PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 18 - Means of transport (HS).docx

UNIT 18. MEANS OF TRANSPORT A. VOCABULARY dragon bridge / ˈdrægʌn brɪʤ/ Cầu Rồng Ha Noi Opera House / hæ’nɔɪ ˈɑːprə hæʊs/ Nhà hát Lớn Hà Nội Ho Chi Minh City Museum /hoʊ tʃi mi:n ˈsɪtiː mjuːˈziːəm/ Bảo tàng Hồ Chí Minh Ngo Mon Square /ŋɔ mɔn skwer/ Quảng trường Ngọ Môn by bicycle /baɪ ˈbaɪsɪkəl/ bằng xe đạp by bus /baɪ bʌs/ bằng xe buýt by taxi /baɪ ˈtæksiː/ bằng taxi on foot /ɑːn fʊt/ đi bộ trip /trɪp/ chuyến đi visit /ˈvɪzɪt/ thăm great idea /greɪt aɪˈdiːə/ ý tưởng tuyệt vời sound good /saʊnd gʊd/ nghe có vẻ tốt Hoan Kiem Lake /hoʊɑ:n ki:əm leɪk/ Hồ Hoàn Kiếm Museum of History /mjuːˈziːəm əv ˈhɪstəriː/ Bảo tàng Lịch sử Golden Bridge /ˈgoʊldən brɪʤ/ Cầu Vàng place / pleɪs/ địa điểm want / wɑːnt/ muốn good choice / gʊd ʧɔɪs/ lựa chọn tốt Nha Trang Vinpearl Land /nɑ: træŋ vɪn’pɜːrl lænd/ Đảo Vinpearl Nha Trang island / ˈaɪlənd/ hòn đảo museum / mjuːˈziːəm/ bảo tàng bridge / brɪʤ/ cầu by boat / baɪ boʊt/ bằng thuyền by train / baɪ treɪn/ bằng tàu hỏa hop – on / hɑːp-ɑːn/ lên xe hop – off / hɑːp- ɔːf/ xuống xe explore / ɪkˈsplɔːr/ khám phá city centre / ˈsɪtiː ˈsentər/ trung tâm thành phố


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.