Nội dung text HS UNIT 9.docx
Unit 9: World Englishes A. Vocabulary Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ introduce v /ˌɪntrəˈdjuːs/ giới thiệu The company plans to introduce a new product next month. come from v /kʌm frɒm/ đến từ She comes from a small town in the mountains. school uniform n /skuːl ˈjuːnɪfɔːrm/ đồng phục trường The school uniform includes a blue jacket and white shirt. pants n /pænts/ quần dài He prefers wearing pants to work instead of jeans. T-shirt n /ti-ʃɜːt/ áo phông The event's T-shirt had a unique design that everyone loved. exchange student n /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstuːdnt/ học sinh trao đổi The exchange student quickly adapted to the new environment. mean v /miːn/ có nghĩa là What does this symbol mean in the context of the article? vocabulary n /vəˈkæbjələri/ từ vựng Expanding your vocabulary is essential for effective communication. immigrant n /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư The city has a large immigrant population from different countries. first language n /fɜːrst ˈlæŋɡwɪdʒ/ tiếng mẹ đẻ Her first language is Spanish, but she is fluent in English. translate v /trænzˈleɪt/ dịch He helped translate the letter from German to English. fluent adj /ˈfluːənt/ trôi chảy She is fluent in three languages: English, French, and Japanese. look up v /ˈlʊk ʌp/ tra cứu We should look up the history of this ancient building. bilingual adj /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ song ngữ Being bilingual gives you an advantage in the global job market. permanently adv /ˈpɜːmənəntli/ vĩnh viễn The decision to move abroad was made permanently. foreign adj /ˈfɒrən/ nước ngoài Learning about foreign cultures can be very enriching. borrow v /ˈbɒrəʊ/ mượn She borrowed a book on ancient history from the library. variety n /vəˈraɪəti/ sự đa dạng The market offers a variety of fruits and vegetables. concentric adj /kənˈsentrɪk/ đồng tâm The park has a beautiful garden with concentric circles of flowers. official language n /əˈfɪʃəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ chính French is the official language
thức of several countries in Africa. notebook n /ˈnəʊtbʊk/ quyển sổ tay She keeps a notebook to jot down her ideas for stories. community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng The community gathered to celebrate the festival. relation n /rɪˈleɪʃn/ mối quan hệ The relation between the two countries has improved recently. operation n /ˌɒpəˈreɪʃn/ hoạt động, cuộc phẫu thuật The hospital is well-known for its advanced heart operations. quality n /ˈkwɒləti/ chất lượng The quality of education at this school is outstanding. charity n /ˈtʃærəti/ từ thiện They organized a charity event to help those in need. clarity n /ˈklærəti/ sự rõ ràng The clarity of her voice made it easy to understand her speech. education n /ˌedʒuˈkeɪʃn/ sự giáo dục A good education is key to a successful future. decision n /dɪˈsɪʒn/ quyết định After careful consideration, he made the decision to pursue higher education. obesity n /əʊˈbiːsəti/ béo phì The government is taking steps to reduce childhood obesity. position n /pəˈzɪʃn/ vị trí She was promoted to the position of manager last year. common language n /ˈkɒmən ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ chung English is often used as a common language in international meetings. effectively adv /ɪˈfektɪvli/ hiệu quả To communicate effectively, it's important to listen carefully. global language n /ˈɡloʊbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ toàn cầu English has become a global language used in business and technology. complicated adj /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp The instructions were so complicated that I had to ask for help. travel agency n /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/ công ty du lịch We booked our vacation through a travel agency to get a good deal. praise v /preɪz/ khen ngợi The teacher praised the students for their hard work and dedication. linguist n /ˈlɪŋɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học A linguist studies the structure and history of languages. entrance exam n /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/ kỳ thi tuyển sinh, bài kiểm tra đầu vào Passing the entrance exam is required to get into the university.
study further v /ˈstʌdi ˈfɜːrðər/ học lên cao She decided to study further after completing her bachelor's degree. professor n /prəˈfesə(r)/ giáo sư The professor gave an inspiring lecture on modern art. invent v /ɪnˈvent/ phát minh He invented a new method for recycling plastic waste. standard n /ˈstændəd/ tiêu chuẩn The school sets high academic standards for its students. establish v /ɪˈstæblɪʃ/ thành lập, thiết lập The city plans to establish a new park by the river. refer v /rɪˈfɜː(r)/ ngụ ý, ám chỉ The term "green" often refers to environmentally friendly practices. provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp The organization provides free meals to those in need. improve v /ɪmˈpruːv/ cải thiện He practiced every day to improve his guitar skills. development n /dɪˈveləpmənt/ sự phát triển The development of new technologies is essential for progress. excellent adj /ˈeksələnt/ xuất sắc She received excellent feedback on her presentation. challenging adj /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ thách thức The project was challenging, but it was also very rewarding. face v /feɪs/ đối mặt They had to face many obstacles to achieve their goals. increase v /ˈɪŋkriːs/ tăng The school plans to increase the number of computers in the library. French n /frentʃ/ tiếng Pháp Learning French is a valuable skill for international business. Singaporean adj /ˌsɪŋəˈpɔːriən/ (thuộc) Singapore The Singaporean cuisine is known for its diverse flavors. dictionary n /ˈdɪkʃənri/ từ điển She uses an online dictionary to look up unfamiliar words. recommend v /ˌrekəˈmend/ đề xuất The teacher recommended this book for further reading. official language n /əˈfɪʃəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ chính thức Spanish is the official language of Spain and many countries in Latin America. B. Grammar Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses) 1. Mệnh đề quan hệ xác định là gì? Mệnh đề quan hệ xác định là một phần của câu cung cấp thông tin cần thiết để xác định người, vật hoặc địa điểm mà danh từ trước đó đang đề cập. Mệnh đề này không thể bị loại bỏ mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.
2. Các đại từ quan hệ thường dùng 1. Who: Dùng để chỉ người. o Cấu trúc: [Danh từ] + who + [Mệnh đề chính] o Ví dụ: The teacher who helps students is very patient. (Người thầy người giúp đỡ học sinh rất kiên nhẫn.) 2. Which: Dùng để chỉ vật hoặc động vật. o Cấu trúc: [Danh từ] + which + [Mệnh đề chính] o Ví dụ: The book which I borrowed is interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn thì thú vị.) 3. Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu. o Cấu trúc: [Danh từ] + whose + [Danh từ] + [Mệnh đề chính] o Ví dụ: The artist whose painting was displayed won an award. (Nghệ sĩ mà bức tranh của họ được trưng bày đã giành giải thưởng.) 4. That: Dùng để chỉ người, vật hoặc động vật. Thường được sử dụng trong câu không trang trọng hoặc câu nói. o Cấu trúc: [Danh từ] + that + [Mệnh đề chính] o Ví dụ: The house that we visited was beautiful. (Ngôi nhà mà chúng tôi đã thăm rất đẹp.) 3. Quy tắc sử dụng 1. Cung cấp thông tin cần thiết: o Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ. Nếu không có mệnh đề này, câu sẽ thiếu thông tin cần thiết để hiểu rõ đối tượng đề cập. o Ví dụ: The person who called you is waiting outside. (Người người đã gọi cho bạn đang đợi bên ngoài.) 2. Không có dấu phẩy: o Mệnh đề quan hệ xác định không được tách rời bằng dấu phẩy vì thông tin trong mệnh đề là cần thiết để xác định danh từ. o Ví dụ: The museum where we saw the exhibition is closed on Mondays. (Bảo tàng mà chúng tôi đã xem triển lãm thì đóng cửa vào các ngày thứ Hai.) 3. Có thể lược bỏ đại từ quan hệ: o Nếu đại từ quan hệ là tân ngữ của mệnh đề quan hệ, nó có thể được lược bỏ. o Ví dụ: The book (which) I read last night was fascinating. (Cuốn sách mà tôi đọc tối qua rất hấp dẫn.) 4. Sử Dụng “That” Thay Thế “Who” và “Which”: o “That” có thể thay thế cho “who” và “which” trong nhiều trường hợp, nhưng không thể thay thế “whose”. o Ví dụ: The restaurant that serves sushi is very popular. (Nhà hàng mà phục vụ sushi rất nổi tiếng.) 5. Sử dụng “where” để chỉ địa điểm: o Where được sử dụng để chỉ địa điểm trong mệnh đề quan hệ. o Cấu trúc: [Danh từ] + where + [Mệnh đề chính] o Ví dụ: The city where I was born is very small. (Thành phố mà tôi sinh ra rất nhỏ.) 6. Sử dụng “whose” để chỉ sự sở hữu: o Whose dùng để chỉ sự sở hữu và có thể áp dụng cho cả người và vật. o Cấu trúc: [Danh từ] + whose + [Danh từ] + [Mệnh đề chính] o Ví dụ: The student whose laptop was stolen is very upset. (Học sinh mà máy tính xách tay của họ bị đánh cắp rất buồn.)