PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. HS - UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE.docx

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Access n, v /’aekses/ (Sự) tiếp cận 2 Atmosphere n /ˈætməsfɪə(r)/ Bầu không khí 3 Brave adj /breɪv/ Dũng cảm 4 Collect v /kəˈlekt/ Sưu tầm, thu thập 5 Crop n /krɒp/ Mùa màng, mùa vụ 6 Convenient adj /kənˈviːniənt/ Tiện lợi 7 Cultivate v /ˈkʌltɪveɪt/ Trồng trọt 8 Catch v /kætʃ/ Đánh được, câu được (cá) 9 Cattle n /ˈkætl/ Gia súc 10 Canal n /kəˈnæl/ Con kênh 11 Combine harvester n /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə(r)/ Máy gặt đập liên hợp 12 Donate v /dəʊˈneɪt/ Quyên góp 13 Dry v /draɪ/ Phơi khô, sấy khô 14 Discover v /dɪˈskʌvər/ Khám phá 15 Explore v /ɪkˈsplɔː(r)/ Khám phá 16 Excited adj /ɪkˈsaɪtɪd/ Phấn khích, thấy hào hứng 17 Exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Phấn khích 18 Electrical appliances n /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns / Thiết bị (đồ dùng) điện 19 Earthen house n / ˈɜːrθn haʊs/ Nhà bằng đất 20 Equip (with ST) v /ɪ’kwɪp/ Trang bị với cái gì 21 Equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị 22 Experience v, n /ɪkˈspɪəriəns/ Trải nghiệm, kinh nghiệm 23 Facility n /fəˈsɪləti/ Trang thiết bị, cơ sở vật chất (bao gồm phòng ốc, thiết bị, ...) 24 (City/ country) folk n /fəʊk/ Người (thành thị/ nông thôn) 25 Feed v /fi:d/ Cho ăn 26 Ferry n /'ferɪ/ Phà


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.