Nội dung text 5. UNIT 4 - (HS).docx
gì đó 14 Suggest doing sth gợi ý làm điều gì 15 Succeed in doing sth thành công trong việc làm gì 16 Raise awareness of sth nâng cao nhận thức về điều gì 17 In a variety of nhiều, đa dạng 18 Look for tìm kiếm 19 Put out a call for sth kêu gọi cho cái gì đó (tìm kiếm hoặc cần một cái gì đó) 20 Make arrangements for sth sắp xếp cho điều gì 21 Be beneficial to sb/sth có lợi cho ai/cái gì 22 Besides doing sth ngoài ra, bên cạnh việc làm điều gì đó 23 Scare away xua đuổi 24 Get together with sb gặp gỡ ai đó 25 Show respect for sb/sth thể hiện sự tôn trọng đối với ai/cái gì 26 Wash away cuốn trôi 27 Be excited about sth hào hứng với điều gì III. GRAMMAR (Gerunds as subjects and objects) Danh động từ (V-ing) đóng vai trò như chủ ngữ & tân ngữ Danh động từ là một hình thức động từ kết thúc bằng đuôi -ing và có chức năng như một danh từ. Nó có thể được sử dụng như: 1. Chủ ngữ của câu Ví dụ: Walking in the rain gives me pleasure. (Đi bộ trong mưa mang lại cho tôi niềm thư thái.) 2. Bổ ngữ sau động từ "be" Ví dụ: My hobby is reading books in my free time. (Sở thích của tôi là đọc sách lúc rảnh rỗi.) 3. Tân ngữ sau một số động từ như like (thích), enjoy (yêu thích), mind (ngại/phiền), involve (liên quan), suggest (đề nghị),... hoặc sau giới từ. Ví dụ: My sister enjoys playing the guitar. (Em gái tôi thích chơi guitar.) Today young people are interested in learning foreign languages. (Ngày nay giới trẻ quan tâm đến việc học ngoại ngữ.) IV. PRACTICE EXERCISES A. PHONETICS Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. cousin B. sound C. found D. mount