Nội dung text Lí thuyết_Unit 1.docx
28 Popular (with) adj /'pɒpjələr/ Phổ biến (với), được ưa chuộng bởi 29 Professional adj /prə'feʃənl/ Chuyên nghiệp Amateur adj /'æmətər/ Nghiệp dư 30 Receive v /rɪ'si:v/ Nhận 31 Rhythm n /' rɪðəm/ Nhịp, âm tiết 32 Save = protect v /seɪv/ = /prə'tekt/ Bảo vệ 33 Sew v /səʊ/ May vá 34 Surf (the Internet) v /sɜːrf/ Lướt (mạng) 35 unique adj /ju:ni:k/ Độc đáo 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Be in the habit of sth Có sở thích, thói quen làm gì 2 Divide sth into sth Chia cái gì thành 3 Help sb with sth Help sb + V Giúp ai việc gi Giúp ai làm gì 4 Learn about sth Học hỏi điều gì 5 Make sb + V Make sb + be + adj Khiến ai làm gì Khiến ai như thế nào 6 Participate in = Take part in = Join Tham gia 7 Pursue/ maintain a hobby Theo đuổi, duy trì sở thích 8 Sew sth for sb May đồ (trang phục) cho ai 9 Share sth with sb Chia sẻ cái gì với ai 10 Take up Bắt đầu sở thích nào đó 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Compete v Tranh đấu, cạnh tranh Competition n Cuộc thi Competitor n Đối thủ, người tham gia Competitive adj Đầy cạnh tranh 2 Decorate v Trang trí
- ur, er khi không mang trọng âm - ur Examples (ví dụ) away, concern, temperate, garden, problem, excellent, pencil, future, worker learn, her, girl, world, burn C. GRAMMAR I. The present simple (Thì hiện tại đơn) 1. Forms (Cấu trúc) Động từ thường Động từ “to be” Câu khẳng định S + V s/es E.g: He watches TV every day. S + am/ is/ are + N/ adj/ prep E.g: My mother is a teacher Câu phủ định S + do/ does not + V -inf E.g: I don ’t like cakes. S + am/ is/ are not + N/ adj/ prep E.g: I’m not a student. Câu nghi vấn Do/ Does + S + V-inf? (+) Yes, S + do / does. (-) No, s + don’t / doesn’t. E.g: Do you like playing chess? - No, I don ’t. Am/ Is/ Are + S + N/adj/prep? (+) Yes, S + is / am / are. (-) No, S + is / am / are + not. E.g: Are you sure? - Yes, I am. 2. Use (Cách dùng) Diễn tả sự thật, chân lý hiển nhiên E.g: The sun rises in the East. Diễn tả sở thích, thói quen E.g: I often get up at six o ’clock. Diễn tả cảm xúc, cảm giác E.g: She likes singing. Diễn tả sự di chuyển có lịch trình E.g: The plane takes off in 5 minutes. 3. Add s/es to the verbs (Quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ) Động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh, ss �� thê -es E.g: wash � washes Động từ tận cùng là phụ âm + y, bỏ -y �� thê -ies E.g: carry �� carries Các động từ còn lại �� thê s E.g: learn � learns Các động từ đặc biệt E.g: have �� has 4. Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi s/es) Phát âm là /s/ Từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/ (thường có tận cùng là các chữ cái gh, th, ph, k, f, t, p) E.g: walks /wɔ:ks/ Phát âm là /iz/ Từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái x, z, s, ss, sh, ch, ce, ges) E.g: boxes /'bɒksiz/ Phát âm là /z/ Các trường hợp còn lại (b, d, g, l, m, n, ng, r, v, y, ...) E.g: chickens /'tfikinz/