Nội dung text UNIT 16 - Seasons and the weather (HS).pdf
UNIT 16. SEASONS AND THE WEATHER A. VOCABULARY autumn / ˈɔːtəm/ mùa thu spring /sprɪŋ/ mùa xuân summer / ˈsʌmər/ mùa hè winter / ˈwɪntər/ mùa đông cold / kəʊld/ lạnh cool / kuːl/ mát hot / hɑːt/ nóng warm blouse / wɔːrm blaʊs/ áo ấm jeans / dʒiːnz/ quần jeans jumper / ˈdʒʌmpər/ áo len cao cổ trousers / ˈtraʊzərz/ quần dài weather / ˈweðər/ thời tiết season / ˈsiːzn/ mùa dry / draɪ/ khô sunny / ˈsʌni/ nắng snowy / ˈsnəʊi/ tuyết cloudy / ˈklaʊdi/ mây rainy / ˈreɪni/ mưa wear / wer/ mặc short / ʃɔːrt/ ngắn T-shirt / ˈtiː ʃɜːrt/ áo thun skirt /skɜːrt/ váy coat / kəʊt/ áo khoác humid / ˈhjuːmɪd/ ẩm ướt dress / dres/ váy đầm perfect / ˈpɜːrfɪkt/ hoàn hảo Jacket / ˈdʒækɪt/ áo khoác outfit / ˈaʊtfɪt/ trang phục scarf /skɑːrf/ khăn quàng cổ outside / aʊtˈsaɪd/ bên ngoài indoor / ˈɪndɔːr/ bên trong nhà climate / ˈklaɪmət/ khí hậu
North / nɔːrθ/ phía Bắc South /saʊθ/ phía Nam blooming flower / ˈbluːmɪŋ ˈflaʊər/ hoa nở rộ festival / ˈfestɪvl/ lễ hội ideal / aɪˈdiːəl/ lý tưởng holiday / ˈhɑːlədeɪ/ ngày lễ sport /spɔːrt/ thể thao area / ˈeriə/ khu vực B. PRONUNCIATION - Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, ngữ điệu (Intonation) cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc của người nói hoặc khiến cho câu chuyện thêm phần tự nhiên. Intonation là sự thay đổi về cao độ (lên xuống giọng hoặc ngân nga) khi nói. - Trong tiếng Anh, chúng ta có 3 loại ngữ điệu phổ biến. Xuống giọng (Falling Intonation) Lên giộng (Rising Intonation) Lên xuống giọng (Rise – Fall Intonation) - Đối với câu trần thuật (Statements) – câu khẳng định một số sự kiện, ý tưởng, quan điểm ta sẽ áp dụng ngữ điệu xuống. E.g. It’s cloudy in autumn. I wear jeans in winter. C. GRAMMAR Hỏi và trả lời về thời tiết và trang phục các mùa How’s the weather in Ha Noi in ...? (Thời tiết Hà Nội mùa ... thế nào?) - It’s ... (Trời ...) How’s the weather in Ha Noi in summer? (Thời tiết Hà Nội mùa hè thế nào?) - It’s very hot. (Trời rất nóng.) What do you usually wear in ...? (Bạn thường mặc gì vào mùa ...?) - I wear ... (Tôi mặc ...) What do you usually wear in winter? (Bạn thường mặc gì vào mùa đông?) - I wear a jumper. (Tôi mặc áo len cao cổ.)