PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3. UNIT 3. TEENAGERS - HS.docx

UNIT 3. TEENAGERS I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning account n /əˈkaʊnt/ tài khoản Ex: I paid the money into my savings account. Tôi đã nộp tiên vào tài khoản tiết kiệm của mình. browse v /braʊz/ đọc lướt, tìm (trên mạng) Ex: He browses the book's contents. Anh ấy lướt qua nội dung của cuốn sách. bully n, v /ˈbʊli/ kẻ hay bắt nạt, bắt nạt Ex: My son is being bullied at school. Con trai tôi đang bị bắt nạt ở trường. bullying n /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt Ex: Bullying is a problem in many schools. Bắt nạt là một vấn đề ở nhiều trường học. concentrate v /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung Ex: She tried to concentrate on reading her book but she couldn't. Cô ấy cố gắng tập trung vào việc đọc cuốn sách của mình nhưng không thể. connect v /kəˈnekt/ kết nối Ex: Please hold the line. I'm trying to connect you. Xin hãy giữ máy. Tôi đang cố gắng kết nối với bạn. craft n /krɑːft/ (nghề, đồ, kỹ nghệ) thủ công Ex: I bought it at a local craft fair. Tôi đã mua nó tại một hội chợ thủ công địa phương. enjoyable adj /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, gây hứng thú Ex: Thank you for an enjoyable evening. Cảm ơn bạn về một buổi tối thủ vị. expectation n /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, kỳ vọng Ex: I'm sorry to disappoint your expectation. Tôi xin lỗi đã làm bạn thất vọng. focused adj /ˈfəʊkəst/ chuyên tâm, tập trung Ex: All eyes were focused on him. Mọi ánh mắt đều tập trung vào anh ta. forum n /ˈfɔːrəm/ diễn đạt Ex: We visited the forum of ancient Romans yesterday. Hôm qua, chúng tôi đã truy cập diễn đàn của người La Mã cổ đại. log v /lɒɡ/ đăng nhập


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.