PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3. UNIT 3. TEENAGERS - HS.docx


Ex: You need a password to log on. Bạn cần mật khẩu để đăng nhập. mature adj /məˈtʃʊə(r)/ chín chắn, trưởng thành Ex: Jane is very mature for her age. Jane rất trưởng thành so với tuổi của cô ấy. media n /ˈmiːdiə/ (phương tiện) truyền thông Ex: The media has a powerful influence on public opinion. Các phương tiện truyền thông có ảnh hưởng mạnh mẽ đến dư luận. midterm adj /ˈmɪdtɜːrm/ giữa kỳ Ex: We will have a midterm test next week. Tuần tới chúng ta sẽ có bài kiểm tra giữa kì. notification n /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo Ex: You will receive a notification when your package is delivered. Bạn sẽ nhận được thông báo khi gói hàng của bạn được giao. peer n /pɪə(r)/ người ngang hàng, bạn đồng lứa Ex: Children are worried about failing in front of their peers. Trẻ em rất lo lắng về việc thất bại trước bạn bè đồng trang lứa. pressure n /ˈpreʃər/ áp lực Ex: Peer pressure is strong among young people. Áp lực ngang hàng với bạn bè cùng trang lứa rất mạnh trong giới trẻ. schoolwork n /ˈskuːlwɜːk/ bài vở trên lớp Ex: Mark is struggling to keep up with his schoolwork. Mark đang phải vật lộn để theo kịp bài vở ở trường. session n /ˈseʃn/ tiết học Ex: Each session lasts about 45 minutes. Mỗi tiết học kéo dài khoảng 45 phút. stress n /stres/ sự căng thẳng Ex: We all struggle with the stresses and strains of daily life. Tât cả chúng ta đều phải đối mặt với những căng thẳng và mệt mỏi của cuộc sống thường ngày. stressful adj /ˈstresfl/ căng thẳng, tạo áp lực Ex: My job's getting more and more stressful. Công việc của tôi ngày càng căng thẳng hơn. upload v /ˌʌpˈləʊd/ tải lên Ex: The video was uploaded 2 minutes ago. Video đã được tải lên 2 phút trước.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.