sự thất bại trong việc dự đoán động đất → Không được đề cập trong bài đọc B. công việc của chính phủ Nhật Bản về động đất → Không được đề cập trong bài đọc C. nỗ lực dự đoán khi nào một trận động đất sẽ xảy ra → Là nội dung chính của bài đọc D. các cuộc điều tra ở Parkfield → Không phải là ý chính của bài đọc → Đáp án C là đáp án đúng 2. In the first paragraph, what best paraphrases the sentence "Never before have so many people packed into cities - places such as Los Angeles, Istanbul, Tokyo, and Lima – that are regularly affected by earthquakes.”? (Trong đoạn đầu tiên, câu nào diễn đạt ý gần nhất với câu "Chưa bao giờ có nhiều người tập trung đến các thành phố như Los Angeles, Istanbul, Tokyo và Lima – những nơi thường xuyên bị ảnh hưởng bởi động đất đến vậy.”?) A. Nhiều người sống ở các thành phố lớn đã từng chứng kiến động đất. B. Các thành phố đông dân cư dễ xảy ra động đất nghiêm trọng. C. Một số thành phố lớn nhất trên thế giới bị thiệt hại do động đất. D. Có nhiều người hơn bao giờ hết sống ở các thành phố bị ảnh hưởng bởi động đất. → Đáp án D là đáp án đúng 3. The word 'detect' in paragraph 3 is closest in meaning to to (Từ 'detect' trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với từ)
Defect có nghĩa là phát hiện/khám phá A. phân biệt B. che giấu C. khám phá D. dự đoán → Đáp án C là đáp án đúng 4. In paragraph 4, what does 'do this' refer to? (Trong doan 4, cum Từ 'do this' de cập đến điều gì?) In the late 1980s, scientists in Parkfield decided to study the fault to see if there were any warning signs prior to a quake. To do this, they drilled deep into the fault and set up equipment to register activity. Vào cuối những năm 1980, các nhà khoa học ở Parkfield đã quyết định nghiên cứu khe đứt gãy để xem liệu có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào trước khi xảy ra động đất hay không. Để làm điều này, họ đã khoan sâu vào khe đứt gãy và cài đặt thiết bị để ghi lại hoạt động. A. chờ một trận động đất B. nghiên cứu khe đứt gãy C. dự đoán một trận động đất D. cài đặt thiết bị → Đáp án B là đáp án đúng 5. In paragraph 5, the word 'reviewed' could be replaced with (Trong đoạn 5, Từ ‘reviewed có thể được thay thế bằng từ) Review có nghĩa là xem xét A. đã ghi lại B. đã xóa C. đã nhìn thấy
D. đã nghiên cứu → Đáp án D là đáp án đúng 6. What is true about the pre-slip theory? (Điều gì là đúng về học thuyết biên độ trượt) The desire for a precise prediction of time and place has led to another theory: the idea of "pre-slip." Naoyuki Kato, a scientist at the Earthquake Research Institute, says his laboratory experiments show that before a fault in the Earth's crust finally breaks and causes an earthquake, it slips just a little. If we can detect these early slips taking place deep in the Earth's crust, we may be able to predict the next big quake. [Paragraph 3] Mong muốn dự đoán chính xác về thời gian và địa điểm đã dẫn đến một giả thuyết khác: ý tưởng về “biên độ trượt”. Naoyuki Kato, một nhà khoa học tại Viện Nghiên cứu Động đất, cho biết các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm của ông cho thấy rằng trước khi khe đứt gãy ở vỏ Trái đất vỡ ra và gây ra động đất, nó trượt nhẹ một chút. Nếu chúng ta có thể phát hiện những vết trượt ban đầu này diễn ra ở sâu trong vỏ Trái đất, chúng ta có thể dự đoán được trận động đất lớn tiếp theo. [Đoạn 3 ] A. Nó nói rằng một trận động đất luôn xảy ra trong một khu vực có nguy cơ cao. → Không đúng B. Nó lần đầu tiên được đề cập bởi các nhà khoa học Hoa Kỳ. → Không được đề cập trong đoạn văn C. Việc nghiên cứu các vết trượt trước một trận động đất giúp dự đoán trận động đất sắp xảy ra. → Phù hợp với nội dung của đoạn văn D. Giả thuyết cho rằng vỏ Trái đất có nhiều vết đứt gãy sau khi động đất xảy ra. → Không đúng → Đáp án C là đáp án đúng 7. Which of the following statements is NOT true? (Câu nào sau đây KHÔNG đúng?) In fact, Japan has already predicted where its next great earthquake will be: Tokai, a region along the Pacific coast about 160 kilometers (100 miles) southwest of Tokyo.
Here, two plate boundaries have generated huge earthquakes every 100 to 150 years. [Paragraph 2] Trên thực tế, Nhật Bản đã dự đoán được nơi sẽ xảy ra trận động đất lớn tiếp theo: Tokai, một vùng nằm dọc bờ biển Thái Bình Dương 160 kilomet (100 dặm) về phía Nam của Tokyo. Tại đây, ranh giới của hai mảng kiến tạo đã tạo ra những trận động đất cực lớn cứ sau 100 đến 150 năm. [Đoạn 2] ... the researchers in Parkfield claimed to have detected small changes in the fault shortly before an earthquake hit... Scientists registered the first changes ten hours before an earthquake of 3.0 on the Richter scale hit... demonstrating that perhaps the 'preslip" theory is correct. In other words, it may in fact be possible to predict an earthquake. [Paragraph 6] các nhà nghiên cứu ở Parkfield tuyên bố đã phát hiện ra những thay đổi nhỏ trong khe đứt gãy ngay trước khi một trận động đất xảy ra ... Các nhà khoa học đã ghi lại những thay đổi đầu tiên trong 10 tiếng trước khi một trận động đất 3.0 độ Richter xảy ra... chứng tỏ rằng có lẽ học thuyết biên độ trượt là đúng. Nói cách khác, trên thực tế có thể dự đoán một trận động đất. [Đoạn 6] A. Cứ sau 100-150 năm lại có một trận động đất lớn xảy ra ở Tokai. → Được đề cập trong bài đọc B. Các nhà khoa học tin rằng học thuyết biên độ trượt có thể giúp dự đoán động đất. → Được đề cập trong bài đọc C. Dữ liệu hỗ trợ học thuyết biên độ trượt được tìm thấy ở Parkfield. → Được đề cập trong bài đọc D. Có một trận động đất lớn ở Parkfield vào cuối mùa hè năm 2005. → Không được đề cập trong bài đọc → Đáp án D là đáp án đúng 8. According to Parkfield scientists, how did cracks in the fault change before an earthquake hit? (Theo các nhà khoa học ở Parkfield, các vết nứt trong khe đứt gãy đã thay đổi như thế nào trước khi một trận động đất xảy ra?) Just before a quake, the cracks in the fault had widened slightly. [Paragraph 6]